Kết quả Hammarby vs Kalmar, 19h00 ngày 31/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 1

  • Hammarby vs Kalmar: Diễn biến chính

  • 14'
    Nahir Besara (Assist:Denis Gul) goal 
    1-0
  • 17'
    Rasmus Sjostedt(OW)
    2-0
  • 25'
    2-1
    goal Melker Hallberg (Assist:Trenskow Jacob)
  • 58'
    2-1
     Romario Pereira Sipiao
     Jonathan Ring
  • 58'
    2-1
     Alex Gersbach
     Rasmus Sjostedt
  • 60'
    Jusef Erabi  
    Denis Gul  
    2-1
  • 61'
    Abdelrahman Saidi  
    Viktor Djukanovic  
    2-1
  • 66'
    Hampus Skoglund
    2-1
  • 67'
    2-1
    Abdussalam Magashy
  • 69'
    Simon Strand  
    Hampus Skoglund  
    2-1
  • 72'
    2-1
     Kevin Jensen
     Abdussalam Magashy
  • 79'
    Edvin Kurtulus  
    Tesfaldet Tekie  
    2-1
  • 82'
    Jusef Erabi (Assist:Nahir Besara) goal 
    3-1
  • 84'
    3-1
     Dino Islamovic
     Simon Skrabb
  • Hammarby vs Kalmar: Đội hình chính và dự bị

  • Hammarby4-3-3
    1
    Oliver Dovin
    30
    Shaquille Pinas
    26
    Frederik Franck Winther
    13
    Mads Fenger
    2
    Hampus Skoglund
    20
    Nahir Besara
    5
    Tesfaldet Tekie
    8
    Fredrik Hammar
    7
    Viktor Djukanovic
    19
    Denis Gul
    11
    Oscar Johansson
    20
    Trenskow Jacob
    11
    Jonathan Ring
    10
    Simon Skrabb
    5
    Melker Hallberg
    23
    Robert Gojani
    21
    Abdussalam Magashy
    26
    Arash Motaraghebjafarpour
    39
    Lars Saetra
    6
    Rasmus Sjostedt
    25
    Rony Jansson
    1
    Samuel Brolin
    Kalmar4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 25Davor Blazevic
    23Abdelrahman Saidi
    9Jusef Erabi
    24Kingsley Gyamfi
    22Markus Karlsson
    3Anton Kralj
    4Edvin Kurtulus
    18Montader Madjed
    21Simon Strand
    William Andersson 16
    Wilmer Andersson 24
    Alex Gersbach 3
    Leon Isa 14
    Dino Islamovic 9
    Kevin Jensen 7
    Jakob Kindberg 30
    Zakarias Ravik 28
    Romario Pereira Sipiao 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marti Cifuentes
    Henrik Jensen
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Hammarby vs Kalmar: Số liệu thống kê

  • Hammarby
    Kalmar
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 606
    Số đường chuyền
    417
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    3
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation