Kết quả Elfsborg vs Brommapojkarna, 20h00 ngày 06/07
Kết quả Elfsborg vs Brommapojkarna
Nhận định Elfsborg vs Brommapojkarna, 20h00 ngày 6/7
Đối đầu Elfsborg vs Brommapojkarna
Phong độ Elfsborg gần đây
Phong độ Brommapojkarna gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 06/07/202420:00
-
Elfsborg 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.06+0.75
0.84O 3
0.96U 3
0.901
1.73X
3.602
3.80Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.87O 1.25
1.00U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Elfsborg vs Brommapojkarna
-
Sân vận động: Boras Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 13
-
Elfsborg vs Brommapojkarna: Diễn biến chính
-
27'Sebastian Holmen0-0
-
30'Simon Hedlund (Assist:Michael Baidoo)1-0
-
45'Besfort Zeneli1-0
-
46'Noah Soderberg
Sebastian Holmen1-0 -
46'1-0Paya Pichkah
Daleho Irandust -
66'Camil Jebara
Arber Zeneli1-0 -
73'Rami Kaib
Ahmed Qasem1-0 -
78'1-0Evans Botchway
-
82'1-0Rasmus Orqvist
Adam Jakobsen -
82'Michael Baidoo (Assist:Simon Hedlund)2-0
-
85'Eggert Aron Gudmundsson
Michael Baidoo2-0 -
85'Per Frick
Simon Hedlund2-0 -
87'Eggert Aron Gudmundsson3-0
-
88'Terry Yegbe3-0
-
Elfsborg vs Brommapojkarna: Đội hình chính và dự bị
-
Elfsborg3-4-331Isak Pettersson2Terry Yegbe4Gustav Henriksson8Sebastian Holmen23Niklas Hult27Besfort Zeneli16Timothy Ouma15Simon Hedlund9Arber Zeneli10Michael Baidoo18Ahmed Qasem12Daleho Irandust9Nikola Vasic21Alex Timossi Andersson13Ludvig Fritzson10Wilmer Odefalk16Adam Jakobsen17Alexander Jensen4Eric Bjorkander3Alexander Abrahamsson720Filip Sidklev
- Đội hình dự bị
-
6Andri Fannar Baldursson21Andre Boman30Marcus Bundgaard Sorensen17Per Frick11Eggert Aron Gudmundsson24Camil Jebara19Rami Kaib13Johan Larsson28Noah SoderbergEvans Botchway 29Andre Calisir 26Otega Ekperuoh 31Rasmus Orqvist 11Paya Pichkah 15Leonard Zuta 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jimmy ThelinOlof Mellberg
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Elfsborg vs Brommapojkarna: Số liệu thống kê
-
ElfsborgBrommapojkarna
-
9Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
20Tổng cú sút13
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài11
-
-
2Cản sút6
-
-
4Sút Phạt14
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
393Số đường chuyền553
-
-
14Phạm lỗi4
-
-
1Việt vị0
-
-
3Cứu thua5
-
-
12Rê bóng thành công7
-
-
4Đánh chặn7
-
-
1Woodwork0
-
-
12Thử thách7
-
-
101Pha tấn công102
-
-
45Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 24 | 16 | 5 | 3 | 57 | 19 | 38 | 53 | T H T H H T |
2 | Djurgardens | 24 | 14 | 3 | 7 | 38 | 28 | 10 | 45 | T B H T B T |
3 | Hammarby | 24 | 13 | 5 | 6 | 40 | 21 | 19 | 44 | T H T H H T |
4 | AIK Solna | 24 | 13 | 3 | 8 | 36 | 35 | 1 | 42 | T T T H T T |
5 | GAIS | 24 | 12 | 4 | 8 | 31 | 27 | 4 | 40 | T H H T H T |
6 | Mjallby AIF | 24 | 11 | 6 | 7 | 36 | 30 | 6 | 39 | H T T H H H |
7 | Elfsborg | 24 | 11 | 5 | 8 | 45 | 34 | 11 | 38 | H T H T H H |
8 | IK Sirius FK | 23 | 10 | 4 | 9 | 38 | 34 | 4 | 34 | T H B T T B |
9 | Hacken | 24 | 9 | 6 | 9 | 46 | 46 | 0 | 33 | H H H B B B |
10 | Brommapojkarna | 24 | 6 | 9 | 9 | 39 | 46 | -7 | 27 | B B H B H B |
11 | IFK Norrkoping FK | 23 | 7 | 5 | 11 | 31 | 48 | -17 | 26 | T B B H H H |
12 | IFK Varnamo | 24 | 6 | 6 | 12 | 26 | 36 | -10 | 24 | B H B B T H |
13 | IFK Goteborg | 24 | 5 | 9 | 10 | 26 | 37 | -11 | 24 | H B B H H H |
14 | Halmstads | 24 | 7 | 2 | 15 | 26 | 43 | -17 | 23 | B B B B H H |
15 | Kalmar | 24 | 6 | 4 | 14 | 32 | 49 | -17 | 22 | B H H T B H |
16 | Vasteras SK FK | 24 | 5 | 4 | 15 | 21 | 35 | -14 | 19 | T T B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển