Kết quả Hacken vs AIK Solna, 21h30 ngày 02/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 12

  • Hacken vs AIK Solna: Diễn biến chính

  • 21'
    Valgeir Lunddal Fridriksson goal 
    1-0
  • 42'
    Edward Chilufya (Assist:Mikkel Rygaard Jensen) goal 
    2-0
  • 50'
    Amor Layouni (Assist:Mikkel Rygaard Jensen) goal 
    3-0
  • 52'
    3-0
     Taha Ayari
     Ismaila Coulibaly
  • 53'
    Mikkel Rygaard Jensen (Assist:Valgeir Lunddal Fridriksson) goal 
    4-0
  • 57'
    4-1
    goal Ioannis Pittas (Assist:Taha Ayari)
  • 67'
    Pontus Dahbo  
    Mikkel Rygaard Jensen  
    4-1
  • 67'
    Julius Lindberg  
    Amor Layouni  
    4-1
  • 74'
    4-1
     Dino Besirevic
     Omar Faraj
  • 75'
    Srdjan Hrstic  
    Adam Lundqvist  
    4-1
  • 79'
    4-1
     Eskil Edh
     Mads Thychosen
  • 90'
    Ali Youssef  
    Edward Chilufya  
    4-1
  • 90'
    Axel Lindahl  
    Valgeir Lunddal Fridriksson  
    4-1
  • Hacken vs AIK Solna: Đội hình chính và dự bị

  • Hacken4-3-3
    1
    Andreas Linde
    21
    Adam Lundqvist
    5
    Even Hovland
    4
    Marius Lode
    12
    Valgeir Lunddal Fridriksson
    27
    Amane Romeo
    14
    Simon Gustafson
    18
    Mikkel Rygaard Jensen
    29
    Zeidane Inoussa
    17
    Edward Chilufya
    24
    Amor Layouni
    9
    Omar Faraj
    28
    Ioannis Pittas
    32
    Rui Modesto
    8
    Ismaila Coulibaly
    24
    Lamine Dabo
    10
    Bersant Celina
    17
    Mads Thychosen
    16
    Benjamin Hansen
    4
    Sotiris Papagiannopoulos
    12
    Axel Bjornstrom
    15
    Kristoffer Nordfeldt
    AIK Solna4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 26Peter Abrahamsson
    16Pontus Dahbo
    19Srdjan Hrstic
    35Sigge Jansson
    6Axel Lindahl
    11Julius Lindberg
    13Simon Sandberg
    20Blair Turgott
    10Ali Youssef
    Victor Andersson 43
    Taha Ayari 45
    Dino Besirevic 19
    Ismael Diawara 30
    Eskil Edh 2
    Ahmad Faqa 37
    Linus Jareteg 44
    Erik Ring 34
    Aaron Stoch Rydell 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Per-Mathias Hogmo
    Berg Henning
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Hacken vs AIK Solna: Số liệu thống kê

  • Hacken
    AIK Solna
  • 9
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 556
    Số đường chuyền
    442
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 109
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 81
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation