Kết quả Hammarby vs Elfsborg, 00h10 ngày 16/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 3

  • Hammarby vs Elfsborg: Diễn biến chính

  • 6'
    0-0
    Sebastian Holmen
  • 21'
    Oscar Johansson
    0-0
  • 49'
    Nahir Besara (Assist:Viktor Djukanovic) goal 
    1-0
  • 61'
    1-0
     Andri Fannar Baldursson
     Noah Soderberg
  • 62'
    Fredrik Hammar  
    Abdelrahman Saidi  
    1-0
  • 69'
    Viktor Djukanovic (Assist:Nahir Besara) goal 
    2-0
  • 75'
    2-0
     Ahmed Qasem
     Simon Hedlund
  • 75'
    2-0
     Besfort Zeneli
     Arber Zeneli
  • 75'
    2-0
     Camil Jebara
     Jens Thomasen
  • 75'
    2-0
     Dion Krasniqi
     Jalal Abdullai
  • 76'
    Jusef Erabi goal 
    3-0
  • 79'
    3-0
    Michael Baidoo
  • 81'
    3-0
    Michael Baidoo
  • 88'
    Montader Madjed  
    Viktor Djukanovic  
    3-0
  • 88'
    Denis Gul  
    Jusef Erabi  
    3-0
  • 90'
    Kingsley Gyamfi  
    Edvin Kurtulus  
    3-0
  • Hammarby vs Elfsborg: Đội hình chính và dự bị

  • Hammarby4-3-3
    1
    Oliver Dovin
    30
    Shaquille Pinas
    4
    Edvin Kurtulus
    6
    Pavle Vagic
    2
    Hampus Skoglund
    20
    Nahir Besara
    5
    Tesfaldet Tekie
    11
    Oscar Johansson
    7
    Viktor Djukanovic
    9
    Jusef Erabi
    23
    Abdelrahman Saidi
    15
    Simon Hedlund
    14
    Jalal Abdullai
    9
    Arber Zeneli
    28
    Noah Soderberg
    10
    Michael Baidoo
    7
    Jens Thomasen
    13
    Johan Larsson
    8
    Sebastian Holmen
    2
    Terry Yegbe
    23
    Niklas Hult
    30
    Marcus Bundgaard Sorensen
    Elfsborg4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 25Davor Blazevic
    13Mads Fenger
    19Denis Gul
    24Kingsley Gyamfi
    8Fredrik Hammar
    22Markus Karlsson
    18Montader Madjed
    21Simon Strand
    28Bazoumana Toure
    Andri Fannar Baldursson 6
    Ibrahim Buhari 29
    Camil Jebara 24
    Rami Kaib 19
    Dion Krasniqi 22
    Timothy Ouma 16
    Isak Pettersson 31
    Ahmed Qasem 18
    Besfort Zeneli 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marti Cifuentes
    Jimmy Thelin
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Hammarby vs Elfsborg: Số liệu thống kê

  • Hammarby
    Elfsborg
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    15
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    9
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 607
    Số đường chuyền
    350
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation