Kết quả Umea FC Academy vs Gottne IF, 00h00 ngày 29/06
Kết quả Umea FC Academy vs Gottne IF
Đối đầu Umea FC Academy vs Gottne IF
Phong độ Umea FC Academy gần đây
Phong độ Gottne IF gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/06/202400:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.90O 3.25
0.85U 3.25
0.951
2.40X
4.002
2.20Hiệp 1+0
0.86-0
0.86O 1.25
0.73U 1.25
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Umea FC Academy vs Gottne IF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024 » vòng 14
-
Umea FC Academy vs Gottne IF: Diễn biến chính
-
25'Emileo Rodrigue1-0
-
40'1-1Alexander Callsen
-
60'1-2Isak Pudas
-
88'1-3Mohammed Khalouf
- BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Umea FC Academy vs Gottne IF: Số liệu thống kê
-
Umea FC AcademyGottne IF
-
4Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
6Tổng cú sút18
-
-
2Sút trúng cầu môn9
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
57Pha tấn công104
-
-
35Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 21 | 17 | 2 | 2 | 68 | 25 | 43 | 53 | B T B T T T |
2 | IF Sylvia | 21 | 11 | 6 | 4 | 39 | 24 | 15 | 39 | T H T H T T |
3 | Syrianska Botkyrka IF | 21 | 11 | 4 | 6 | 40 | 33 | 7 | 37 | T T B T T B |
4 | Nykopings BIS | 21 | 10 | 6 | 5 | 38 | 34 | 4 | 36 | B B T H T H |
5 | Atvidabergs | 21 | 10 | 4 | 7 | 38 | 29 | 9 | 34 | B T T B T B |
6 | Syrianska FC | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 29 | 0 | 33 | T T B H B T |
7 | IK Sleipner | 22 | 8 | 7 | 7 | 32 | 33 | -1 | 31 | H B B B H H |
8 | Huddinge IF | 21 | 9 | 2 | 10 | 28 | 26 | 2 | 29 | T B T T T B |
9 | Enskede IK | 21 | 7 | 3 | 11 | 28 | 32 | -4 | 24 | T T H B B H |
10 | FC Nacka Iliria | 21 | 6 | 5 | 10 | 33 | 34 | -1 | 23 | T T B H B T |
11 | BK Ljungsbro | 21 | 5 | 6 | 10 | 28 | 43 | -15 | 21 | B B T T B H |
12 | Syrianska Eskilstuna IF | 21 | 5 | 5 | 11 | 34 | 51 | -17 | 20 | B B T B T B |
13 | Smedby AIS | 22 | 5 | 4 | 13 | 25 | 39 | -14 | 19 | B H H B B H |
14 | Mjolby AI FF | 21 | 4 | 2 | 15 | 27 | 55 | -28 | 14 | B B B H B T |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển