Kết quả Hacken vs Elfsborg, 21h30 ngày 14/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 14

  • Hacken vs Elfsborg: Diễn biến chính

  • 22'
    Simon Gustafson (Assist:Amane Romeo) goal 
    1-0
  • 26'
    1-1
    goal Sebastian Holmen (Assist:Besfort Zeneli)
  • 40'
    1-1
    Gustav Henriksson
  • 40'
    Simon Gustafson
    1-1
  • 44'
    1-1
    Camil Jebara
  • 45'
    1-1
    Niklas Hult
  • 45'
    Mikkel Rygaard Jensen
    1-1
  • 45'
    Valgeir Lunddal Fridriksson (Assist:Even Hovland) goal 
    2-1
  • 48'
    2-2
    goal Terry Yegbe (Assist:Gustav Henriksson)
  • 49'
    Andreas Linde
    2-2
  • 56'
    2-2
     Per Frick
     Michael Baidoo
  • 56'
    2-2
     Arber Zeneli
     Camil Jebara
  • 56'
    2-2
     Ahmed Qasem
     Eggert Aron Gudmundsson
  • 58'
    2-2
    Besfort Zeneli
  • 62'
    2-2
     Andri Fannar Baldursson
     Besfort Zeneli
  • 63'
    Amane Romeo
    2-2
  • 66'
    Ali Youssef (Assist:Mikkel Rygaard Jensen) goal 
    3-2
  • 67'
    Julius Lindberg  
    Ali Youssef  
    3-2
  • 67'
    Pontus Dahbo  
    Mikkel Rygaard Jensen  
    3-2
  • 73'
    Axel Lindahl  
    Valgeir Lunddal Fridriksson  
    3-2
  • 74'
    3-2
     Simon Hedlund
     Rami Kaib
  • 85'
    Jacob Barrett Laursen  
    Adam Lundqvist  
    3-2
  • 85'
    Johan Hammar  
    Amor Layouni  
    3-2
  • 90'
    3-3
    goal Arber Zeneli (Assist:Per Frick)
  • 90'
    3-4
    goal Per Frick (Assist:Arber Zeneli)
  • 90'
    3-5
    goal Terry Yegbe (Assist:Arber Zeneli)
  • Hacken vs Elfsborg: Đội hình chính và dự bị

  • Hacken4-3-3
    1
    Andreas Linde
    21
    Adam Lundqvist
    4
    Marius Lode
    5
    Even Hovland
    12
    Valgeir Lunddal Fridriksson
    27
    Amane Romeo
    14
    Simon Gustafson
    18
    Mikkel Rygaard Jensen
    29
    Zeidane Inoussa
    10
    Ali Youssef
    24
    Amor Layouni
    11
    Eggert Aron Gudmundsson
    10
    Michael Baidoo
    24
    Camil Jebara
    19
    Rami Kaib
    27
    Besfort Zeneli
    16
    Timothy Ouma
    23
    Niklas Hult
    8
    Sebastian Holmen
    4
    Gustav Henriksson
    2
    Terry Yegbe
    31
    Isak Pettersson
    Elfsborg3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 26Peter Abrahamsson
    23Jeremy Agbonifo
    16Pontus Dahbo
    3Johan Hammar
    19Srdjan Hrstic
    7Jacob Barrett Laursen
    6Axel Lindahl
    11Julius Lindberg
    34Severin Nioule
    Jalal Abdullai 14
    Andri Fannar Baldursson 6
    Marcus Bundgaard Sorensen 30
    Per Frick 17
    Simon Hedlund 15
    Johan Larsson 13
    Ahmed Qasem 18
    Noah Soderberg 28
    Arber Zeneli 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Per-Mathias Hogmo
    Jimmy Thelin
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Hacken vs Elfsborg: Số liệu thống kê

  • Hacken
    Elfsborg
  • 6
    Phạt góc
    12
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    23
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    16
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    9
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 543
    Số đường chuyền
    301
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    22
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    26
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 23 15 5 3 53 19 34 50 T T H T H H
2 Djurgardens 22 13 3 6 36 24 12 42 H B T B H T
3 Hammarby 22 12 4 6 38 21 17 40 T H T H T H
4 Elfsborg 23 11 4 8 45 34 11 37 T H T H T H
5 Mjallby AIF 22 11 4 7 35 29 6 37 B B H T T H
6 GAIS 23 11 4 8 28 27 1 37 B T H H T H
7 AIK Solna 22 11 3 8 34 35 -1 36 T T T T T H
8 IK Sirius FK 22 10 4 8 38 33 5 34 T T H B T T
9 Hacken 22 9 6 7 46 40 6 33 T T H H H B
10 Brommapojkarna 22 6 8 8 38 44 -6 26 T H B B H B
11 IFK Norrkoping FK 23 7 5 11 31 48 -17 26 T B B H H H
12 IFK Goteborg 22 5 7 10 24 35 -11 22 H H H B B H
13 Kalmar 22 6 3 13 30 46 -16 21 B B B H H T
14 Halmstads 22 7 0 15 23 40 -17 21 B B B B B B
15 IFK Varnamo 22 5 5 12 23 35 -12 20 B H B H B B
16 Vasteras SK FK 22 5 3 14 20 32 -12 18 B B T T B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation