Kết quả AIK Solna vs Djurgardens, 19h00 ngày 21/04
Kết quả AIK Solna vs Djurgardens
Đối đầu AIK Solna vs Djurgardens
Phong độ AIK Solna gần đây
Phong độ Djurgardens gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 21/04/202419:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.11O 2.5
0.95U 2.5
0.751
2.70X
3.252
2.30Hiệp 1+0
1.03-0
0.78O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AIK Solna vs Djurgardens
-
Sân vận động: Friends Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Tuyết rơi - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 4
-
AIK Solna vs Djurgardens: Diễn biến chính
-
4'Bersant Celina
Abdihakin Ali0-0 -
51'0-0Albin Ekdal
-
55'0-0Haris Radetinac
Lars Erik Oskar Fallenius -
55'0-0Besard Sabovic
Samuel Holm -
57'Bersant Celina (Assist:Ismaila Coulibaly)1-0
-
72'1-0Besard Sabovic
-
73'1-0Gustav Medonca Wikheim
Albin Ekdal -
73'1-0Tokmac Nguen
Tobias Fjeld Gulliksen -
75'Ioannis Pittas (Assist:Bersant Celina)2-0
-
78'Sotiris Papagiannopoulos2-0
-
82'2-0Piotr Johansson
-
89'Eskil Edh
Mads Thychosen2-0 -
90'Victor Andersson
Omar Faraj2-0
-
AIK Solna vs Djurgardens: Đội hình chính và dự bị
-
AIK Solna4-4-215Kristoffer Nordfeldt12Axel Bjornstrom4Sotiris Papagiannopoulos16Benjamin Hansen17Mads Thychosen8Ismaila Coulibaly7Anton Saletros18Abdihakin Ali32Rui Modesto9Omar Faraj28Ioannis Pittas11Deniz Hummet15Lars Erik Oskar Fallenius21Lucas Bergvall16Tobias Fjeld Gulliksen8Albin Ekdal10Samuel Holm2Piotr Johansson5Miro Tenho3Marcus Danielsson26Samuel Dahl35Jacob Widell Zetterstrom
- Đội hình dự bị
-
43Victor Andersson45Taha Ayari10Bersant Celina24Lamine Dabo30Ismael Diawara2Eskil Edh37Ahmad Faqa11John Guidetti34Erik RingMagnus Eriksson 7Keita Kosugi 27Tokmac Nguen 20Malkolm Nilsson 30Haris Radetinac 9Besard Sabovic 14Peter Therkildsen 17Jacob Une Larsson 4Gustav Medonca Wikheim 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Berg HenningKim Bergstrand
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
AIK Solna vs Djurgardens: Số liệu thống kê
-
AIK SolnaDjurgardens
-
2Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút15
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài13
-
-
13Sút Phạt13
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
457Số đường chuyền533
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị0
-
-
12Đánh đầu thành công19
-
-
2Cứu thua0
-
-
11Rê bóng thành công19
-
-
4Đánh chặn5
-
-
0Woodwork1
-
-
15Thử thách11
-
-
102Pha tấn công111
-
-
44Tấn công nguy hiểm65
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 13 | 10 | 2 | 1 | 34 | 9 | 25 | 32 | T T H T T H |
2 | Djurgardens | 12 | 8 | 1 | 3 | 24 | 11 | 13 | 25 | T T T T T B |
3 | Mjallby AIF | 13 | 7 | 2 | 4 | 22 | 15 | 7 | 23 | T T B B T T |
4 | Hammarby | 12 | 7 | 0 | 5 | 21 | 15 | 6 | 21 | B T B T T T |
5 | GAIS | 12 | 7 | 0 | 5 | 16 | 17 | -1 | 21 | T T B T T B |
6 | Hacken | 13 | 6 | 2 | 5 | 24 | 22 | 2 | 20 | T B H B B T |
7 | Halmstads | 12 | 6 | 0 | 6 | 17 | 19 | -2 | 18 | B B T B B T |
8 | AIK Solna | 12 | 5 | 2 | 5 | 23 | 27 | -4 | 17 | T B B B T B |
9 | Elfsborg | 13 | 5 | 1 | 7 | 21 | 20 | 1 | 16 | B T B T B B |
10 | IK Sirius FK | 12 | 4 | 3 | 5 | 16 | 17 | -1 | 15 | B T H H B T |
11 | Brommapojkarna | 12 | 3 | 6 | 3 | 19 | 21 | -2 | 15 | H H B T H H |
12 | IFK Varnamo | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 19 | -4 | 14 | T H T B T B |
13 | IFK Goteborg | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 19 | -6 | 14 | B B H T B T |
14 | IFK Norrkoping FK | 12 | 3 | 2 | 7 | 15 | 32 | -17 | 11 | B B H B B B |
15 | Kalmar | 12 | 3 | 1 | 8 | 17 | 28 | -11 | 10 | T B H T B B |
16 | Vasteras SK FK | 12 | 2 | 2 | 8 | 8 | 14 | -6 | 8 | B B B H H T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển