Kết quả Jitex DFF Nữ vs Gamla Upsala SK Nữ, 18h00 ngày 12/10
Kết quả Jitex DFF Nữ vs Gamla Upsala SK Nữ
Đối đầu Jitex DFF Nữ vs Gamla Upsala SK Nữ
Phong độ Jitex DFF Nữ gần đây
Phong độ Gamla Upsala SK Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/10/202418:00
-
Jitex DFF Nữ 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
0.86O 3.25
0.88U 3.25
0.841
2.00X
3.502
3.00Hiệp 1+0
0.86-0
0.86O 1.25
0.78U 1.25
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jitex DFF Nữ vs Gamla Upsala SK Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 2
Nữ Thuỵ Điển 2024 » vòng 23
-
Jitex DFF Nữ vs Gamla Upsala SK Nữ: Diễn biến chính
-
12'Kjellman I.1-0
-
18'1-1Paulsson S.
-
20'Comnell H.1-1
-
21'1-2Gustafsson E.
-
43'Ivarsson-Lidstrom T.2-2
-
44'Larsson M. M. M.3-2
-
51'Johansson Alcaide O.4-2
-
53'4-2Paulsson S.
-
57'4-2Eriksson H.
-
65'Gaur T. K.4-2
-
73'4-2Munthe Nilsson S.
- BXH Nữ Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Jitex DFF Nữ vs Gamla Upsala SK Nữ: Số liệu thống kê
-
Jitex DFF NữGamla Upsala SK Nữ
-
7Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
75Pha tấn công83
-
-
41Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Nữ Thuỵ Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo (W) | 26 | 21 | 2 | 3 | 70 | 23 | 47 | 65 | T T T T B T |
2 | Alingsas (W) | 26 | 18 | 6 | 2 | 67 | 21 | 46 | 60 | T H T H H B |
3 | Umea IK (W) | 26 | 16 | 3 | 7 | 56 | 34 | 22 | 51 | B T H T B T |
4 | IK Uppsala (W) | 26 | 15 | 1 | 10 | 48 | 31 | 17 | 46 | T H T B T T |
5 | Bollstanas Sk (W) | 26 | 13 | 4 | 9 | 46 | 35 | 11 | 43 | B T H T T H |
6 | Sunnana SK (W) | 26 | 11 | 3 | 12 | 33 | 36 | -3 | 36 | B T B B T H |
7 | Mallbackens IF (W) | 26 | 9 | 6 | 11 | 34 | 35 | -1 | 33 | H H B B H B |
8 | Jitex DFF (W) | 26 | 9 | 5 | 12 | 48 | 54 | -6 | 32 | T H T T H T |
9 | Eskilstuna United (W) | 26 | 9 | 4 | 13 | 37 | 42 | -5 | 31 | T B H B T T |
10 | Gamla Upsala SK (W) | 26 | 9 | 3 | 14 | 41 | 48 | -7 | 30 | H B B B B B |
11 | Orebro Soder (W) | 26 | 7 | 5 | 14 | 31 | 47 | -16 | 26 | B B B T H B |
12 | Lidkopings FK (W) | 26 | 7 | 4 | 15 | 33 | 68 | -35 | 25 | B T H B H T |
13 | Sundsvalls DFF (W) | 26 | 4 | 8 | 14 | 20 | 51 | -31 | 20 | B B T H H B |
14 | IFK Kalmar (W) | 26 | 5 | 4 | 17 | 25 | 64 | -39 | 19 | T B B T B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển