Kết quả Djurgardens vs GAIS, 21h30 ngày 28/04
Kết quả Djurgardens vs GAIS
Đối đầu Djurgardens vs GAIS
Phong độ Djurgardens gần đây
Phong độ GAIS gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/04/202421:30
-
Djurgardens 11GAIS 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.95+1
0.95O 3
1.06U 3
0.821
1.44X
4.332
5.50Hiệp 1-0.5
1.08+0.5
0.73O 1.25
1.03U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Djurgardens vs GAIS
-
Sân vận động: Tele2 Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 6
-
Djurgardens vs GAIS: Diễn biến chính
-
52'0-0August Wangberg
-
54'Deniz Hummet (Assist:Haris Radetinac)1-0
-
56'1-0Axel Henriksson
Amin Boudri -
56'1-0Axel Henriksson
-
58'Gustav Medonca Wikheim
Haris Radetinac1-0 -
58'Lucas Bergvall
Magnus Eriksson1-0 -
58'Peter Therkildsen
Piotr Johansson1-0 -
58'Besard Sabovic
Samuel Holm1-0 -
70'1-0Jack Cooper Love
Chovanie Amatkarijo -
70'1-0Mervan Celik
Alex Ahl-Holmstrom -
80'Musa Qurbanly
Deniz Hummet1-0 -
83'1-0Harun Ibrahim
Joackim Aberg -
83'1-0Jonas Lindberg
William Milovanovic -
90'Besard Sabovic1-0
-
Djurgardens vs GAIS: Đội hình chính và dự bị
-
Djurgardens4-2-3-135Jacob Widell Zetterstrom26Samuel Dahl4Jacob Une Larsson5Miro Tenho2Piotr Johansson8Albin Ekdal10Samuel Holm9Haris Radetinac7Magnus Eriksson15Lars Erik Oskar Fallenius11Deniz Hummet26Chovanie Amatkarijo18Alex Ahl-Holmstrom17Amin Boudri9Gustav Lundgren7Joackim Aberg8William Milovanovic6August Wangberg4Axel Noren12Robin Sixten Frej5Robin Wendin Thomasson13Kees Sims
- Đội hình dự bị
-
21Lucas Bergvall3Marcus Danielsson27Keita Kosugi31Alieu Atlee Manneh30Malkolm Nilsson22Musa Qurbanly14Besard Sabovic17Peter Therkildsen23Gustav Medonca WikheimMohamed Bawa 27Edvin Becirovic 11Mervan Celik 10Jack Cooper Love 16Filip Gustafsson 14Axel Henriksson 21Harun Ibrahim 32Erik Krantz 33Jonas Lindberg 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kim BergstrandFredrik Holmberg
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Djurgardens vs GAIS: Số liệu thống kê
-
DjurgardensGAIS
-
5Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút2
-
-
18Sút Phạt11
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
538Số đường chuyền351
-
-
11Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị2
-
-
10Đánh đầu thành công17
-
-
4Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công13
-
-
7Đánh chặn8
-
-
6Thử thách14
-
-
113Pha tấn công85
-
-
44Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 25 | 17 | 5 | 3 | 59 | 19 | 40 | 56 | H T H H T T |
2 | Djurgardens | 25 | 14 | 4 | 7 | 39 | 29 | 10 | 46 | B H T B T H |
3 | AIK Solna | 25 | 14 | 3 | 8 | 37 | 35 | 2 | 45 | T T H T T T |
4 | Hammarby | 25 | 13 | 5 | 7 | 40 | 22 | 18 | 44 | H T H H T B |
5 | Elfsborg | 25 | 12 | 5 | 8 | 48 | 35 | 13 | 41 | T H T H H T |
6 | GAIS | 24 | 12 | 4 | 8 | 31 | 27 | 4 | 40 | T H H T H T |
7 | Mjallby AIF | 25 | 11 | 6 | 8 | 36 | 32 | 4 | 39 | T T H H H B |
8 | Hacken | 25 | 10 | 6 | 9 | 48 | 46 | 2 | 36 | H H B B B T |
9 | IK Sirius FK | 24 | 10 | 4 | 10 | 38 | 36 | 2 | 34 | H B T T B B |
10 | Brommapojkarna | 24 | 6 | 9 | 9 | 39 | 46 | -7 | 27 | B B H B H B |
11 | IFK Norrkoping FK | 24 | 7 | 6 | 11 | 31 | 48 | -17 | 27 | B B H H H H |
12 | IFK Varnamo | 25 | 6 | 7 | 12 | 27 | 37 | -10 | 25 | H B B T H H |
13 | IFK Goteborg | 24 | 5 | 9 | 10 | 26 | 37 | -11 | 24 | H B B H H H |
14 | Halmstads | 25 | 7 | 3 | 15 | 26 | 43 | -17 | 24 | B B B H H H |
15 | Kalmar | 25 | 6 | 4 | 15 | 33 | 52 | -19 | 22 | H H T B H B |
16 | Vasteras SK FK | 24 | 5 | 4 | 15 | 21 | 35 | -14 | 19 | T T B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển