Kết quả Brommapojkarna vs Mjallby AIF, 22h30 ngày 21/09
Kết quả Brommapojkarna vs Mjallby AIF
Đối đầu Brommapojkarna vs Mjallby AIF
Phong độ Brommapojkarna gần đây
Phong độ Mjallby AIF gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/09/202422:30
-
Brommapojkarna 10Mjallby AIF 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.09+0.25
0.81O 2.75
0.95U 2.75
0.931
2.33X
3.602
2.67Hiệp 1+0
0.84-0
1.06O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brommapojkarna vs Mjallby AIF
-
Sân vận động: Grimsta IP
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 23
-
Brommapojkarna vs Mjallby AIF: Diễn biến chính
-
13'0-0Jesper Gustavsson
-
31'Alex Timossi Andersson0-0
-
58'
Theo Bergvall0-0 -
73'Daleho Irandust
Serge Junior Ngouali0-0 -
76'0-0Manasse Kusu
Timo Stavitski -
76'0-0Alexander Johansson
Viktor Gustafsson -
84'0-0Jakob Kiilerich
Tom Pettersson -
90'0-0Silas Nwankwo
Jacob Bergstrom
-
Brommapojkarna vs Mjallby AIF: Đội hình chính và dự bị
-
Brommapojkarna5-3-21Lucas Hagg Johansson16Adam Jakobsen3Alexander Abrahamsson2Hlynur Freyr Karlsson14Theo Bergvall17Alexander Jensen10Wilmer Odefalk5Serge Junior Ngouali13Ludvig Fritzson21Alex Timossi Andersson9Nikola Vasic18Jacob Bergstrom11Timo Stavitski14Herman Johansson7Viktor Gustafsson22Jesper Gustavsson10Nicklas Rojkjaer17Elliot Stroud4Rasmus Wikstrom3Arvid Brorsson24Tom Pettersson1Noel Tornqvist
- Đội hình dự bị
-
4Eric Bjorkander731Otega Ekperuoh19Daleho Irandust12Fabian Mrozek15Paya Pichkah20Martin VetkalFilip Akesson Linderoth 23Alexander Johansson 16Isac Johnsson 29Jakob Kiilerich 13Manasse Kusu 8Alexander Lundin 35Kimmen Nennesson 26Silas Nwankwo 31Liam Svensson 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Olof MellbergAnders Torstensson
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Brommapojkarna vs Mjallby AIF: Số liệu thống kê
-
BrommapojkarnaMjallby AIF
-
7Phạt góc7
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
16Sút Phạt16
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
425Số đường chuyền550
-
-
81%Chuyền chính xác87%
-
-
10Phạm lỗi16
-
-
4Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công5
-
-
2Đánh chặn7
-
-
26Ném biên17
-
-
1Woodwork0
-
-
5Thử thách4
-
-
30Long pass30
-
-
94Pha tấn công102
-
-
47Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 19 | 8 | 3 | 67 | 25 | 42 | 65 | T H H T H T |
2 | Hammarby | 30 | 16 | 6 | 8 | 48 | 25 | 23 | 54 | B T T T H B |
3 | AIK Solna | 30 | 17 | 3 | 10 | 46 | 41 | 5 | 54 | T B T T B T |
4 | Djurgardens | 30 | 16 | 5 | 9 | 45 | 35 | 10 | 53 | H H B T B T |
5 | Mjallby AIF | 30 | 14 | 8 | 8 | 44 | 35 | 9 | 50 | B T T H H T |
6 | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 36 | 34 | 2 | 48 | B B H H T T |
7 | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 52 | 44 | 8 | 45 | T B B B T H |
8 | Hacken | 30 | 12 | 6 | 12 | 54 | 51 | 3 | 42 | T T T B B B |
9 | IK Sirius FK | 30 | 12 | 5 | 13 | 47 | 46 | 1 | 41 | T T B B H B |
10 | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | 46 | 53 | -7 | 34 | T T H B B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 57 | -21 | 34 | B B H T T B |
12 | Halmstads | 30 | 10 | 3 | 17 | 32 | 50 | -18 | 33 | H B T T T B |
13 | IFK Goteborg | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 31 | T T B B H B |
14 | IFK Varnamo | 30 | 7 | 10 | 13 | 30 | 40 | -10 | 31 | H H H B T H |
15 | Kalmar | 30 | 8 | 6 | 16 | 38 | 58 | -20 | 30 | B H B T H T |
16 | Vasteras SK FK | 30 | 6 | 5 | 19 | 26 | 43 | -17 | 23 | B B H B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển