Kết quả Bollstanas Sk Nữ vs Jitex DFF Nữ, 19h00 ngày 14/09
Kết quả Bollstanas Sk Nữ vs Jitex DFF Nữ
Đối đầu Bollstanas Sk Nữ vs Jitex DFF Nữ
Phong độ Bollstanas Sk Nữ gần đây
Phong độ Jitex DFF Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202419:00
-
Bollstanas Sk Nữ 15Jitex DFF Nữ 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
0.95O 3.25
0.80U 3.25
1.001
2.10X
3.702
2.75Hiệp 1+0
0.70-0
1.10O 1.25
0.78U 1.25
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bollstanas Sk Nữ vs Jitex DFF Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 4 - 1
Nữ Thuỵ Điển 2024 » vòng 19
-
Bollstanas Sk Nữ vs Jitex DFF Nữ: Diễn biến chính
-
2'Lillback L.1-0
-
12'Poli M.2-0
-
26'Lillback L.3-0
-
39'3-1Kennethsson L.
-
44'Frank A.4-1
-
44'4-1Hoglund T.
-
47'Lillback L.5-1
-
49'5-2Johansson Alcaide O.
-
61'Wulff A.5-2
-
63'5-2Smith-Ygfeldt E.
-
67'5-3(OW)
-
89'5-4Ebbesson A. C.
- BXH Nữ Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Bollstanas Sk Nữ vs Jitex DFF Nữ: Số liệu thống kê
-
Bollstanas Sk NữJitex DFF Nữ
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
9Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
64Pha tấn công64
-
-
75Tấn công nguy hiểm89
-
BXH Nữ Thuỵ Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo (W) | 26 | 21 | 2 | 3 | 70 | 23 | 47 | 65 | T T T T B T |
2 | Alingsas (W) | 26 | 18 | 6 | 2 | 67 | 21 | 46 | 60 | T H T H H B |
3 | Umea IK (W) | 26 | 16 | 3 | 7 | 56 | 34 | 22 | 51 | B T H T B T |
4 | IK Uppsala (W) | 26 | 15 | 1 | 10 | 48 | 31 | 17 | 46 | T H T B T T |
5 | Bollstanas Sk (W) | 26 | 13 | 4 | 9 | 46 | 35 | 11 | 43 | B T H T T H |
6 | Sunnana SK (W) | 26 | 11 | 3 | 12 | 33 | 36 | -3 | 36 | B T B B T H |
7 | Mallbackens IF (W) | 26 | 9 | 6 | 11 | 34 | 35 | -1 | 33 | H H B B H B |
8 | Jitex DFF (W) | 26 | 9 | 5 | 12 | 48 | 54 | -6 | 32 | T H T T H T |
9 | Eskilstuna United (W) | 26 | 9 | 4 | 13 | 37 | 42 | -5 | 31 | T B H B T T |
10 | Gamla Upsala SK (W) | 26 | 9 | 3 | 14 | 41 | 48 | -7 | 30 | H B B B B B |
11 | Orebro Soder (W) | 26 | 7 | 5 | 14 | 31 | 47 | -16 | 26 | B B B T H B |
12 | Lidkopings FK (W) | 26 | 7 | 4 | 15 | 33 | 68 | -35 | 25 | B T H B H T |
13 | Sundsvalls DFF (W) | 26 | 4 | 8 | 14 | 20 | 51 | -31 | 20 | B B T H H B |
14 | IFK Kalmar (W) | 26 | 5 | 4 | 17 | 25 | 64 | -39 | 19 | T B B T B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển