Kết quả AIK Solna vs Vasteras SK FK, 21h30 ngày 01/04
Kết quả AIK Solna vs Vasteras SK FK
Nhận định AIK Solna vs Vasteras SK, 21h30 ngày 1/4
Đối đầu AIK Solna vs Vasteras SK FK
Phong độ AIK Solna gần đây
Phong độ Vasteras SK FK gần đây
-
Thứ hai, Ngày 01/04/202421:30
-
AIK Solna 21Vasteras SK FK 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.87+0.75
1.03O 2.75
1.04U 2.75
0.841
1.62X
3.752
4.33Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
1.02O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AIK Solna vs Vasteras SK FK
-
Sân vận động: Friends Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 1
-
AIK Solna vs Vasteras SK FK: Diễn biến chính
-
52'0-0Max Larsson
-
53'Rui Modesto (Assist:Omar Faraj)1-0
-
64'Eskil Edh1-0
-
66'Ismaila Coulibaly
Omar Faraj1-0 -
71'1-0Jabir Ali
Ibrahim Diabate -
71'1-0Henry Offia
Matteo Ahlinvi -
72'Victor Andersson
Taha Ayari1-0 -
78'Anton Saletros1-0
-
79'1-0Pedro Ribeiro
Simon Johansson -
79'1-0Alexander Thongla-Iad Warneryd
Max Larsson -
89'1-0Isak Jonsson
Alex Douglas -
89'Ahmad Faqa
Ismaila Coulibaly1-0
-
AIK Solna vs Vasteras SK FK: Đội hình chính và dự bị
-
AIK Solna4-4-215Kristoffer Nordfeldt12Axel Bjornstrom4Sotiris Papagiannopoulos16Benjamin Hansen2Eskil Edh45Taha Ayari7Anton Saletros10Bersant Celina32Rui Modesto28Ioannis Pittas9Omar Faraj6Simon Johansson17Ibrahim Diabate8Matteo Ahlinvi11Simon Gefvert24Marcus Linday22Patric Karl Emil Aslund44Max Larsson2Herman Magnusson23Mikael Marques3Alex Douglas1Anton Fagerstrom
- Đội hình dự bị
-
18Abdihakin Ali43Victor Andersson19Dino Besirevic8Ismaila Coulibaly24Lamine Dabo30Ismael Diawara37Ahmad Faqa34Erik Ring17Mads ThychosenJabir Ali 9Umit Aras 4Samuel Asoma 15Johan Brattberg 35Aly Coulibaly 21Isak Jonsson 31Henry Offia 20Pedro Ribeiro 7Alexander Thongla-Iad Warneryd 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Berg HenningThomas Askebrand
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
AIK Solna vs Vasteras SK FK: Số liệu thống kê
-
AIK SolnaVasteras SK FK
-
3Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài10
-
-
8Cản sút3
-
-
17Sút Phạt15
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
429Số đường chuyền493
-
-
11Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị2
-
-
18Đánh đầu thành công12
-
-
5Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công26
-
-
14Đánh chặn16
-
-
17Thử thách15
-
-
99Pha tấn công135
-
-
46Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 19 | 8 | 3 | 67 | 25 | 42 | 65 | T H H T H T |
2 | Hammarby | 30 | 16 | 6 | 8 | 48 | 25 | 23 | 54 | B T T T H B |
3 | AIK Solna | 30 | 17 | 3 | 10 | 46 | 41 | 5 | 54 | T B T T B T |
4 | Djurgardens | 30 | 16 | 5 | 9 | 45 | 35 | 10 | 53 | H H B T B T |
5 | Mjallby AIF | 30 | 14 | 8 | 8 | 44 | 35 | 9 | 50 | B T T H H T |
6 | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 36 | 34 | 2 | 48 | B B H H T T |
7 | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 52 | 44 | 8 | 45 | T B B B T H |
8 | Hacken | 30 | 12 | 6 | 12 | 54 | 51 | 3 | 42 | T T T B B B |
9 | IK Sirius FK | 30 | 12 | 5 | 13 | 47 | 46 | 1 | 41 | T T B B H B |
10 | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | 46 | 53 | -7 | 34 | T T H B B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 57 | -21 | 34 | B B H T T B |
12 | Halmstads | 30 | 10 | 3 | 17 | 32 | 50 | -18 | 33 | H B T T T B |
13 | IFK Goteborg | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 31 | T T B B H B |
14 | IFK Varnamo | 30 | 7 | 10 | 13 | 30 | 40 | -10 | 31 | H H H B T H |
15 | Kalmar | 30 | 8 | 6 | 16 | 38 | 58 | -20 | 30 | B H B T H T |
16 | Vasteras SK FK | 30 | 6 | 5 | 19 | 26 | 43 | -17 | 23 | B B H B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển