Kết quả Djurgardens vs Halmstads, 00h00 ngày 21/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 10

  • Djurgardens vs Halmstads: Diễn biến chính

  • 7'
    Gustav Medonca Wikheim (Assist:Deniz Hummet) goal 
    1-0
  • 16'
    Tokmac Nguen (Assist:Jacob Widell Zetterstrom) goal 
    2-0
  • 28'
    2-0
    Joseph Baffo
  • 52'
    Gustav Medonca Wikheim
    2-0
  • 61'
    Lars Erik Oskar Fallenius  
    Tokmac Nguen  
    2-0
  • 63'
    2-0
    Jonathan Svedberg
  • 68'
    2-0
     Rasmus Wiedesheim Paul
     Mohammed Naeem
  • 69'
    2-0
     Birnir Snaer Ingason
     Viktor Granath
  • 76'
    2-0
     Joel Allansson
     Jonathan Svedberg
  • 77'
    Haris Radetinac  
    Gustav Medonca Wikheim  
    2-0
  • 85'
    2-0
     Albin Ahlstrand
     Gisli Eyjolfsson
  • Djurgardens vs Halmstads: Đội hình chính và dự bị

  • Djurgardens4-2-3-1
    35
    Jacob Widell Zetterstrom
    26
    Samuel Dahl
    4
    Jacob Une Larsson
    5
    Miro Tenho
    2
    Piotr Johansson
    14
    Besard Sabovic
    21
    Lucas Bergvall
    16
    Tobias Fjeld Gulliksen
    20
    Tokmac Nguen
    23
    Gustav Medonca Wikheim
    11
    Deniz Hummet
    9
    Viktor Granath
    18
    Mohammed Naeem
    13
    Gisli Eyjolfsson
    8
    Jonathan Svedberg
    24
    Amir Al Ammari
    11
    Villiam Granath
    17
    Phil Ofosu-Ayeh
    3
    Gabriel Wallentin
    5
    Joseph Baffo
    27
    Vinicius Nogueira
    12
    Tim Erlandsson
    Halmstads4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 12Theo Bergvall
    8Albin Ekdal
    7Magnus Eriksson
    15Lars Erik Oskar Fallenius
    27Keita Kosugi
    10Samuel Holm
    30Malkolm Nilsson
    9Haris Radetinac
    17Peter Therkildsen
    Albin Ahlstrand 10
    Joel Allansson 6
    Thomas Boakye 2
    Villiam Dahlstrom 14
    Gustav Friberg 15
    Alex Hall 22
    Birnir Snaer Ingason 7
    Tim Ronning 1
    Rasmus Wiedesheim Paul 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kim Bergstrand
    Magnus Haglund
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Djurgardens vs Halmstads: Số liệu thống kê

  • Djurgardens
    Halmstads
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 16
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 553
    Số đường chuyền
    411
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 135
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 86
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 13 10 2 1 34 9 25 32 T T H T T H
2 Djurgardens 12 8 1 3 24 11 13 25 T T T T T B
3 Mjallby AIF 13 7 2 4 22 15 7 23 T T B B T T
4 Hammarby 12 7 0 5 21 15 6 21 B T B T T T
5 GAIS 12 7 0 5 16 17 -1 21 T T B T T B
6 Hacken 13 6 2 5 24 22 2 20 T B H B B T
7 Halmstads 12 6 0 6 17 19 -2 18 B B T B B T
8 AIK Solna 12 5 2 5 23 27 -4 17 T B B B T B
9 Elfsborg 13 5 1 7 21 20 1 16 B T B T B B
10 IK Sirius FK 12 4 3 5 16 17 -1 15 B T H H B T
11 Brommapojkarna 12 3 6 3 19 21 -2 15 H H B T H H
12 IFK Varnamo 12 4 2 6 15 19 -4 14 T H T B T B
13 IFK Goteborg 12 4 2 6 13 19 -6 14 B B H T B T
14 IFK Norrkoping FK 12 3 2 7 15 32 -17 11 B B H B B B
15 Kalmar 12 3 1 8 17 28 -11 10 T B H T B B
16 Vasteras SK FK 12 2 2 8 8 14 -6 8 B B B H H T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation