Kết quả Hammarby vs IFK Goteborg, 00h00 ngày 16/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 14

  • Hammarby vs IFK Goteborg: Diễn biến chính

  • 23'
    0-1
    goal Paulos Abraham (Assist:Thomas Santos)
  • 27'
    Bazoumana Toure
    0-1
  • 43'
    0-1
    Arbnor Mucolli
  • 49'
    Shaquille Pinas
    0-1
  • 58'
    0-1
    Sebastian Hausner
  • 59'
    Markus Karlsson  
    Fredrik Hammar  
    0-1
  • 59'
    Jusef Erabi  
    Oscar Johansson  
    0-1
  • 62'
    0-1
     Adam Carlen
     Lucas Kahed
  • 65'
    0-1
    Thomas Santos
  • 71'
    Viktor Djukanovic  
    Denis Gul  
    0-1
  • 71'
    0-1
     Linus Carlstrand
     Laurs Skjellerup
  • 71'
    0-1
     Gustaf Norlin
     Arbnor Mucolli
  • 79'
    Victor Eriksson
    0-1
  • 85'
    0-1
     Oscar Pettersson
     Thomas Santos
  • 85'
    0-1
     Emil Salomonsson
     Anders Trondsen
  • 85'
    Dennis Collander  
    Bazoumana Toure  
    0-1
  • 85'
    Divine Roosevelt Teah  
    Hampus Skoglund  
    0-1
  • 88'
    0-1
    Oscar Pettersson
  • Hammarby vs IFK Goteborg: Đội hình chính và dự bị

  • Hammarby4-2-3-1
    25
    Davor Blazevic
    30
    Shaquille Pinas
    6
    Pavle Vagic
    4
    Victor Eriksson
    2
    Hampus Skoglund
    5
    Tesfaldet Tekie
    8
    Fredrik Hammar
    28
    Bazoumana Toure
    20
    Nahir Besara
    11
    Oscar Johansson
    19
    Denis Gul
    29
    Thomas Santos
    9
    Laurs Skjellerup
    11
    Paulos Abraham
    28
    Lucas Kahed
    23
    Kolbeinn Thórdarson
    19
    Arbnor Mucolli
    5
    Sebastian Ohlsson
    13
    Gustav Svensson
    15
    Sebastian Hausner
    6
    Anders Trondsen
    25
    Elis Bishesari
    IFK Goteborg4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 40Ibrahima Fofana
    14Dennis Collander
    7Viktor Djukanovic
    9Jusef Erabi
    22Markus Karlsson
    15Marc Llinares
    27Sebastian Selin
    21Simon Strand
    29Divine Roosevelt Teah
    Adam Carlen 21
    Linus Carlstrand 16
    Anders Kristiansen 34
    Gustaf Norlin 14
    Oscar Pettersson 7
    Salaou Hachimou 24
    Emil Salomonsson 2
    Noah Tolf 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marti Cifuentes
    Jens Berthel Askou
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Hammarby vs IFK Goteborg: Số liệu thống kê

  • Hammarby
    IFK Goteborg
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 529
    Số đường chuyền
    269
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 9
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 109
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation