Kết quả Halmstads vs Brommapojkarna, 21h30 ngày 21/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 4

  • Halmstads vs Brommapojkarna: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goal (Assist:Nikola Vasic)
  • 46'
    Birnir Snaer Ingason  
    Villiam Granath  
    0-1
  • 46'
    0-1
     Rasmus Orqvist
     Paya Pichkah
  • 61'
    Albin Ahlstrand
    0-1
  • 62'
    0-2
    goal Rasmus Orqvist
  • 64'
    0-2
     Alexander Johansson
     Nikola Vasic
  • 66'
    Gisli Eyjolfsson  
    Joel Allansson  
    0-2
  • 66'
    Viktor Granath  
    Albin Ahlstrand  
    0-2
  • 74'
    Rasmus Wiedesheim Paul  
    Mohammed Naeem  
    0-2
  • 80'
    0-2
     Leonard Zuta
     Alexander Abrahamsson
  • 87'
    Vinicius Nogueira
    0-2
  • 88'
    0-2
    Ludvig Fritzson
  • 90'
    0-2
     Alfons Lohake
     Kaare Barslund
  • Halmstads vs Brommapojkarna: Đội hình chính và dự bị

  • Halmstads4-4-2
    1
    Tim Ronning
    27
    Vinicius Nogueira
    21
    Marcus Olsson
    3
    Gabriel Wallentin
    17
    Phil Ofosu-Ayeh
    6
    Joel Allansson
    24
    Amir Al Ammari
    8
    Jonathan Svedberg
    10
    Albin Ahlstrand
    18
    Mohammed Naeem
    11
    Villiam Granath
    9
    Nikola Vasic
    21
    Alex Timossi Andersson
    15
    Paya Pichkah
    7
    27
    Kaare Barslund
    13
    Ludvig Fritzson
    17
    Alexander Jensen
    3
    Alexander Abrahamsson
    4
    Eric Bjorkander
    2
    Torbjorn Heggem
    20
    Filip Sidklev
    Brommapojkarna4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 2Thomas Boakye
    14Villiam Dahlstrom
    12Tim Erlandsson
    13Gisli Eyjolfsson
    9Viktor Granath
    22Alex Hall
    7Birnir Snaer Ingason
    26Bleon Kurtulus
    19Rasmus Wiedesheim Paul
    Lucas Bergstrom 35
    Andre Calisir 26
    Alexander Johansson 14
    Alfons Lohake 18
    Rasmus Orqvist 11
    Leonard Zuta 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Magnus Haglund
    Olof Mellberg
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Halmstads vs Brommapojkarna: Số liệu thống kê

  • Halmstads
    Brommapojkarna
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 416
    Số đường chuyền
    484
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    30
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    36
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    103
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 24 16 5 3 57 19 38 53 T H T H H T
2 Djurgardens 24 14 3 7 38 28 10 45 T B H T B T
3 Hammarby 24 13 5 6 40 21 19 44 T H T H H T
4 AIK Solna 24 13 3 8 36 35 1 42 T T T H T T
5 GAIS 24 12 4 8 31 27 4 40 T H H T H T
6 Mjallby AIF 24 11 6 7 36 30 6 39 H T T H H H
7 Elfsborg 24 11 5 8 45 34 11 38 H T H T H H
8 IK Sirius FK 23 10 4 9 38 34 4 34 T H B T T B
9 Hacken 24 9 6 9 46 46 0 33 H H H B B B
10 Brommapojkarna 24 6 9 9 39 46 -7 27 B B H B H B
11 IFK Norrkoping FK 23 7 5 11 31 48 -17 26 T B B H H H
12 IFK Varnamo 24 6 6 12 26 36 -10 24 B H B B T H
13 IFK Goteborg 24 5 9 10 26 37 -11 24 H B B H H H
14 Halmstads 24 7 2 15 26 43 -17 23 B B B B H H
15 Kalmar 24 6 4 14 32 49 -17 22 B H H T B H
16 Vasteras SK FK 24 5 4 15 21 35 -14 19 T T B B B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation