Kết quả GAIS vs Brommapojkarna, 19h00 ngày 31/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 1

  • GAIS vs Brommapojkarna: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goal Adam Jakobsen (Assist:Alex Timossi Andersson)
  • 37'
    Jonas Lindberg
    0-1
  • 38'
    Amin Boudri
    0-1
  • 40'
    0-1
    Alex Timossi Andersson
  • 45'
    0-2
    goal Ludvig Fritzson (Assist:)
  • 58'
    0-2
    Nikola Vasic
  • 62'
    William Milovanovic  
    Axel Henriksson  
    0-2
  • 63'
    Mervan Celik  
    Jonas Lindberg  
    0-2
  • 65'
    0-2
     Daleho Irandust
     Nikola Vasic
  • 69'
    0-3
    goal Wilmer Odefalk
  • 77'
    0-3
     Leonard Zuta
     
  • 78'
    Robin Wendin Thomasson  
    Harun Ibrahim  
    0-3
  • 78'
    Edvin Becirovic  
    Amin Boudri  
    0-3
  • 83'
    0-4
    Axel Noren(OW)
  • 85'
    0-4
     Alexander Johansson
     Alex Timossi Andersson
  • 86'
    0-4
     Paya Pichkah
     Ludvig Fritzson
  • 86'
    0-4
     Rasmus Orqvist
     Wilmer Odefalk
  • 89'
    Filip Gustafsson  
    Joackim Aberg  
    0-4
  • 90'
    Filip Gustafsson
    0-4
  • GAIS vs Brommapojkarna: Đội hình chính và dự bị

  • GAIS4-3-3
    1
    Mergim Krasniqi
    32
    Harun Ibrahim
    22
    Anes Cardaklija
    4
    Axel Noren
    6
    August Wangberg
    25
    Jonas Lindberg
    7
    Joackim Aberg
    21
    Axel Henriksson
    17
    Amin Boudri
    18
    Alex Ahl-Holmstrom
    9
    Gustav Lundgren
    9
    Nikola Vasic
    10
    Wilmer Odefalk
    21
    Alex Timossi Andersson
    16
    Adam Jakobsen
    13
    Ludvig Fritzson
    7
    17
    Alexander Jensen
    26
    Andre Calisir
    27
    Kaare Barslund
    2
    Torbjorn Heggem
    35
    Lucas Bergstrom
    Brommapojkarna4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 27Mohamed Bawa
    11Edvin Becirovic
    10Mervan Celik
    20Chisomnazu Chika Chidi
    12Robin Sixten Frej
    14Filip Gustafsson
    8William Milovanovic
    13Kees Sims
    5Robin Wendin Thomasson
    Eric Bjorkander 4
    Daleho Irandust 12
    Alexander Johansson 14
    Rasmus Orqvist 11
    Paya Pichkah 15
    Filip Sidklev 20
    Leonard Zuta 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fredrik Holmberg
    Olof Mellberg
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • GAIS vs Brommapojkarna: Số liệu thống kê

  • GAIS
    Brommapojkarna
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    22
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    15
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 548
    Số đường chuyền
    387
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 108
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation