Kết quả Elfsborg vs Kalmar, 00h00 ngày 23/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 4

  • Elfsborg vs Kalmar: Diễn biến chính

  • 13'
    Ibrahim Buhari  
    Sebastian Holmen  
    0-0
  • 19'
    0-0
    Robert Gojani
  • 38'
    0-1
    goal Dino Islamovic (Assist:Melker Hallberg)
  • 45'
    0-1
     Abdussalam Magashy
     Melker Hallberg
  • 46'
    Ahmed Qasem  
    Jens Thomasen  
    0-1
  • 46'
    Noah Soderberg  
    Besfort Zeneli  
    0-1
  • 46'
    0-1
     Jonathan Ring
     Robert Gojani
  • 47'
    Simon Hedlund (Assist:Noah Soderberg) goal 
    1-1
  • 55'
    1-2
    goal Simon Skrabb (Assist:Alex Gersbach)
  • 68'
    Jalal Abdullai  
    Per Frick  
    1-2
  • 69'
    Andri Fannar Baldursson
    1-2
  • 74'
    Gottfrid Rapp  
    Arber Zeneli  
    1-2
  • 75'
    Ahmed Qasem
    1-2
  • 82'
    1-2
     Kevin Jensen
     Dino Islamovic
  • Elfsborg vs Kalmar: Đội hình chính và dự bị

  • Elfsborg4-3-3
    30
    Marcus Bundgaard Sorensen
    23
    Niklas Hult
    2
    Terry Yegbe
    8
    Sebastian Holmen
    13
    Johan Larsson
    6
    Andri Fannar Baldursson
    7
    Jens Thomasen
    27
    Besfort Zeneli
    9
    Arber Zeneli
    17
    Per Frick
    15
    Simon Hedlund
    20
    Trenskow Jacob
    9
    Dino Islamovic
    10
    Simon Skrabb
    5
    Melker Hallberg
    23
    Robert Gojani
    29
    Romario Pereira Sipiao
    26
    Arash Motaraghebjafarpour
    39
    Lars Saetra
    6
    Rasmus Sjostedt
    3
    Alex Gersbach
    1
    Samuel Brolin
    Kalmar4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 14Jalal Abdullai
    21Andre Boman
    29Ibrahim Buhari
    24Camil Jebara
    16Timothy Ouma
    31Isak Pettersson
    18Ahmed Qasem
    20Gottfrid Rapp
    28Noah Soderberg
    Wilmer Andersson 24
    William Andersson 16
    Braun 14
    Arvin Davoudi Kia 27
    Rony Jansson 25
    Kevin Jensen 7
    Jakob Kindberg 30
    Abdussalam Magashy 21
    Jonathan Ring 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jimmy Thelin
    Henrik Jensen
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Elfsborg vs Kalmar: Số liệu thống kê

  • Elfsborg
    Kalmar
  • 10
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 416
    Số đường chuyền
    606
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation