Kết quả Hacken vs Brommapojkarna, 00h00 ngày 16/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 3

  • Hacken vs Brommapojkarna: Diễn biến chính

  • 3'
    Simon Gustafson (Assist:Mikkel Rygaard Jensen) goal 
    1-0
  • 16'
    1-1
    goal Daleho Irandust (Assist:Ludvig Fritzson)
  • 25'
    1-2
    goal Ludvig Fritzson (Assist:Nikola Vasic)
  • 35'
    Amor Layouni (Assist:Simon Gustafson) goal 
    2-2
  • 58'
    Zeidane Inoussa (Assist:Amor Layouni) goal 
    3-2
  • 60'
    3-3
    goal Kaare Barslund (Assist:Nikola Vasic)
  • 62'
    3-3
     Paya Pichkah
     Daleho Irandust
  • 62'
    3-3
     Andre Calisir
     Alexander Abrahamsson
  • 66'
    Edward Chilufya
    3-3
  • 68'
    Blair Turgott  
    Edward Chilufya  
    3-3
  • 69'
    Julius Lindberg (Assist:Mikkel Rygaard Jensen) goal 
    4-3
  • 72'
    Julius Lindberg
    4-3
  • 78'
    4-3
     Alexander Johansson
     Nikola Vasic
  • 84'
    Pontus Dahbo  
    Zeidane Inoussa  
    4-3
  • 87'
    4-3
     Leonard Zuta
     
  • 87'
    4-3
     Eric Bjorkander
     Kaare Barslund
  • 90'
    Jacob Barrett Laursen  
    Amor Layouni  
    4-3
  • Hacken vs Brommapojkarna: Đội hình chính và dự bị

  • Hacken4-1-4-1
    1
    Andreas Linde
    21
    Adam Lundqvist
    5
    Even Hovland
    4
    Marius Lode
    11
    Julius Lindberg
    14
    Simon Gustafson
    29
    Zeidane Inoussa
    27
    Amane Romeo
    18
    Mikkel Rygaard Jensen
    24
    Amor Layouni
    17
    Edward Chilufya
    9
    Nikola Vasic
    21
    Alex Timossi Andersson
    12
    Daleho Irandust
    7
    13
    Ludvig Fritzson
    10
    Wilmer Odefalk
    17
    Alexander Jensen
    3
    Alexander Abrahamsson
    27
    Kaare Barslund
    2
    Torbjorn Heggem
    35
    Lucas Bergstrom
    Brommapojkarna4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Ishaq Abdulrazak
    26Peter Abrahamsson
    39Isak Brusberg
    16Pontus Dahbo
    19Srdjan Hrstic
    7Jacob Barrett Laursen
    6Axel Lindahl
    13Simon Sandberg
    20Blair Turgott
    Eric Bjorkander 4
    Andre Calisir 26
    Alexander Johansson 14
    Rasmus Orqvist 11
    Paya Pichkah 15
    Filip Sidklev 20
    Leonard Zuta 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Per-Mathias Hogmo
    Olof Mellberg
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Hacken vs Brommapojkarna: Số liệu thống kê

  • Hacken
    Brommapojkarna
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 608
    Số đường chuyền
    484
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 118
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    63
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation