Kết quả Lidkopings FK Nữ vs Eskilstuna United Nữ, 20h00 ngày 12/10
Kết quả Lidkopings FK Nữ vs Eskilstuna United Nữ
Đối đầu Lidkopings FK Nữ vs Eskilstuna United Nữ
Phong độ Lidkopings FK Nữ gần đây
Phong độ Eskilstuna United Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/10/202420:00
-
Lidkopings FK Nữ 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.90O 3.25
0.90U 3.25
0.901
2.38X
3.602
2.38Hiệp 1+0
0.90-0
0.90OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lidkopings FK Nữ vs Eskilstuna United Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Nữ Thuỵ Điển 2024 » vòng 23
-
Lidkopings FK Nữ vs Eskilstuna United Nữ: Diễn biến chính
-
4'0-1Robertson N.
-
9'0-2Hallin L.
-
22'Michael S.1-2
-
40'Bjorkman E.2-2
-
45'2-2van den Bulk S.
-
56'Michael S.3-2
-
75'3-2McAllister P.
-
81'Sjogren E.3-2
-
89'3-3Bulow E.
- BXH Nữ Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Lidkopings FK Nữ vs Eskilstuna United Nữ: Số liệu thống kê
-
Lidkopings FK NữEskilstuna United Nữ
-
6Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút13
-
-
9Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
81Pha tấn công53
-
-
85Tấn công nguy hiểm71
-
BXH Nữ Thuỵ Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo (W) | 26 | 21 | 2 | 3 | 70 | 23 | 47 | 65 | T T T T B T |
2 | Alingsas (W) | 26 | 18 | 6 | 2 | 67 | 21 | 46 | 60 | T H T H H B |
3 | Umea IK (W) | 26 | 16 | 3 | 7 | 56 | 34 | 22 | 51 | B T H T B T |
4 | IK Uppsala (W) | 26 | 15 | 1 | 10 | 48 | 31 | 17 | 46 | T H T B T T |
5 | Bollstanas Sk (W) | 26 | 13 | 4 | 9 | 46 | 35 | 11 | 43 | B T H T T H |
6 | Sunnana SK (W) | 26 | 11 | 3 | 12 | 33 | 36 | -3 | 36 | B T B B T H |
7 | Mallbackens IF (W) | 26 | 9 | 6 | 11 | 34 | 35 | -1 | 33 | H H B B H B |
8 | Jitex DFF (W) | 26 | 9 | 5 | 12 | 48 | 54 | -6 | 32 | T H T T H T |
9 | Eskilstuna United (W) | 26 | 9 | 4 | 13 | 37 | 42 | -5 | 31 | T B H B T T |
10 | Gamla Upsala SK (W) | 26 | 9 | 3 | 14 | 41 | 48 | -7 | 30 | H B B B B B |
11 | Orebro Soder (W) | 26 | 7 | 5 | 14 | 31 | 47 | -16 | 26 | B B B T H B |
12 | Lidkopings FK (W) | 26 | 7 | 4 | 15 | 33 | 68 | -35 | 25 | B T H B H T |
13 | Sundsvalls DFF (W) | 26 | 4 | 8 | 14 | 20 | 51 | -31 | 20 | B B T H H B |
14 | IFK Kalmar (W) | 26 | 5 | 4 | 17 | 25 | 64 | -39 | 19 | T B B T B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển