Kết quả Djurgardens vs Mjallby AIF, 19h00 ngày 15/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 22

  • Djurgardens vs Mjallby AIF: Diễn biến chính

  • 15'
    Haris Radetinac
    0-0
  • 36'
    Jacob Rinne
    0-0
  • 36'
    0-0
    Nicklas Rojkjaer
  • 36'
    0-1
    goal Nicklas Rojkjaer (Assist:Herman Johansson)
  • 42'
    Deniz Hummet (Assist:Adam Stahl) goal 
    1-1
  • 42'
    1-1
    Seedy Jagne
  • 54'
    1-1
     Timo Stavitski
     Nicklas Rojkjaer
  • 66'
    1-1
     Abdoulie Manneh
     Herman Johansson
  • 66'
    1-1
     Manasse Kusu
     Seedy Jagne
  • 69'
    Tobias Fjeld Gulliksen  
    Haris Radetinac  
    1-1
  • 76'
    1-1
    Abdoulie Manneh
  • 79'
    Besard Sabovic
    1-1
  • 80'
    Magnus Eriksson  
    Rasmus Schuller  
    1-1
  • 80'
    August Priske  
    Tokmac Nguen  
    1-1
  • 81'
    1-1
     Tom Pettersson
     Jakob Kiilerich
  • 81'
    1-1
     Alexander Johansson
     Rasmus Wikstrom
  • 90'
    Jacob Une Larsson  
    Miro Tenho  
    1-1
  • 90'
    1-1
    Elliot Stroud
  • 90'
    Tobias Fjeld Gulliksen
    1-1
  • Djurgardens vs Mjallby AIF: Đội hình chính và dự bị

  • Djurgardens4-2-3-1
    35
    Jacob Rinne
    27
    Keita Kosugi
    3
    Marcus Danielsson
    5
    Miro Tenho
    18
    Adam Stahl
    6
    Rasmus Schuller
    14
    Besard Sabovic
    9
    Haris Radetinac
    20
    Tokmac Nguen
    29
    Santeri Haarala
    11
    Deniz Hummet
    18
    Jacob Bergstrom
    14
    Herman Johansson
    7
    Viktor Gustafsson
    22
    Jesper Gustavsson
    10
    Nicklas Rojkjaer
    6
    Seedy Jagne
    4
    Rasmus Wikstrom
    3
    Arvid Brorsson
    13
    Jakob Kiilerich
    17
    Elliot Stroud
    1
    Noel Tornqvist
    Mjallby AIF4-5-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Viktor Bergh
    7Magnus Eriksson
    15Lars Erik Oskar Fallenius
    16Tobias Fjeld Gulliksen
    45Oscar Jansson
    26August Priske
    13Daniel Stensson
    17Peter Therkildsen
    4Jacob Une Larsson
    Filip Akesson Linderoth 23
    Alexander Johansson 16
    Isac Johnsson 29
    Manasse Kusu 8
    Alexander Lundin 35
    Abdoulie Manneh 19
    Silas Nwankwo 31
    Tom Pettersson 24
    Timo Stavitski 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kim Bergstrand
    Anders Torstensson
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Djurgardens vs Mjallby AIF: Số liệu thống kê

  • Djurgardens
    Mjallby AIF
  • 10
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 515
    Số đường chuyền
    432
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 34
    Long pass
    23
  •  
     
  • 117
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation