Kết quả Hacken vs IFK Goteborg, 21h30 ngày 15/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 22

  • Hacken vs IFK Goteborg: Diễn biến chính

  • 7'
    Adam Lundqvist
    0-0
  • 33'
    0-1
    goal Paulos Abraham
  • 39'
    Ali Youssef (Assist:Zeidane Inoussa) goal 
    1-1
  • 41'
    1-2
    goal Ramon Pascal Lundqvist
  • 47'
    1-2
    Adam Carlen
  • 53'
    Julius Lindberg (Assist:Samuel Holm) goal 
    2-2
  • 56'
    Lars Olden Larsen  
    Amane Romeo  
    2-2
  • 57'
    2-3
    goal Ramon Pascal Lundqvist (Assist:Kolbeinn Thórdarson)
  • 66'
    2-3
     Anders Trondsen
     Oscar Wendt
  • 66'
    2-3
     David Kjaer Kruse
     Adam Carlen
  • 78'
    2-3
     Nikolai Baden Frederiksen
     Laurs Skjellerup
  • 80'
    Jacob Barrett Laursen  
    Adam Lundqvist  
    2-3
  • 80'
    Even Hovland  
    Johan Hammar  
    2-3
  • 87'
    2-3
     Emil Salomonsson
     Jonas Bager
  • 87'
    2-3
     Sebastian Ohlsson
     Gustaf Norlin
  • 88'
    Srdjan Hrstic  
    Samuel Holm  
    2-3
  • 90'
    Ali Youssef (Assist:Srdjan Hrstic) goal 
    3-3
  • Hacken vs IFK Goteborg: Đội hình chính và dự bị

  • Hacken4-3-3
    26
    Peter Abrahamsson
    21
    Adam Lundqvist
    4
    Marius Lode
    3
    Johan Hammar
    11
    Julius Lindberg
    27
    Amane Romeo
    15
    Samuel Holm
    14
    Simon Gustafson
    29
    Zeidane Inoussa
    10
    Ali Youssef
    23
    Jeremy Agbonifo
    9
    Laurs Skjellerup
    14
    Gustaf Norlin
    30
    Ramon Pascal Lundqvist
    11
    Paulos Abraham
    23
    Kolbeinn Thórdarson
    21
    Adam Carlen
    8
    Jonas Bager
    13
    Gustav Svensson
    3
    August Erlingmark
    17
    Oscar Wendt
    12
    Jacob Karlstrom
    IFK Goteborg4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Pontus Dahbo
    5Even Hovland
    19Srdjan Hrstic
    35Sigge Jansson
    8Lars Olden Larsen
    7Jacob Barrett Laursen
    6Axel Lindahl
    1Andreas Linde
    34Severin Nioule
    Nikolai Baden Frederiksen 22
    Elis Bishesari 25
    Linus Carlstrand 16
    Lucas Kahed 28
    David Kjaer Kruse 15
    Sebastian Ohlsson 5
    Oscar Pettersson 7
    Emil Salomonsson 2
    Anders Trondsen 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Per-Mathias Hogmo
    Jens Berthel Askou
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Hacken vs IFK Goteborg: Số liệu thống kê

  • Hacken
    IFK Goteborg
  • 11
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    11
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  •  
     
  • 72%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    28%
  •  
     
  • 511
    Số đường chuyền
    213
  •  
     
  • 90%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 8
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 31
    Long pass
    22
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    57
  •  
     
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation