Kết quả Djurgardens vs Elfsborg, 21h30 ngày 12/05
Kết quả Djurgardens vs Elfsborg
Đối đầu Djurgardens vs Elfsborg
Phong độ Djurgardens gần đây
Phong độ Elfsborg gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/05/202421:30
-
Djurgardens 12Elfsborg0Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.88O 2.5
0.90U 2.5
0.981
1.80X
3.602
3.75Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.75O 1
0.83U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Djurgardens vs Elfsborg
-
Sân vận động: Tele2 Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 8
-
Djurgardens vs Elfsborg: Diễn biến chính
-
46'0-0Ahmed Qasem
Dion Krasniqi -
47'Besard Sabovic (Assist:Deniz Hummet)1-0
-
51'Jacob Une Larsson1-0
-
63'1-0Rami Kaib
Simon Hedlund -
63'1-0Camil Jebara
Arber Zeneli -
63'1-0Jens Thomasen
Timothy Ouma -
67'Gustav Medonca Wikheim
Lars Erik Oskar Fallenius1-0 -
70'Tobias Fjeld Gulliksen (Assist:Gustav Medonca Wikheim)2-0
-
78'2-0Besfort Zeneli
Andri Fannar Baldursson -
79'Albin Ekdal
Samuel Holm2-0 -
90'Theo Bergvall
Lucas Bergvall2-0 -
90'Keita Kosugi
Tobias Fjeld Gulliksen2-0
-
Djurgardens vs Elfsborg: Đội hình chính và dự bị
-
Djurgardens4-2-3-135Jacob Widell Zetterstrom26Samuel Dahl4Jacob Une Larsson5Miro Tenho2Piotr Johansson14Besard Sabovic10Samuel Holm16Tobias Fjeld Gulliksen21Lucas Bergvall15Lars Erik Oskar Fallenius11Deniz Hummet15Simon Hedlund22Dion Krasniqi9Arber Zeneli16Timothy Ouma10Michael Baidoo6Andri Fannar Baldursson21Andre Boman8Sebastian Holmen4Gustav Henriksson23Niklas Hult30Marcus Bundgaard Sorensen
- Đội hình dự bị
-
12Theo Bergvall8Albin Ekdal7Magnus Eriksson27Keita Kosugi30Malkolm Nilsson22Musa Qurbanly9Haris Radetinac17Peter Therkildsen23Gustav Medonca WikheimIbrahim Buhari 29Camil Jebara 24Rami Kaib 19Johan Larsson 13Isak Pettersson 31Ahmed Qasem 18Noah Soderberg 28Jens Thomasen 7Besfort Zeneli 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kim BergstrandJimmy Thelin
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Djurgardens vs Elfsborg: Số liệu thống kê
-
DjurgardensElfsborg
-
8Phạt góc5
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
21Tổng cú sút11
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
13Sút ra ngoài9
-
-
6Cản sút3
-
-
13Sút Phạt8
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
-
574Số đường chuyền359
-
-
7Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị1
-
-
11Đánh đầu thành công10
-
-
3Cứu thua6
-
-
9Rê bóng thành công19
-
-
8Đánh chặn20
-
-
2Woodwork0
-
-
12Thử thách9
-
-
118Pha tấn công73
-
-
81Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 24 | 16 | 5 | 3 | 57 | 19 | 38 | 53 | T H T H H T |
2 | Djurgardens | 24 | 14 | 3 | 7 | 38 | 28 | 10 | 45 | T B H T B T |
3 | Hammarby | 24 | 13 | 5 | 6 | 40 | 21 | 19 | 44 | T H T H H T |
4 | AIK Solna | 24 | 13 | 3 | 8 | 36 | 35 | 1 | 42 | T T T H T T |
5 | GAIS | 24 | 12 | 4 | 8 | 31 | 27 | 4 | 40 | T H H T H T |
6 | Mjallby AIF | 24 | 11 | 6 | 7 | 36 | 30 | 6 | 39 | H T T H H H |
7 | Elfsborg | 24 | 11 | 5 | 8 | 45 | 34 | 11 | 38 | H T H T H H |
8 | IK Sirius FK | 23 | 10 | 4 | 9 | 38 | 34 | 4 | 34 | T H B T T B |
9 | Hacken | 24 | 9 | 6 | 9 | 46 | 46 | 0 | 33 | H H H B B B |
10 | Brommapojkarna | 24 | 6 | 9 | 9 | 39 | 46 | -7 | 27 | B B H B H B |
11 | IFK Norrkoping FK | 23 | 7 | 5 | 11 | 31 | 48 | -17 | 26 | T B B H H H |
12 | IFK Varnamo | 24 | 6 | 6 | 12 | 26 | 36 | -10 | 24 | B H B B T H |
13 | IFK Goteborg | 24 | 5 | 9 | 10 | 26 | 37 | -11 | 24 | H B B H H H |
14 | Halmstads | 24 | 7 | 2 | 15 | 26 | 43 | -17 | 23 | B B B B H H |
15 | Kalmar | 24 | 6 | 4 | 14 | 32 | 49 | -17 | 22 | B H H T B H |
16 | Vasteras SK FK | 24 | 5 | 4 | 15 | 21 | 35 | -14 | 19 | T T B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển