Kết quả GAIS vs Hammarby, 21h30 ngày 07/07
Kết quả GAIS vs Hammarby
Soi kèo phạt góc GAIS vs Hammarby, 21h30 ngày 07/07
Đối đầu GAIS vs Hammarby
Phong độ GAIS gần đây
Phong độ Hammarby gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 07/07/202421:30
-
GAIS 50Hammarby 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.87-0
1.03O 2.75
0.98U 2.75
0.901
2.41X
3.282
2.62Hiệp 1+0
0.80-0
1.00O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu GAIS vs Hammarby
-
Sân vận động: Ullevi Stadiums
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 13
-
GAIS vs Hammarby: Diễn biến chính
-
17'Axel Henriksson0-0
-
37'0-0Denis Gul
-
42'0-0Pavle Vagic
-
44'William Milovanovic0-0
-
48'Joackim Aberg0-0
-
65'0-0Jusef Erabi
Bazoumana Toure -
66'Alex Ahl-Holmstrom
Lucas Hedlund0-0 -
74'Harun Ibrahim
Joackim Aberg0-0 -
74'Amin Boudri
Axel Henriksson0-0 -
79'0-0Simon Strand
Hampus Skoglund -
79'0-0Viktor Djukanovic
Denis Gul -
88'Chovanie Amatkarijo
Mervan Celik0-0 -
90'Robin Sixten Frej0-0
-
90'Amin Boudri0-0
-
GAIS vs Hammarby: Đội hình chính và dự bị
-
GAIS4-3-31Mergim Krasniqi12Robin Sixten Frej22Anes Cardaklija4Axel Noren6August Wangberg8William Milovanovic7Joackim Aberg21Axel Henriksson10Mervan Celik28Lucas Hedlund9Gustav Lundgren19Denis Gul11Oscar Johansson20Nahir Besara28Bazoumana Toure8Fredrik Hammar5Tesfaldet Tekie2Hampus Skoglund4Victor Eriksson6Pavle Vagic30Shaquille Pinas1Oliver Dovin
- Đội hình dự bị
-
26Chovanie Amatkarijo11Edvin Becirovic24Filip Beckman17Amin Boudri14Filip Gustafsson18Alex Ahl-Holmstrom32Harun Ibrahim25Jonas Lindberg13Kees SimsDavor Blazevic 25Dennis Collander 14Viktor Djukanovic 7Jusef Erabi 9Kingsley Gyamfi 24Markus Karlsson 22Marc Llinares 15Simon Strand 21Divine Roosevelt Teah 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fredrik HolmbergMarti Cifuentes
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
GAIS vs Hammarby: Số liệu thống kê
-
GAISHammarby
-
10Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
14Sút ra ngoài11
-
-
5Cản sút6
-
-
14Sút Phạt24
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
326Số đường chuyền521
-
-
25Phạm lỗi13
-
-
5Cứu thua3
-
-
21Rê bóng thành công20
-
-
9Đánh chặn5
-
-
1Woodwork0
-
-
16Thử thách7
-
-
78Pha tấn công94
-
-
63Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 19 | 8 | 3 | 67 | 25 | 42 | 65 | T H H T H T |
2 | Hammarby | 30 | 16 | 6 | 8 | 48 | 25 | 23 | 54 | B T T T H B |
3 | AIK Solna | 30 | 17 | 3 | 10 | 46 | 41 | 5 | 54 | T B T T B T |
4 | Djurgardens | 30 | 16 | 5 | 9 | 45 | 35 | 10 | 53 | H H B T B T |
5 | Mjallby AIF | 30 | 14 | 8 | 8 | 44 | 35 | 9 | 50 | B T T H H T |
6 | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 36 | 34 | 2 | 48 | B B H H T T |
7 | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 52 | 44 | 8 | 45 | T B B B T H |
8 | Hacken | 30 | 12 | 6 | 12 | 54 | 51 | 3 | 42 | T T T B B B |
9 | IK Sirius FK | 30 | 12 | 5 | 13 | 47 | 46 | 1 | 41 | T T B B H B |
10 | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | 46 | 53 | -7 | 34 | T T H B B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 57 | -21 | 34 | B B H T T B |
12 | Halmstads | 30 | 10 | 3 | 17 | 32 | 50 | -18 | 33 | H B T T T B |
13 | IFK Goteborg | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 31 | T T B B H B |
14 | IFK Varnamo | 30 | 7 | 10 | 13 | 30 | 40 | -10 | 31 | H H H B T H |
15 | Kalmar | 30 | 8 | 6 | 16 | 38 | 58 | -20 | 30 | B H B T H T |
16 | Vasteras SK FK | 30 | 6 | 5 | 19 | 26 | 43 | -17 | 23 | B B H B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển