Kết quả GAIS vs Hammarby, 21h30 ngày 07/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 13

  • GAIS vs Hammarby: Diễn biến chính

  • 17'
    Axel Henriksson
    0-0
  • 37'
    0-0
    Denis Gul
  • 42'
    0-0
    Pavle Vagic
  • 44'
    William Milovanovic
    0-0
  • 48'
    Joackim Aberg
    0-0
  • 65'
    0-0
     Jusef Erabi
     Bazoumana Toure
  • 66'
    Alex Ahl-Holmstrom  
    Lucas Hedlund  
    0-0
  • 74'
    Harun Ibrahim  
    Joackim Aberg  
    0-0
  • 74'
    Amin Boudri  
    Axel Henriksson  
    0-0
  • 79'
    0-0
     Simon Strand
     Hampus Skoglund
  • 79'
    0-0
     Viktor Djukanovic
     Denis Gul
  • 88'
    Chovanie Amatkarijo  
    Mervan Celik  
    0-0
  • 90'
    Robin Sixten Frej
    0-0
  • 90'
    Amin Boudri
    0-0
  • GAIS vs Hammarby: Đội hình chính và dự bị

  • GAIS4-3-3
    1
    Mergim Krasniqi
    12
    Robin Sixten Frej
    22
    Anes Cardaklija
    4
    Axel Noren
    6
    August Wangberg
    8
    William Milovanovic
    7
    Joackim Aberg
    21
    Axel Henriksson
    10
    Mervan Celik
    28
    Lucas Hedlund
    9
    Gustav Lundgren
    19
    Denis Gul
    11
    Oscar Johansson
    20
    Nahir Besara
    28
    Bazoumana Toure
    8
    Fredrik Hammar
    5
    Tesfaldet Tekie
    2
    Hampus Skoglund
    4
    Victor Eriksson
    6
    Pavle Vagic
    30
    Shaquille Pinas
    1
    Oliver Dovin
    Hammarby4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 26Chovanie Amatkarijo
    11Edvin Becirovic
    24Filip Beckman
    17Amin Boudri
    14Filip Gustafsson
    18Alex Ahl-Holmstrom
    32Harun Ibrahim
    25Jonas Lindberg
    13Kees Sims
    Davor Blazevic 25
    Dennis Collander 14
    Viktor Djukanovic 7
    Jusef Erabi 9
    Kingsley Gyamfi 24
    Markus Karlsson 22
    Marc Llinares 15
    Simon Strand 21
    Divine Roosevelt Teah 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fredrik Holmberg
    Marti Cifuentes
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • GAIS vs Hammarby: Số liệu thống kê

  • GAIS
    Hammarby
  • 10
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    24
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 326
    Số đường chuyền
    521
  •  
     
  • 25
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation