Kết quả Elfsborg vs IK Sirius FK, 00h00 ngày 30/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 6

  • Elfsborg vs IK Sirius FK: Diễn biến chính

  • 15'
    Andri Fannar Baldursson
    0-0
  • 34'
    Rami Kaib
    0-0
  • 45'
    Arber Zeneli goal 
    1-0
  • 45'
    1-0
    Henrik Castegren
  • 59'
    Per Frick (Assist:Ahmed Qasem) goal 
    2-0
  • 61'
    Sebastian Holmen
    2-0
  • 66'
    2-0
    Melker Heier
  • 67'
    2-0
    Leo Walta
  • 67'
    2-0
     Marcus Lindberg
     Andre Alsanati
  • 67'
    2-0
     Herman Sjogrell
     Leo Walta
  • 72'
    Jalal Abdullai  
    Per Frick  
    2-0
  • 79'
    Niklas Hult  
    Arber Zeneli  
    2-0
  • 79'
    Dion Krasniqi  
    Simon Hedlund  
    2-0
  • 80'
    2-0
     Andreas Murbeck
     Jakob Voelkerling Persson
  • 80'
    2-0
     Patrick Nwadike
     Malcolm Jeng
  • 80'
    2-0
     August Ljungberg
     Noel Milleskog
  • 90'
    Ibrahim Buhari  
    Ahmed Qasem  
    2-0
  • 90'
    Terry Yegbe
    2-0
  • 90'
    2-0
    Patrick Nwadike
  • Elfsborg vs IK Sirius FK: Đội hình chính và dự bị

  • Elfsborg4-3-3
    30
    Marcus Bundgaard Sorensen
    19
    Rami Kaib
    2
    Terry Yegbe
    8
    Sebastian Holmen
    21
    Andre Boman
    6
    Andri Fannar Baldursson
    10
    Michael Baidoo
    18
    Ahmed Qasem
    9
    Arber Zeneli
    17
    Per Frick
    15
    Simon Hedlund
    9
    Yousef Salech
    19
    Noel Milleskog
    22
    Andre Alsanati
    10
    Melker Heier
    14
    Leo Walta
    8
    Daniel Stensson
    13
    Jakob Voelkerling Persson
    4
    Henrik Castegren
    31
    Malcolm Jeng
    21
    Dennis Widgren
    30
    Jakob Tannander
    IK Sirius FK4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Jalal Abdullai
    29Ibrahim Buhari
    23Niklas Hult
    22Dion Krasniqi
    13Johan Larsson
    31Isak Pettersson
    20Gottfrid Rapp
    28Noah Soderberg
    7Jens Thomasen
    Victor Ekström 20
    Marcus Lindberg 17
    August Ljungberg 36
    David Nilsson 1
    Andreas Murbeck 15
    Patrick Nwadike 2
    Filip Olsson 11
    Herman Sjogrell 16
    Adam Wikman 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jimmy Thelin
    Christer Mattiasson
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Elfsborg vs IK Sirius FK: Số liệu thống kê

  • Elfsborg
    IK Sirius FK
  • 9
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 298
    Số đường chuyền
    599
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    23
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    111
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    75
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation