Kết quả Hammarby vs AIK Solna, 19h00 ngày 19/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 10

  • Hammarby vs AIK Solna: Diễn biến chính

  • 14'
    0-0
    Ismaila Coulibaly
  • 60'
    Shaquille Pinas (Assist:Hampus Skoglund) goal 
    1-0
  • 63'
    1-0
    Ismaila Coulibaly
  • 68'
    Viktor Djukanovic  
    Bazoumana Toure  
    1-0
  • 74'
    1-0
     Erik Ring
     Victor Andersson
  • 74'
    Denis Gul (Assist:Nahir Besara) goal 
    2-0
  • 79'
    2-1
    goal Ioannis Pittas (Assist:Rui Modesto)
  • 80'
    Marc Llinares  
    Hampus Skoglund  
    2-1
  • 80'
    Markus Karlsson  
    Denis Gul  
    2-1
  • 87'
    Fredrik Hammar
    2-1
  • 90'
    2-1
     Aaron Stoch Rydell
     Taha Ayari
  • 90'
    Mads Fenger  
    Tesfaldet Tekie  
    2-1
  • Hammarby vs AIK Solna: Đội hình chính và dự bị

  • Hammarby4-2-3-1
    1
    Oliver Dovin
    30
    Shaquille Pinas
    6
    Pavle Vagic
    4
    Edvin Kurtulus
    2
    Hampus Skoglund
    5
    Tesfaldet Tekie
    8
    Fredrik Hammar
    28
    Bazoumana Toure
    20
    Nahir Besara
    11
    Oscar Johansson
    19
    Denis Gul
    45
    Taha Ayari
    28
    Ioannis Pittas
    43
    Victor Andersson
    8
    Ismaila Coulibaly
    7
    Anton Saletros
    10
    Bersant Celina
    32
    Rui Modesto
    16
    Benjamin Hansen
    4
    Sotiris Papagiannopoulos
    12
    Axel Bjornstrom
    15
    Kristoffer Nordfeldt
    AIK Solna4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 25Davor Blazevic
    23Abdelrahman Saidi
    14Dennis Collander
    7Viktor Djukanovic
    13Mads Fenger
    24Kingsley Gyamfi
    22Markus Karlsson
    18Montader Madjed
    15Marc Llinares
    Lamine Dabo 24
    Ismael Diawara 30
    Ahmad Faqa 37
    Omar Faraj 9
    Emmanuel Gono 31
    Erik Ring 34
    Sichenje Collins 29
    Aaron Stoch Rydell 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marti Cifuentes
    Berg Henning
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Hammarby vs AIK Solna: Số liệu thống kê

  • Hammarby
    AIK Solna
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 528
    Số đường chuyền
    386
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 30
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 119
    Pha tấn công
    55
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 24 16 5 3 57 19 38 53 T H T H H T
2 Djurgardens 24 14 3 7 38 28 10 45 T B H T B T
3 Hammarby 24 13 5 6 40 21 19 44 T H T H H T
4 AIK Solna 24 13 3 8 36 35 1 42 T T T H T T
5 GAIS 24 12 4 8 31 27 4 40 T H H T H T
6 Mjallby AIF 24 11 6 7 36 30 6 39 H T T H H H
7 Elfsborg 24 11 5 8 45 34 11 38 H T H T H H
8 IK Sirius FK 23 10 4 9 38 34 4 34 T H B T T B
9 Hacken 24 9 6 9 46 46 0 33 H H H B B B
10 Brommapojkarna 24 6 9 9 39 46 -7 27 B B H B H B
11 IFK Norrkoping FK 23 7 5 11 31 48 -17 26 T B B H H H
12 IFK Varnamo 24 6 6 12 26 36 -10 24 B H B B T H
13 IFK Goteborg 24 5 9 10 26 37 -11 24 H B B H H H
14 Halmstads 24 7 2 15 26 43 -17 23 B B B B H H
15 Kalmar 24 6 4 14 32 49 -17 22 B H H T B H
16 Vasteras SK FK 24 5 4 15 21 35 -14 19 T T B B B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation