Kết quả Ifo Bromolla IF (W) vs Jitex DFF (W), 19h00 ngày 09/09
Kết quả Ifo Bromolla IF Nữ vs Jitex DFF Nữ
Đối đầu Ifo Bromolla IF Nữ vs Jitex DFF Nữ
Phong độ Ifo Bromolla IF Nữ gần đây
Phong độ Jitex DFF Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/09/202319:00
-
Jitex DFF Nữ 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2.5
0.48U 2.5
1.501
2.62X
3.702
2.15Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ifo Bromolla IF Nữ vs Jitex DFF Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Nữ Thuỵ Điển 2023 » vòng 19
-
Ifo Bromolla IF Nữ vs Jitex DFF Nữ: Diễn biến chính
-
32'0-1Paljevic E.
-
42'0-2Ivarsson-Lidstrom T.
-
54'Lundell H.1-2
-
59'Lundell H.2-2
-
74'2-3Paljevic E.
-
84'2-3Nilsson M.
-
85'Nyberg K.3-3
-
89'3-4Palklint E.
- BXH Nữ Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Ifo Bromolla IF Nữ vs Jitex DFF Nữ: Số liệu thống kê
-
Ifo Bromolla IF NữJitex DFF Nữ
-
0Thẻ vàng1
-
BXH Nữ Thuỵ Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo (W) | 26 | 21 | 2 | 3 | 70 | 23 | 47 | 65 | T T T T B T |
2 | Alingsas (W) | 26 | 18 | 6 | 2 | 67 | 21 | 46 | 60 | T H T H H B |
3 | Umea IK (W) | 26 | 16 | 3 | 7 | 56 | 34 | 22 | 51 | B T H T B T |
4 | IK Uppsala (W) | 26 | 15 | 1 | 10 | 48 | 31 | 17 | 46 | T H T B T T |
5 | Bollstanas Sk (W) | 26 | 13 | 4 | 9 | 46 | 35 | 11 | 43 | B T H T T H |
6 | Sunnana SK (W) | 26 | 11 | 3 | 12 | 33 | 36 | -3 | 36 | B T B B T H |
7 | Mallbackens IF (W) | 26 | 9 | 6 | 11 | 34 | 35 | -1 | 33 | H H B B H B |
8 | Jitex DFF (W) | 26 | 9 | 5 | 12 | 48 | 54 | -6 | 32 | T H T T H T |
9 | Eskilstuna United (W) | 26 | 9 | 4 | 13 | 37 | 42 | -5 | 31 | T B H B T T |
10 | Gamla Upsala SK (W) | 26 | 9 | 3 | 14 | 41 | 48 | -7 | 30 | H B B B B B |
11 | Orebro Soder (W) | 26 | 7 | 5 | 14 | 31 | 47 | -16 | 26 | B B B T H B |
12 | Lidkopings FK (W) | 26 | 7 | 4 | 15 | 33 | 68 | -35 | 25 | B T H B H T |
13 | Sundsvalls DFF (W) | 26 | 4 | 8 | 14 | 20 | 51 | -31 | 20 | B B T H H B |
14 | IFK Kalmar (W) | 26 | 5 | 4 | 17 | 25 | 64 | -39 | 19 | T B B T B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển