Kết quả Djurgardens vs GAIS, 21h30 ngày 28/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 6

  • Djurgardens vs GAIS: Diễn biến chính

  • 52'
    0-0
    August Wangberg
  • 54'
    Deniz Hummet (Assist:Haris Radetinac) goal 
    1-0
  • 56'
    1-0
     Axel Henriksson
     Amin Boudri
  • 56'
    1-0
    Axel Henriksson
  • 58'
    Gustav Medonca Wikheim  
    Haris Radetinac  
    1-0
  • 58'
    Lucas Bergvall  
    Magnus Eriksson  
    1-0
  • 58'
    Peter Therkildsen  
    Piotr Johansson  
    1-0
  • 58'
    Besard Sabovic  
    Samuel Holm  
    1-0
  • 70'
    1-0
     Jack Cooper Love
     Chovanie Amatkarijo
  • 70'
    1-0
     Mervan Celik
     Alex Ahl-Holmstrom
  • 80'
    Musa Qurbanly  
    Deniz Hummet  
    1-0
  • 83'
    1-0
     Harun Ibrahim
     Joackim Aberg
  • 83'
    1-0
     Jonas Lindberg
     William Milovanovic
  • 90'
    Besard Sabovic
    1-0
  • Djurgardens vs GAIS: Đội hình chính và dự bị

  • Djurgardens4-2-3-1
    35
    Jacob Widell Zetterstrom
    26
    Samuel Dahl
    4
    Jacob Une Larsson
    5
    Miro Tenho
    2
    Piotr Johansson
    8
    Albin Ekdal
    10
    Samuel Holm
    9
    Haris Radetinac
    7
    Magnus Eriksson
    15
    Lars Erik Oskar Fallenius
    11
    Deniz Hummet
    26
    Chovanie Amatkarijo
    18
    Alex Ahl-Holmstrom
    17
    Amin Boudri
    9
    Gustav Lundgren
    7
    Joackim Aberg
    8
    William Milovanovic
    6
    August Wangberg
    4
    Axel Noren
    12
    Robin Sixten Frej
    5
    Robin Wendin Thomasson
    13
    Kees Sims
    GAIS4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 21Lucas Bergvall
    3Marcus Danielsson
    27Keita Kosugi
    31Alieu Atlee Manneh
    30Malkolm Nilsson
    22Musa Qurbanly
    14Besard Sabovic
    17Peter Therkildsen
    23Gustav Medonca Wikheim
    Mohamed Bawa 27
    Edvin Becirovic 11
    Mervan Celik 10
    Jack Cooper Love 16
    Filip Gustafsson 14
    Axel Henriksson 21
    Harun Ibrahim 32
    Erik Krantz 33
    Jonas Lindberg 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kim Bergstrand
    Fredrik Holmberg
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Djurgardens vs GAIS: Số liệu thống kê

  • Djurgardens
    GAIS
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 538
    Số đường chuyền
    351
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 113
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 25 17 5 3 59 19 40 56 H T H H T T
2 Djurgardens 25 14 4 7 39 29 10 46 B H T B T H
3 AIK Solna 25 14 3 8 37 35 2 45 T T H T T T
4 Hammarby 25 13 5 7 40 22 18 44 H T H H T B
5 Elfsborg 25 12 5 8 48 35 13 41 T H T H H T
6 GAIS 24 12 4 8 31 27 4 40 T H H T H T
7 Mjallby AIF 25 11 6 8 36 32 4 39 T T H H H B
8 Hacken 25 10 6 9 48 46 2 36 H H B B B T
9 IK Sirius FK 24 10 4 10 38 36 2 34 H B T T B B
10 Brommapojkarna 24 6 9 9 39 46 -7 27 B B H B H B
11 IFK Norrkoping FK 24 7 6 11 31 48 -17 27 B B H H H H
12 IFK Varnamo 25 6 7 12 27 37 -10 25 H B B T H H
13 IFK Goteborg 24 5 9 10 26 37 -11 24 H B B H H H
14 Halmstads 25 7 3 15 26 43 -17 24 B B B H H H
15 Kalmar 25 6 4 15 33 52 -19 22 H H T B H B
16 Vasteras SK FK 24 5 4 15 21 35 -14 19 T T B B B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation