Kết quả Halmstads vs Hacken, 00h00 ngày 16/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 9

  • Halmstads vs Hacken: Diễn biến chính

  • 22'
    Gabriel Wallentin goal 
    1-0
  • 44'
    Mohammed Naeem (Assist:Amir Al Ammari) goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
     Valgeir Lunddal Fridriksson
     Ali Youssef
  • 46'
    Villiam Granath (Assist:Gisli Eyjolfsson) goal 
    3-0
  • 46'
    3-0
     Mikkel Rygaard Jensen
     Amane Romeo
  • 46'
    3-0
     Adam Lundqvist
     Jacob Barrett Laursen
  • 58'
    Thomas Boakye  
    Vinicius Nogueira  
    3-0
  • 66'
    3-0
     Edward Chilufya
     Srdjan Hrstic
  • 69'
    Rasmus Wiedesheim Paul  
    Viktor Granath  
    3-0
  • 76'
    Villiam Granath
    3-0
  • 80'
    3-0
     Even Hovland
     Johan Hammar
  • 86'
    Joel Allansson  
    Gisli Eyjolfsson  
    3-0
  • 86'
    Birnir Snaer Ingason  
    Mohammed Naeem  
    3-0
  • 90'
    Joel Allansson
    3-0
  • Halmstads vs Hacken: Đội hình chính và dự bị

  • Halmstads5-3-2
    12
    Tim Erlandsson
    27
    Vinicius Nogueira
    5
    Joseph Baffo
    3
    Gabriel Wallentin
    17
    Phil Ofosu-Ayeh
    11
    Villiam Granath
    24
    Amir Al Ammari
    8
    Jonathan Svedberg
    13
    Gisli Eyjolfsson
    9
    Viktor Granath
    18
    Mohammed Naeem
    24
    Amor Layouni
    19
    Srdjan Hrstic
    10
    Ali Youssef
    16
    Pontus Dahbo
    14
    Simon Gustafson
    27
    Amane Romeo
    11
    Julius Lindberg
    3
    Johan Hammar
    4
    Marius Lode
    7
    Jacob Barrett Laursen
    1
    Andreas Linde
    Hacken4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Albin Ahlstrand
    6Joel Allansson
    2Thomas Boakye
    14Villiam Dahlstrom
    15Gustav Friberg
    7Birnir Snaer Ingason
    26Bleon Kurtulus
    1Tim Ronning
    19Rasmus Wiedesheim Paul
    Peter Abrahamsson 26
    Edward Chilufya 17
    Valgeir Lunddal Fridriksson 12
    Even Hovland 5
    Axel Lindahl 6
    Adam Lundqvist 21
    Mikkel Rygaard Jensen 18
    Simon Sandberg 13
    Blair Turgott 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Magnus Haglund
    Per-Mathias Hogmo
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Halmstads vs Hacken: Số liệu thống kê

  • Halmstads
    Hacken
  • 3
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    30
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    23
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 29%
    Kiểm soát bóng
    71%
  •  
     
  • 30%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    70%
  •  
     
  • 265
    Số đường chuyền
    592
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 59
    Pha tấn công
    120
  •  
     
  • 24
    Tấn công nguy hiểm
    89
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation