Kết quả GAIS vs AIK Solna, 00h00 ngày 23/07
Kết quả GAIS vs AIK Solna
Nhận định GAIS vs AIK Solna, 00h00 ngày 23/7
Đối đầu GAIS vs AIK Solna
Phong độ GAIS gần đây
Phong độ AIK Solna gần đây
-
Thứ ba, Ngày 23/07/202400:00
-
GAIS 42AIK Solna 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.86O 2.75
1.00U 2.75
0.881
2.30X
3.502
2.50Hiệp 1+0
0.85-0
0.95O 1
0.73U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu GAIS vs AIK Solna
-
Sân vận động: Ullevi Stadiums
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 15
-
GAIS vs AIK Solna: Diễn biến chính
-
26'Mervan Celik0-0
-
40'Axel Noren (Assist:Mervan Celik)1-0
-
46'1-0Bersant Celina
Dino Besirevic -
55'Chovanie Amatkarijo1-0
-
61'William Milovanovic1-0
-
61'1-0Alexander Milosevic
-
67'Edvin Becirovic
Mervan Celik1-0 -
73'Alex Ahl-Holmstrom
Lucas Hedlund1-0 -
75'1-0Victor Andersson
Lamine Dabo -
75'1-0Axel Bjornstrom
Eskil Edh -
78'Anes Cardaklija
Chovanie Amatkarijo1-0 -
78'Jonas Lindberg
Joackim Aberg1-0 -
81'Alex Ahl-Holmstrom (Assist:Jonas Lindberg)2-0
-
89'2-0John Guidetti
Omar Faraj -
90'Jonas Lindberg2-0
-
GAIS vs AIK Solna: Đội hình chính và dự bị
-
GAIS4-3-31Mergim Krasniqi32Harun Ibrahim24Filip Beckman4Axel Noren6August Wangberg8William Milovanovic7Joackim Aberg9Gustav Lundgren10Mervan Celik28Lucas Hedlund26Chovanie Amatkarijo9Omar Faraj28Ioannis Pittas32Rui Modesto24Lamine Dabo7Anton Saletros19Dino Besirevic17Mads Thychosen5Alexander Milosevic16Benjamin Hansen2Eskil Edh15Kristoffer Nordfeldt
- Đội hình dự bị
-
27Mohamed Bawa11Edvin Becirovic22Anes Cardaklija19Richard Friday18Alex Ahl-Holmstrom33Erik Krantz20Denis Krivosic25Jonas Lindberg16Elias ZemmaleVictor Andersson 43Taha Ayari 45Axel Bjornstrom 12Bersant Celina 10Ismaila Coulibaly 8Ismael Diawara 30John Guidetti 11Sotiris Papagiannopoulos 4Erik Ring 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fredrik HolmbergBerg Henning
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
GAIS vs AIK Solna: Số liệu thống kê
-
GAISAIK Solna
-
7Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài12
-
-
3Cản sút0
-
-
10Sút Phạt14
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
335Số đường chuyền517
-
-
15Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị0
-
-
2Cứu thua2
-
-
20Rê bóng thành công24
-
-
8Đánh chặn3
-
-
0Woodwork1
-
-
6Thử thách7
-
-
92Pha tấn công104
-
-
40Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 19 | 8 | 3 | 67 | 25 | 42 | 65 | T H H T H T |
2 | Hammarby | 30 | 16 | 6 | 8 | 48 | 25 | 23 | 54 | B T T T H B |
3 | AIK Solna | 30 | 17 | 3 | 10 | 46 | 41 | 5 | 54 | T B T T B T |
4 | Djurgardens | 30 | 16 | 5 | 9 | 45 | 35 | 10 | 53 | H H B T B T |
5 | Mjallby AIF | 30 | 14 | 8 | 8 | 44 | 35 | 9 | 50 | B T T H H T |
6 | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 36 | 34 | 2 | 48 | B B H H T T |
7 | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 52 | 44 | 8 | 45 | T B B B T H |
8 | Hacken | 30 | 12 | 6 | 12 | 54 | 51 | 3 | 42 | T T T B B B |
9 | IK Sirius FK | 30 | 12 | 5 | 13 | 47 | 46 | 1 | 41 | T T B B H B |
10 | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | 46 | 53 | -7 | 34 | T T H B B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 57 | -21 | 34 | B B H T T B |
12 | Halmstads | 30 | 10 | 3 | 17 | 32 | 50 | -18 | 33 | H B T T T B |
13 | IFK Goteborg | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 31 | T T B B H B |
14 | IFK Varnamo | 30 | 7 | 10 | 13 | 30 | 40 | -10 | 31 | H H H B T H |
15 | Kalmar | 30 | 8 | 6 | 16 | 38 | 58 | -20 | 30 | B H B T H T |
16 | Vasteras SK FK | 30 | 6 | 5 | 19 | 26 | 43 | -17 | 23 | B B H B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển