Kết quả Hammarby vs GAIS, 00h00 ngày 27/08
Kết quả Hammarby vs GAIS
Nhận định Hammarby vs GAIS, 0h00 ngày 27/8
Đối đầu Hammarby vs GAIS
Phong độ Hammarby gần đây
Phong độ GAIS gần đây
-
Thứ ba, Ngày 27/08/202400:00
-
Hammarby 10GAIS 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.95O 2.75
0.98U 2.75
0.901
1.80X
3.702
3.60Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.85O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hammarby vs GAIS
-
Sân vận động: Soderstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 20
-
Hammarby vs GAIS: Diễn biến chính
-
18'0-0Harun Ibrahim
-
21'0-0Gustav Lundgren
-
37'Tesfaldet Tekie0-0
-
46'0-0Robin Wendin Thomasson
Joackim Aberg -
46'Dennis Collander
Hampus Skoglund0-0 -
56'0-0Axel Henriksson
Mervan Celik -
68'0-0Filip Gustafsson
Harun Ibrahim -
68'0-0Edvin Becirovic
Chovanie Amatkarijo -
71'0-0Alex Ahl-Holmstrom
-
73'Fredrik Hammar
Tesfaldet Tekie0-0 -
81'Montader Madjed
Oscar Johansson0-0 -
84'0-0Lucas Hedlund
Alex Ahl-Holmstrom -
90'0-0Axel Henriksson
-
Hammarby vs GAIS: Đội hình chính và dự bị
-
Hammarby4-2-3-11Warner Hahn30Shaquille Pinas4Victor Eriksson6Pavle Vagic2Hampus Skoglund5Tesfaldet Tekie22Markus Karlsson28Bazoumana Toure20Nahir Besara11Oscar Johansson9Jusef Erabi26Chovanie Amatkarijo18Alex Ahl-Holmstrom10Mervan Celik9Gustav Lundgren7Joackim Aberg8William Milovanovic6August Wangberg4Axel Noren24Filip Beckman32Harun Ibrahim33Erik Krantz
- Đội hình dự bị
-
25Davor Blazevic17Ibrahima Fofana14Dennis Collander13Mads Fenger8Fredrik Hammar18Montader Madjed15Marc Llinares21Simon Strand29Divine Roosevelt TeahEdvin Becirovic 11Amin Boudri 17Anes Cardaklija 22Filip Gustafsson 14Lucas Hedlund 28Axel Henriksson 21Jonas Lindberg 25Kees Sims 13Robin Wendin Thomasson 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marti CifuentesFredrik Holmberg
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Hammarby vs GAIS: Số liệu thống kê
-
HammarbyGAIS
-
7Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút14
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
15Sút Phạt5
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
708Số đường chuyền287
-
-
8Phạm lỗi16
-
-
4Cứu thua2
-
-
23Rê bóng thành công21
-
-
7Đánh chặn7
-
-
14Thử thách16
-
-
123Pha tấn công67
-
-
71Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 19 | 8 | 3 | 67 | 25 | 42 | 65 | T H H T H T |
2 | Hammarby | 30 | 16 | 6 | 8 | 48 | 25 | 23 | 54 | B T T T H B |
3 | AIK Solna | 30 | 17 | 3 | 10 | 46 | 41 | 5 | 54 | T B T T B T |
4 | Djurgardens | 30 | 16 | 5 | 9 | 45 | 35 | 10 | 53 | H H B T B T |
5 | Mjallby AIF | 30 | 14 | 8 | 8 | 44 | 35 | 9 | 50 | B T T H H T |
6 | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 36 | 34 | 2 | 48 | B B H H T T |
7 | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 52 | 44 | 8 | 45 | T B B B T H |
8 | Hacken | 30 | 12 | 6 | 12 | 54 | 51 | 3 | 42 | T T T B B B |
9 | IK Sirius FK | 30 | 12 | 5 | 13 | 47 | 46 | 1 | 41 | T T B B H B |
10 | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | 46 | 53 | -7 | 34 | T T H B B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 57 | -21 | 34 | B B H T T B |
12 | Halmstads | 30 | 10 | 3 | 17 | 32 | 50 | -18 | 33 | H B T T T B |
13 | IFK Goteborg | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 31 | T T B B H B |
14 | IFK Varnamo | 30 | 7 | 10 | 13 | 30 | 40 | -10 | 31 | H H H B T H |
15 | Kalmar | 30 | 8 | 6 | 16 | 38 | 58 | -20 | 30 | B H B T H T |
16 | Vasteras SK FK | 30 | 6 | 5 | 19 | 26 | 43 | -17 | 23 | B B H B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển