Kết quả Halmstads vs Vasteras SK FK, 00h00 ngày 27/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 20

  • Halmstads vs Vasteras SK FK: Diễn biến chính

  • 19'
    0-1
    goal Abdelrahman Saidi (Assist:Simon Johansson)
  • 30'
    Marcus Olsson
    0-1
  • 45'
    0-1
    Abdelrahman Saidi
  • 55'
    Mel Yannick Joel Agnero  
    Blair Turgott  
    0-1
  • 55'
    Niilo Maenpaa  
    Noah Soderberg  
    0-1
  • 56'
    0-1
    Alexander Thongla-Iad Warneryd
  • 61'
    0-1
     Elyas Bouzaiene
     Alexander Thongla-Iad Warneryd
  • 61'
    0-1
     Camil Jebara
     Simon Johansson
  • 69'
    Rasmus Wiedesheim Paul  
    Birnir Snaer Ingason  
    0-1
  • 79'
    0-1
     Pedro Ribeiro
     Abdelrahman Saidi
  • 82'
    Joel Allansson  
    Jonathan Svedberg  
    0-1
  • 82'
    Joseph Baffo  
    Marcus Olsson  
    0-1
  • 90'
    0-1
    Camil Jebara
  • 90'
    Rasmus Wiedesheim Paul
    0-1
  • 90'
    0-1
     Isak Jonsson
     Max Larsson
  • 90'
    0-1
     Matteo Ahlinvi
     Daniel Ask
  • Halmstads vs Vasteras SK FK: Đội hình chính và dự bị

  • Halmstads3-5-2
    12
    Tim Erlandsson
    3
    Gabriel Wallentin
    4
    Andreas Johansson
    17
    Andre Boman
    11
    Villiam Granath
    8
    Jonathan Svedberg
    24
    Noah Soderberg
    13
    Gisli Eyjolfsson
    21
    Marcus Olsson
    7
    Birnir Snaer Ingason
    14
    Blair Turgott
    6
    Simon Johansson
    14
    Viktor Granath
    30
    Abdelrahman Saidi
    29
    Alexander Thongla-Iad Warneryd
    24
    Marcus Linday
    10
    Daniel Ask
    44
    Max Larsson
    3
    Gustav Granath
    18
    Frederic Nsabiyumva
    16
    Floris Smand
    35
    Johan Brattberg
    Vasteras SK FK3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 23Mel Yannick Joel Agnero
    10Albin Ahlstrand
    6Joel Allansson
    5Joseph Baffo
    9Jesper Westermark
    26Bleon Kurtulus
    16Niilo Maenpaa
    1Tim Ronning
    19Rasmus Wiedesheim Paul
    Matteo Ahlinvi 8
    Elyas Bouzaiene 22
    Ibrahim Diabate 17
    Karl Gunnarsson 5
    Camil Jebara 15
    Isak Jonsson 31
    Henry Offia 20
    Pedro Ribeiro 7
    Elis Wahl 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Magnus Haglund
    Thomas Askebrand
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Halmstads vs Vasteras SK FK: Số liệu thống kê

  • Halmstads
    Vasteras SK FK
  • 1
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 473
    Số đường chuyền
    473
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    16
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    116
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    62
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation