Kết quả Halmstads vs GAIS, 22h30 ngày 01/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 12

  • Halmstads vs GAIS: Diễn biến chính

  • 1'
    Villiam Granath (Assist:Gisli Eyjolfsson) goal 
    1-0
  • 3'
    1-0
    Jonas Lindberg
  • 28'
    Jonathan Svedberg
    1-0
  • 35'
    Amir Al Ammari goal 
    2-0
  • 46'
    Marcus Olsson  
    Gabriel Wallentin  
    2-0
  • 46'
    2-0
     Mervan Celik
     Amin Boudri
  • 46'
    2-0
     William Milovanovic
     Jonas Lindberg
  • 66'
    2-0
     Joackim Aberg
     Harun Ibrahim
  • 66'
    2-0
     Jack Cooper Love
     Robin Wendin Thomasson
  • 70'
    Joel Allansson  
    Birnir Snaer Ingason  
    2-0
  • 71'
    Albin Ahlstrand  
    Gisli Eyjolfsson  
    2-0
  • 73'
    Phil Ofosu-Ayeh (Assist:Mohammed Naeem) goal 
    3-0
  • 77'
    Tim Erlandsson
    3-0
  • 79'
    3-0
     Anes Cardaklija
     Axel Noren
  • 80'
    Thomas Boakye  
    Villiam Granath  
    3-0
  • 87'
    Gustav Friberg  
    Vinicius Nogueira  
    3-0
  • 90'
    Mohammed Naeem goal 
    4-0
  • 90'
    4-0
    Mergim Krasniqi
  • Halmstads vs GAIS: Đội hình chính và dự bị

  • Halmstads4-4-2
    12
    Tim Erlandsson
    27
    Vinicius Nogueira
    5
    Joseph Baffo
    3
    Gabriel Wallentin
    17
    Phil Ofosu-Ayeh
    11
    Villiam Granath
    24
    Amir Al Ammari
    8
    Jonathan Svedberg
    13
    Gisli Eyjolfsson
    18
    Mohammed Naeem
    7
    Birnir Snaer Ingason
    9
    Gustav Lundgren
    18
    Alex Ahl-Holmstrom
    17
    Amin Boudri
    21
    Axel Henriksson
    32
    Harun Ibrahim
    25
    Jonas Lindberg
    6
    August Wangberg
    4
    Axel Noren
    12
    Robin Sixten Frej
    5
    Robin Wendin Thomasson
    1
    Mergim Krasniqi
    GAIS4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Albin Ahlstrand
    6Joel Allansson
    2Thomas Boakye
    15Gustav Friberg
    9Viktor Granath
    26Bleon Kurtulus
    21Marcus Olsson
    1Tim Ronning
    19Rasmus Wiedesheim Paul
    Joackim Aberg 7
    Chovanie Amatkarijo 26
    Mohamed Bawa 27
    Anes Cardaklija 22
    Mervan Celik 10
    Jack Cooper Love 16
    Filip Gustafsson 14
    William Milovanovic 8
    Kees Sims 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Magnus Haglund
    Fredrik Holmberg
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Halmstads vs GAIS: Số liệu thống kê

  • Halmstads
    GAIS
  • 3
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 28%
    Kiểm soát bóng
    72%
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  •  
     
  • 215
    Số đường chuyền
    554
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 51
    Pha tấn công
    126
  •  
     
  • 24
    Tấn công nguy hiểm
    89
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation