Kết quả Gamla Upsala SK (w) vs Bergdalens IK (w), 20h00 ngày 24/09
Kết quả Gamla Upsala SK Nữ vs Bergdalens IK Nữ
Đối đầu Gamla Upsala SK Nữ vs Bergdalens IK Nữ
Phong độ Gamla Upsala SK Nữ gần đây
Phong độ Bergdalens IK Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/09/202220:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.83+1.25
0.98O 3
0.83U 3
0.981
1.40X
4.502
5.50Hiệp 1-0.5
0.95+0.5
0.85O 1.25
0.95U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gamla Upsala SK Nữ vs Bergdalens IK Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Nữ Thuỵ Điển 2022 » vòng 21
-
Gamla Upsala SK Nữ vs Bergdalens IK Nữ: Diễn biến chính
-
3'0-1
-
15'1-1
-
23'2-1
-
41'2-2
-
69'2-3
-
70'2-4
- BXH Nữ Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Gamla Upsala SK Nữ vs Bergdalens IK Nữ: Số liệu thống kê
-
Gamla Upsala SK NữBergdalens IK Nữ
-
8Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
11Tổng cú sút21
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài14
-
-
67Pha tấn công73
-
-
53Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Nữ Thuỵ Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo (W) | 26 | 21 | 2 | 3 | 70 | 23 | 47 | 65 | T T T T B T |
2 | Alingsas (W) | 26 | 18 | 6 | 2 | 67 | 21 | 46 | 60 | T H T H H B |
3 | Umea IK (W) | 26 | 16 | 3 | 7 | 56 | 34 | 22 | 51 | B T H T B T |
4 | IK Uppsala (W) | 26 | 15 | 1 | 10 | 48 | 31 | 17 | 46 | T H T B T T |
5 | Bollstanas Sk (W) | 26 | 13 | 4 | 9 | 46 | 35 | 11 | 43 | B T H T T H |
6 | Sunnana SK (W) | 26 | 11 | 3 | 12 | 33 | 36 | -3 | 36 | B T B B T H |
7 | Mallbackens IF (W) | 26 | 9 | 6 | 11 | 34 | 35 | -1 | 33 | H H B B H B |
8 | Jitex DFF (W) | 26 | 9 | 5 | 12 | 48 | 54 | -6 | 32 | T H T T H T |
9 | Eskilstuna United (W) | 26 | 9 | 4 | 13 | 37 | 42 | -5 | 31 | T B H B T T |
10 | Gamla Upsala SK (W) | 26 | 9 | 3 | 14 | 41 | 48 | -7 | 30 | H B B B B B |
11 | Orebro Soder (W) | 26 | 7 | 5 | 14 | 31 | 47 | -16 | 26 | B B B T H B |
12 | Lidkopings FK (W) | 26 | 7 | 4 | 15 | 33 | 68 | -35 | 25 | B T H B H T |
13 | Sundsvalls DFF (W) | 26 | 4 | 8 | 14 | 20 | 51 | -31 | 20 | B B T H H B |
14 | IFK Kalmar (W) | 26 | 5 | 4 | 17 | 25 | 64 | -39 | 19 | T B B T B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển