Kết quả Gamla Upsala SK (w) vs Bergdalens IK (w), 20h00 ngày 24/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Nữ Thuỵ Điển 2022 » vòng 21

  • Gamla Upsala SK Nữ vs Bergdalens IK Nữ: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goal 
  • 15'
    goal 
    1-1
  • 23'
    goal 
    2-1
  • 41'
    2-2
    goal 
  • 69'
    2-3
    goal 
  • 70'
    2-4
    goal 
  • BXH Nữ Thuỵ Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Gamla Upsala SK Nữ vs Bergdalens IK Nữ: Số liệu thống kê

  • Gamla Upsala SK Nữ
    Bergdalens IK Nữ
  • 8
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 67
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    63
  •  
     

BXH Nữ Thuỵ Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo (W) 26 21 2 3 70 23 47 65 T T T T B T
2 Alingsas (W) 26 18 6 2 67 21 46 60 T H T H H B
3 Umea IK (W) 26 16 3 7 56 34 22 51 B T H T B T
4 IK Uppsala (W) 26 15 1 10 48 31 17 46 T H T B T T
5 Bollstanas Sk (W) 26 13 4 9 46 35 11 43 B T H T T H
6 Sunnana SK (W) 26 11 3 12 33 36 -3 36 B T B B T H
7 Mallbackens IF (W) 26 9 6 11 34 35 -1 33 H H B B H B
8 Jitex DFF (W) 26 9 5 12 48 54 -6 32 T H T T H T
9 Eskilstuna United (W) 26 9 4 13 37 42 -5 31 T B H B T T
10 Gamla Upsala SK (W) 26 9 3 14 41 48 -7 30 H B B B B B
11 Orebro Soder (W) 26 7 5 14 31 47 -16 26 B B B T H B
12 Lidkopings FK (W) 26 7 4 15 33 68 -35 25 B T H B H T
13 Sundsvalls DFF (W) 26 4 8 14 20 51 -31 20 B B T H H B
14 IFK Kalmar (W) 26 5 4 17 25 64 -39 19 T B B T B B