Kết quả Ytterhogdal IK vs Storfors AIK, 17h00 ngày 22/10
Kết quả Ytterhogdal IK vs Storfors AIK
Đối đầu Ytterhogdal IK vs Storfors AIK
Phong độ Ytterhogdal IK gần đây
Phong độ Storfors AIK gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/10/202317:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.83+2
0.93O 5
0.90U 5
0.851
1.29X
5.002
5.40Hiệp 1-0.75
0.78+0.75
1.03O 2
0.90U 2
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ytterhogdal IK vs Storfors AIK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 6 - 1
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2023 » vòng 26
-
Ytterhogdal IK vs Storfors AIK: Diễn biến chính
-
5'0-1
-
21'Ajibola1-1
-
28'Auguste Yves Francois Dubourg2-1
-
34'Zeby Drebli3-1
-
39'Wylie4-1
-
43'Auguste Yves Francois Dubourg5-1
-
45'Ajibola6-1
-
51'O’Connor7-1
-
55'Ajibola8-1
-
56'Zeby Drebli9-1
-
86'9-2
-
86'9-3
-
90'10-3
-
90'11-3
- BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Ytterhogdal IK vs Storfors AIK: Số liệu thống kê
-
Ytterhogdal IKStorfors AIK
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 23 | 19 | 2 | 2 | 76 | 28 | 48 | 59 | B T T T T T |
2 | IF Sylvia | 23 | 13 | 6 | 4 | 46 | 25 | 21 | 45 | T H T T T T |
3 | Syrianska Botkyrka IF | 23 | 12 | 4 | 7 | 44 | 34 | 10 | 40 | B T T B B T |
4 | Nykopings BIS | 23 | 11 | 6 | 6 | 41 | 37 | 4 | 39 | T H T H T B |
5 | Atvidabergs | 23 | 11 | 4 | 8 | 43 | 33 | 10 | 37 | T B T B B T |
6 | Syrianska FC | 23 | 10 | 6 | 7 | 33 | 33 | 0 | 36 | B H B T T B |
7 | Huddinge IF | 23 | 9 | 4 | 10 | 30 | 28 | 2 | 31 | T T T B H H |
8 | IK Sleipner | 23 | 8 | 7 | 8 | 32 | 37 | -5 | 31 | B B B H H B |
9 | FC Nacka Iliria | 23 | 8 | 5 | 10 | 38 | 36 | 2 | 29 | B H B T T T |
10 | Enskede IK | 23 | 7 | 3 | 13 | 29 | 36 | -7 | 24 | H B B H B B |
11 | Smedby AIS | 23 | 6 | 4 | 13 | 28 | 41 | -13 | 22 | H H B B H T |
12 | BK Ljungsbro | 23 | 5 | 7 | 11 | 30 | 47 | -17 | 22 | T T B H H B |
13 | Syrianska Eskilstuna IF | 23 | 5 | 6 | 12 | 36 | 55 | -19 | 21 | T B T B B H |
14 | Mjolby AI FF | 23 | 4 | 2 | 17 | 31 | 67 | -36 | 14 | B H B T B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển