Kết quả Hammarby vs Mjallby AIF, 21h30 ngày 28/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 16

  • Hammarby vs Mjallby AIF: Diễn biến chính

  • 35'
    0-0
    Arvid Brorsson
  • 38'
    0-0
     Jakob Kiilerich
     Tom Pettersson
  • 50'
    Nahir Besara goal 
    1-0
  • 59'
    Nahir Besara (Assist:Hampus Skoglund) goal 
    2-0
  • 68'
    2-0
     Abdoulie Manneh
     Viktor Gustafsson
  • 68'
    2-0
     Seedy Jagne
     Alexander Johansson
  • 75'
    Fredrik Hammar  
    Markus Karlsson  
    2-0
  • 75'
    Denis Gul  
    Bazoumana Toure  
    2-0
  • 75'
    Pavle Vagic  
    Nahir Besara  
    2-0
  • 86'
    2-0
    Colin Rosler
  • 87'
    Oscar Johansson goal 
    3-0
  • 90'
    Divine Roosevelt Teah  
    Jusef Erabi  
    3-0
  • 90'
    Dennis Collander  
    Oscar Johansson  
    3-0
  • Hammarby vs Mjallby AIF: Đội hình chính và dự bị

  • Hammarby4-2-3-1
    1
    Warner Hahn
    30
    Shaquille Pinas
    4
    Victor Eriksson
    17
    Ibrahima Fofana
    2
    Hampus Skoglund
    5
    Tesfaldet Tekie
    22
    Markus Karlsson
    28
    Bazoumana Toure
    20
    Nahir Besara
    11
    Oscar Johansson
    9
    Jusef Erabi
    7
    Viktor Gustafsson
    18
    Jacob Bergstrom
    16
    Alexander Johansson
    14
    Herman Johansson
    22
    Jesper Gustavsson
    10
    Nicklas Rojkjaer
    17
    Elliot Stroud
    3
    Arvid Brorsson
    5
    Colin Rosler
    24
    Tom Pettersson
    1
    Noel Tornqvist
    Mjallby AIF3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 25Davor Blazevic
    14Dennis Collander
    19Denis Gul
    8Fredrik Hammar
    18Montader Madjed
    15Marc Llinares
    21Simon Strand
    29Divine Roosevelt Teah
    6Pavle Vagic
    Filip Akesson Linderoth 23
    Seedy Jagne 6
    Isac Johnsson 29
    Jakob Kiilerich 13
    Alexander Lundin 35
    Abdoulie Manneh 19
    Liam Svensson 15
    Ludvig Tidstrand 27
    Rasmus Wikstrom 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marti Cifuentes
    Anders Torstensson
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Hammarby vs Mjallby AIF: Số liệu thống kê

  • Hammarby
    Mjallby AIF
  • 7
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 457
    Số đường chuyền
    375
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    58
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation