Kết quả AIK Solna vs IFK Norrkoping FK, 21h30 ngày 05/05
Kết quả AIK Solna vs IFK Norrkoping FK
Đối đầu AIK Solna vs IFK Norrkoping FK
Phong độ AIK Solna gần đây
Phong độ IFK Norrkoping FK gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/05/202421:30
-
AIK Solna 16Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.87+0.75
1.01O 2.5
0.84U 2.5
1.021
1.57X
3.902
4.75Hiệp 1-0.25
0.87+0.25
1.03O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AIK Solna vs IFK Norrkoping FK
-
Sân vận động: Friends Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 7
-
AIK Solna vs IFK Norrkoping FK: Diễn biến chính
-
8'0-0Daniel Eid
-
15'Dino Besirevic (Assist:Mads Thychosen)1-0
-
33'1-0Marcus Baggesen
-
37'Mads Thychosen (Assist:Rui Modesto)2-0
-
41'Anton Saletros2-0
-
45'Ioannis Pittas (Assist:Mads Thychosen)3-0
-
46'3-0Kevin Hoog Jansson
Amadeus Sogaard -
48'3-1Christoffer Nyman (Assist:Kevin Hoog Jansson)
-
52'3-2Arnor Ingvi Traustason
-
69'Ismaila Coulibaly (Assist:Ioannis Pittas)4-2
-
71'4-2Isak Ssewankambo
-
72'4-2Dino Salihovic
Isak Ssewankambo -
72'4-2Jesper Ceesay
Ismet Lushaku -
76'Ioannis Pittas (Assist:Rui Modesto)5-2
-
78'Lamine Dabo
Anton Saletros5-2 -
82'5-2Isak Andri Sigurgeirsson
Arnor Ingvi Traustason -
84'Taha Ayari
Dino Besirevic5-2 -
85'Ismaila Coulibaly (Assist:Ioannis Pittas)6-2
-
87'6-2Carl Bjork
Marcus Baggesen -
88'Victor Andersson
Ioannis Pittas6-2 -
88'Ahmad Faqa
Mads Thychosen6-2
-
AIK Solna vs IFK Norrkoping FK: Đội hình chính và dự bị
-
AIK Solna4-4-215Kristoffer Nordfeldt12Axel Bjornstrom4Sotiris Papagiannopoulos16Benjamin Hansen17Mads Thychosen8Ismaila Coulibaly7Anton Saletros10Bersant Celina32Rui Modesto28Ioannis Pittas19Dino Besirevic5Christoffer Nyman22Tim Prica23Joseph Ceesay11Ismet Lushaku6Isak Ssewankambo9Arnor Ingvi Traustason20Daniel Eid19Max Watson4Amadeus Sogaard3Marcus Baggesen1Oscar Jansson
- Đội hình dự bị
-
43Victor Andersson45Taha Ayari24Lamine Dabo30Ismael Diawara37Ahmad Faqa31Emmanuel Gono11John Guidetti44Linus Jareteg34Erik RingDavid Andersson 40Carl Bjork 15Jesper Ceesay 21Anton Eriksson 24Kevin Hoog Jansson 25Dino Salihovic 16Ture Sandberg 38Laorent Shabani 17Isak Andri Sigurgeirsson 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Berg HenningGLEN RIDDERSHOLM
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
AIK Solna vs IFK Norrkoping FK: Số liệu thống kê
-
AIK SolnaIFK Norrkoping FK
-
2Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
10Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút3
-
-
13Sút Phạt12
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
625Số đường chuyền398
-
-
11Phạm lỗi16
-
-
4Việt vị0
-
-
11Đánh đầu thành công7
-
-
4Cứu thua6
-
-
11Rê bóng thành công8
-
-
10Đánh chặn2
-
-
4Thử thách6
-
-
108Pha tấn công78
-
-
53Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 13 | 10 | 2 | 1 | 34 | 9 | 25 | 32 | T T H T T H |
2 | Djurgardens | 12 | 8 | 1 | 3 | 24 | 11 | 13 | 25 | T T T T T B |
3 | Mjallby AIF | 13 | 7 | 2 | 4 | 22 | 15 | 7 | 23 | T T B B T T |
4 | Hammarby | 12 | 7 | 0 | 5 | 21 | 15 | 6 | 21 | B T B T T T |
5 | GAIS | 12 | 7 | 0 | 5 | 16 | 17 | -1 | 21 | T T B T T B |
6 | Hacken | 13 | 6 | 2 | 5 | 24 | 22 | 2 | 20 | T B H B B T |
7 | Halmstads | 12 | 6 | 0 | 6 | 17 | 19 | -2 | 18 | B B T B B T |
8 | AIK Solna | 12 | 5 | 2 | 5 | 23 | 27 | -4 | 17 | T B B B T B |
9 | Elfsborg | 13 | 5 | 1 | 7 | 21 | 20 | 1 | 16 | B T B T B B |
10 | IK Sirius FK | 12 | 4 | 3 | 5 | 16 | 17 | -1 | 15 | B T H H B T |
11 | Brommapojkarna | 12 | 3 | 6 | 3 | 19 | 21 | -2 | 15 | H H B T H H |
12 | IFK Varnamo | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 19 | -4 | 14 | T H T B T B |
13 | IFK Goteborg | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 19 | -6 | 14 | B B H T B T |
14 | IFK Norrkoping FK | 12 | 3 | 2 | 7 | 15 | 32 | -17 | 11 | B B H B B B |
15 | Kalmar | 12 | 3 | 1 | 8 | 17 | 28 | -11 | 10 | T B H T B B |
16 | Vasteras SK FK | 12 | 2 | 2 | 8 | 8 | 14 | -6 | 8 | B B B H H T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển