Kết quả AIK Solna vs IK Sirius FK, 20h00 ngày 11/05
Kết quả AIK Solna vs IK Sirius FK
Đối đầu AIK Solna vs IK Sirius FK
Phong độ AIK Solna gần đây
Phong độ IK Sirius FK gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/05/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.92+0.75
0.96O 2.75
1.04U 2.75
0.841
1.80X
3.502
3.75Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
0.98O 1
0.80U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AIK Solna vs IK Sirius FK
-
Sân vận động: Friends Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 8
-
AIK Solna vs IK Sirius FK: Diễn biến chính
-
25'0-1
Noel Milleskog (Assist:Jakob Voelkerling Persson)
-
53'0-2
Yousef Salech (Assist:Melker Heier)
-
61'0-2Patrick Nwadike
Malcolm Jeng -
63'0-3
Yousef Salech
-
67'Emmanuel Gono
Ismaila Coulibaly0-3 -
67'Victor Andersson
Dino Besirevic0-3 -
71'0-3Andreas Murbeck
Herman Sjogrell -
71'0-3Marcus Lindberg
Melker Heier -
85'Taha Ayari
Mads Thychosen0-3 -
85'Lamine Dabo
Anton Saletros0-3 -
90'0-3Jakob Voelkerling Persson
-
90'Bersant Celina1-3
-
90'1-3Filip Olsson
Leo Walta -
90'1-3Michael Martin
Noel Milleskog -
90'Lamine Dabo1-3
-
AIK Solna vs IK Sirius FK: Đội hình chính và dự bị
-
AIK Solna4-4-215Kristoffer Nordfeldt12Axel Bjornstrom4Sotiris Papagiannopoulos16Benjamin Hansen17Mads Thychosen8Ismaila Coulibaly7Anton Saletros10Bersant Celina32Rui Modesto19Dino Besirevic28Ioannis Pittas9Yousef Salech19Noel Milleskog16Herman Sjogrell14Leo Walta18Adam Wikman10Melker Heier13Jakob Voelkerling Persson4Henrik Castegren31Malcolm Jeng21Dennis Widgren1David Nilsson
- Đội hình dự bị
-
43Victor Andersson45Taha Ayari24Lamine Dabo30Ismael Diawara37Ahmad Faqa31Emmanuel Gono44Linus Jareteg34Erik Ring14Aaron Stoch RydellAndre Alsanati 22Victor Ekström 20Marcus Lindberg 17August Ljungberg 36Michael Martin 6Andreas Murbeck 15Patrick Nwadike 2Filip Olsson 11Jakob Tannander 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Berg HenningChrister Mattiasson
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
AIK Solna vs IK Sirius FK: Số liệu thống kê
-
AIK SolnaIK Sirius FK
-
11Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
21Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
17Sút ra ngoài4
-
-
8Cản sút2
-
-
11Sút Phạt16
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
513Số đường chuyền326
-
-
9Phạm lỗi9
-
-
4Việt vị1
-
-
17Đánh đầu thành công14
-
-
2Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công14
-
-
7Đánh chặn8
-
-
13Thử thách15
-
-
130Pha tấn công61
-
-
77Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 13 | 10 | 2 | 1 | 34 | 9 | 25 | 32 | T T H T T H |
2 | Djurgardens | 12 | 8 | 1 | 3 | 24 | 11 | 13 | 25 | T T T T T B |
3 | Mjallby AIF | 13 | 7 | 2 | 4 | 22 | 15 | 7 | 23 | T T B B T T |
4 | Hammarby | 12 | 7 | 0 | 5 | 21 | 15 | 6 | 21 | B T B T T T |
5 | GAIS | 12 | 7 | 0 | 5 | 16 | 17 | -1 | 21 | T T B T T B |
6 | Hacken | 13 | 6 | 2 | 5 | 24 | 22 | 2 | 20 | T B H B B T |
7 | Halmstads | 12 | 6 | 0 | 6 | 17 | 19 | -2 | 18 | B B T B B T |
8 | AIK Solna | 12 | 5 | 2 | 5 | 23 | 27 | -4 | 17 | T B B B T B |
9 | Elfsborg | 13 | 5 | 1 | 7 | 21 | 20 | 1 | 16 | B T B T B B |
10 | IK Sirius FK | 12 | 4 | 3 | 5 | 16 | 17 | -1 | 15 | B T H H B T |
11 | Brommapojkarna | 12 | 3 | 6 | 3 | 19 | 21 | -2 | 15 | H H B T H H |
12 | IFK Varnamo | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 19 | -4 | 14 | T H T B T B |
13 | IFK Goteborg | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 19 | -6 | 14 | B B H T B T |
14 | IFK Norrkoping FK | 12 | 3 | 2 | 7 | 15 | 32 | -17 | 11 | B B H B B B |
15 | Kalmar | 12 | 3 | 1 | 8 | 17 | 28 | -11 | 10 | T B H T B B |
16 | Vasteras SK FK | 12 | 2 | 2 | 8 | 8 | 14 | -6 | 8 | B B B H H T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển