Kết quả Brommapojkarna vs Hammarby, 22h30 ngày 20/07
Kết quả Brommapojkarna vs Hammarby
Nhận định Brommapojkarna vs Hammarby, 22h30 ngày 20/7
Đối đầu Brommapojkarna vs Hammarby
Phong độ Brommapojkarna gần đây
Phong độ Hammarby gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/07/202422:30
-
Hammarby 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
1.02O 2.5
0.61U 2.5
1.151
2.40X
3.402
2.40Hiệp 1+0
0.83-0
0.98O 1.25
1.05U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brommapojkarna vs Hammarby
-
Sân vận động: Grimsta IP
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 15
-
Brommapojkarna vs Hammarby: Diễn biến chính
-
54'0-1Bazoumana Toure (Assist:Tesfaldet Tekie)
-
57'Daleho Irandust
Andre Calisir0-1 -
69'0-1Hampus Skoglund
-
72'0-2Jusef Erabi (Assist:Oscar Johansson)
-
73'0-2Fredrik Hammar
Denis Gul -
73'Evans Botchway
0-2 -
80'0-2Marc Llinares
Markus Karlsson -
88'0-2Simon Strand
Jusef Erabi -
88'0-2Dennis Collander
Bazoumana Toure
-
Brommapojkarna vs Hammarby: Đội hình chính và dự bị
-
Brommapojkarna3-5-220Filip Sidklev3Alexander Abrahamsson4Eric Bjorkander17Alexander Jensen710Wilmer Odefalk13Ludvig Fritzson26Andre Calisir21Alex Timossi Andersson16Adam Jakobsen9Nikola Vasic9Jusef Erabi11Oscar Johansson19Denis Gul28Bazoumana Toure22Markus Karlsson5Tesfaldet Tekie2Hampus Skoglund17Ibrahima Fofana4Victor Eriksson30Shaquille Pinas1Warner Hahn
- Đội hình dự bị
-
27Kaare Barslund29Evans Botchway31Otega Ekperuoh12Daleho Irandust2Hlynur Freyr Karlsson18Alfons Lohake11Rasmus Orqvist22Liam TahwildaranDavor Blazevic 25Dennis Collander 14Viktor Djukanovic 7Gent Elezaj 38Kingsley Gyamfi 24Fredrik Hammar 8Marc Llinares 15Simon Strand 21Divine Roosevelt Teah 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Olof MellbergMarti Cifuentes
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Brommapojkarna vs Hammarby: Số liệu thống kê
-
BrommapojkarnaHammarby
-
4Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút15
-
-
6Sút trúng cầu môn8
-
-
14Sút ra ngoài7
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
395Số đường chuyền500
-
-
10Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị1
-
-
5Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công16
-
-
4Đánh chặn11
-
-
12Thử thách8
-
-
90Pha tấn công100
-
-
53Tấn công nguy hiểm63
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 19 | 8 | 3 | 67 | 25 | 42 | 65 | T H H T H T |
2 | Hammarby | 30 | 16 | 6 | 8 | 48 | 25 | 23 | 54 | B T T T H B |
3 | AIK Solna | 30 | 17 | 3 | 10 | 46 | 41 | 5 | 54 | T B T T B T |
4 | Djurgardens | 30 | 16 | 5 | 9 | 45 | 35 | 10 | 53 | H H B T B T |
5 | Mjallby AIF | 30 | 14 | 8 | 8 | 44 | 35 | 9 | 50 | B T T H H T |
6 | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 36 | 34 | 2 | 48 | B B H H T T |
7 | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 52 | 44 | 8 | 45 | T B B B T H |
8 | Hacken | 30 | 12 | 6 | 12 | 54 | 51 | 3 | 42 | T T T B B B |
9 | IK Sirius FK | 30 | 12 | 5 | 13 | 47 | 46 | 1 | 41 | T T B B H B |
10 | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | 46 | 53 | -7 | 34 | T T H B B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 57 | -21 | 34 | B B H T T B |
12 | Halmstads | 30 | 10 | 3 | 17 | 32 | 50 | -18 | 33 | H B T T T B |
13 | IFK Goteborg | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 31 | T T B B H B |
14 | IFK Varnamo | 30 | 7 | 10 | 13 | 30 | 40 | -10 | 31 | H H H B T H |
15 | Kalmar | 30 | 8 | 6 | 16 | 38 | 58 | -20 | 30 | B H B T H T |
16 | Vasteras SK FK | 30 | 6 | 5 | 19 | 26 | 43 | -17 | 23 | B B H B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển