Kết quả Halmstads vs AIK Solna, 00h00 ngày 16/07
Kết quả Halmstads vs AIK Solna
Soi kèo phạt góc Halmstads vs AIK Solna, 0h ngày 16/07
Đối đầu Halmstads vs AIK Solna
Phong độ Halmstads gần đây
Phong độ AIK Solna gần đây
-
Thứ ba, Ngày 16/07/202400:00
-
Halmstads 11AIK Solna 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.89-0.5
0.99O 2.75
0.96U 2.75
0.901
3.50X
3.602
1.85Hiệp 1+0.25
0.81-0.25
1.09O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Halmstads vs AIK Solna
-
Sân vận động: Orjans Vall
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 14
-
Halmstads vs AIK Solna: Diễn biến chính
-
14'0-1Rui Modesto (Assist:Anton Saletros)
-
32'Joseph Baffo0-1
-
57'0-2Ioannis Pittas
-
71'Joel Allansson
Jonathan Svedberg0-2 -
71'Rasmus Wiedesheim Paul
Birnir Snaer Ingason0-2 -
78'0-2Dino Besirevic
Lamine Dabo -
78'0-2John Guidetti
Omar Faraj -
83'Villiam Granath1-2
-
84'1-2Dino Besirevic
-
89'1-2Sotiris Papagiannopoulos
Mads Thychosen
-
Halmstads vs AIK Solna: Đội hình chính và dự bị
-
Halmstads4-4-212Tim Erlandsson27Vinicius Nogueira5Joseph Baffo3Gabriel Wallentin17Andre Boman11Villiam Granath24Amir Al Ammari8Jonathan Svedberg13Gisli Eyjolfsson14Blair Turgott7Birnir Snaer Ingason9Omar Faraj28Ioannis Pittas32Rui Modesto7Anton Saletros24Lamine Dabo10Bersant Celina17Mads Thychosen5Alexander Milosevic16Benjamin Hansen2Eskil Edh15Kristoffer Nordfeldt
- Đội hình dự bị
-
10Albin Ahlstrand6Joel Allansson2Thomas Boakye4Andreas Johansson26Bleon Kurtulus21Marcus Olsson1Tim Ronning19Rasmus Wiedesheim PaulVictor Andersson 43Taha Ayari 45Dino Besirevic 19Axel Bjornstrom 12Ismaila Coulibaly 8Ismael Diawara 30John Guidetti 11Sotiris Papagiannopoulos 4Erik Ring 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Magnus HaglundBerg Henning
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Halmstads vs AIK Solna: Số liệu thống kê
-
HalmstadsAIK Solna
-
0Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài12
-
-
3Cản sút4
-
-
11Sút Phạt11
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
29%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)71%
-
-
374Số đường chuyền646
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
3Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công16
-
-
8Đánh chặn8
-
-
1Woodwork1
-
-
11Thử thách7
-
-
86Pha tấn công114
-
-
28Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 19 | 8 | 3 | 67 | 25 | 42 | 65 | T H H T H T |
2 | Hammarby | 30 | 16 | 6 | 8 | 48 | 25 | 23 | 54 | B T T T H B |
3 | AIK Solna | 30 | 17 | 3 | 10 | 46 | 41 | 5 | 54 | T B T T B T |
4 | Djurgardens | 30 | 16 | 5 | 9 | 45 | 35 | 10 | 53 | H H B T B T |
5 | Mjallby AIF | 30 | 14 | 8 | 8 | 44 | 35 | 9 | 50 | B T T H H T |
6 | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 36 | 34 | 2 | 48 | B B H H T T |
7 | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 52 | 44 | 8 | 45 | T B B B T H |
8 | Hacken | 30 | 12 | 6 | 12 | 54 | 51 | 3 | 42 | T T T B B B |
9 | IK Sirius FK | 30 | 12 | 5 | 13 | 47 | 46 | 1 | 41 | T T B B H B |
10 | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | 46 | 53 | -7 | 34 | T T H B B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 57 | -21 | 34 | B B H T T B |
12 | Halmstads | 30 | 10 | 3 | 17 | 32 | 50 | -18 | 33 | H B T T T B |
13 | IFK Goteborg | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 31 | T T B B H B |
14 | IFK Varnamo | 30 | 7 | 10 | 13 | 30 | 40 | -10 | 31 | H H H B T H |
15 | Kalmar | 30 | 8 | 6 | 16 | 38 | 58 | -20 | 30 | B H B T H T |
16 | Vasteras SK FK | 30 | 6 | 5 | 19 | 26 | 43 | -17 | 23 | B B H B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển