Kết quả Brommapojkarna vs Hacken, 19h00 ngày 18/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 19

  • Brommapojkarna vs Hacken: Diễn biến chính

  • 3'
    0-0
    Valgeir Lunddal Fridriksson
  • 40'
    0-1
    goal Mikkel Rygaard Jensen (Assist:Simon Gustafson)
  • 41'
    0-1
    Ali Youssef
  • 50'
    Adam Jakobsen
    0-1
  • 54'
    0-2
    goal Ali Youssef (Assist:Jeremy Agbonifo)
  • 65'
     
    Hlynur Freyr Karlsson  
    0-2
  • 71'
    0-2
     Srdjan Hrstic
     Ali Youssef
  • 71'
    0-2
     Amor Layouni
     Jeremy Agbonifo
  • 78'
    Evans Botchway  
    Daleho Irandust  
    0-2
  • 82'
    0-3
    goal Amor Layouni (Assist:Amane Romeo)
  • 83'
    Tim Soderstrom  
    Wilmer Odefalk  
    0-3
  • 85'
    Nikola Vasic (Assist:Adam Jakobsen) goal 
    1-3
  • 87'
    1-3
    Amor Layouni
  • 89'
    1-3
     Samuel Holm
     Mikkel Rygaard Jensen
  • 90'
    1-3
    Srdjan Hrstic
  • 90'
    1-3
     Julius Lindberg
     Amane Romeo
  • 90'
    1-3
     Severin Nioule
     Zeidane Inoussa
  • Brommapojkarna vs Hacken: Đội hình chính và dự bị

  • Brommapojkarna3-5-2
    12
    Fabian Mrozek
    3
    Alexander Abrahamsson
    2
    Hlynur Freyr Karlsson
    26
    Andre Calisir
    19
    Daleho Irandust
    16
    Adam Jakobsen
    10
    Wilmer Odefalk
    13
    Ludvig Fritzson
    17
    Alexander Jensen
    9
    Nikola Vasic
    21
    Alex Timossi Andersson
    23
    Jeremy Agbonifo
    10
    Ali Youssef
    29
    Zeidane Inoussa
    18
    Mikkel Rygaard Jensen
    14
    Simon Gustafson
    27
    Amane Romeo
    12
    Valgeir Lunddal Fridriksson
    3
    Johan Hammar
    4
    Marius Lode
    21
    Adam Lundqvist
    26
    Peter Abrahamsson
    Hacken4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 29Evans Botchway
    7
    31Otega Ekperuoh
    11Rasmus Orqvist
    15Paya Pichkah
    22Liam Tahwildaran
    23Tim Soderstrom
    Pontus Dahbo 16
    Even Hovland 5
    Srdjan Hrstic 19
    Sigge Jansson 35
    Amor Layouni 24
    Samuel Holm 15
    Julius Lindberg 11
    Andreas Linde 1
    Severin Nioule 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Olof Mellberg
    Per-Mathias Hogmo
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Brommapojkarna vs Hacken: Số liệu thống kê

  • Brommapojkarna
    Hacken
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 10
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    3
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 418
    Số đường chuyền
    597
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    90%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    9
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 22
    Long pass
    16
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation