Kết quả Hammarby vs Mjallby AIF, 21h30 ngày 28/07
Kết quả Hammarby vs Mjallby AIF
Nhận định Hammarby vs Mjallby, 21h30 ngày 28/7
Đối đầu Hammarby vs Mjallby AIF
Phong độ Hammarby gần đây
Phong độ Mjallby AIF gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/07/202421:30
-
Hammarby3Mjallby AIF 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
1.00O 2.5
0.96U 2.5
0.921
2.05X
3.302
3.00Hiệp 1+0
0.65-0
1.20O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hammarby vs Mjallby AIF
-
Sân vận động: Soderstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 16
-
Hammarby vs Mjallby AIF: Diễn biến chính
-
35'0-0Arvid Brorsson
-
38'0-0Jakob Kiilerich
Tom Pettersson -
50'Nahir Besara1-0
-
59'Nahir Besara (Assist:Hampus Skoglund)2-0
-
68'2-0Abdoulie Manneh
Viktor Gustafsson -
68'2-0Seedy Jagne
Alexander Johansson -
75'Fredrik Hammar
Markus Karlsson2-0 -
75'Denis Gul
Bazoumana Toure2-0 -
75'Pavle Vagic
Nahir Besara2-0 -
86'2-0Colin Rosler
-
87'Oscar Johansson3-0
-
90'Divine Roosevelt Teah
Jusef Erabi3-0 -
90'Dennis Collander
Oscar Johansson3-0
-
Hammarby vs Mjallby AIF: Đội hình chính và dự bị
-
Hammarby4-2-3-11Warner Hahn30Shaquille Pinas4Victor Eriksson17Ibrahima Fofana2Hampus Skoglund5Tesfaldet Tekie22Markus Karlsson28Bazoumana Toure20Nahir Besara11Oscar Johansson9Jusef Erabi7Viktor Gustafsson18Jacob Bergstrom16Alexander Johansson14Herman Johansson22Jesper Gustavsson10Nicklas Rojkjaer17Elliot Stroud3Arvid Brorsson5Colin Rosler24Tom Pettersson1Noel Tornqvist
- Đội hình dự bị
-
25Davor Blazevic14Dennis Collander19Denis Gul8Fredrik Hammar18Montader Madjed15Marc Llinares21Simon Strand29Divine Roosevelt Teah6Pavle VagicFilip Akesson Linderoth 23Seedy Jagne 6Isac Johnsson 29Jakob Kiilerich 13Alexander Lundin 35Abdoulie Manneh 19Liam Svensson 15Ludvig Tidstrand 27Rasmus Wikstrom 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marti CifuentesAnders Torstensson
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Hammarby vs Mjallby AIF: Số liệu thống kê
-
HammarbyMjallby AIF
-
7Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút1
-
-
13Sút Phạt16
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
457Số đường chuyền375
-
-
8Phạm lỗi14
-
-
4Việt vị0
-
-
4Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công21
-
-
13Đánh chặn1
-
-
5Thử thách5
-
-
100Pha tấn công58
-
-
58Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 19 | 8 | 3 | 67 | 25 | 42 | 65 | T H H T H T |
2 | Hammarby | 30 | 16 | 6 | 8 | 48 | 25 | 23 | 54 | B T T T H B |
3 | AIK Solna | 30 | 17 | 3 | 10 | 46 | 41 | 5 | 54 | T B T T B T |
4 | Djurgardens | 30 | 16 | 5 | 9 | 45 | 35 | 10 | 53 | H H B T B T |
5 | Mjallby AIF | 30 | 14 | 8 | 8 | 44 | 35 | 9 | 50 | B T T H H T |
6 | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 36 | 34 | 2 | 48 | B B H H T T |
7 | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 52 | 44 | 8 | 45 | T B B B T H |
8 | Hacken | 30 | 12 | 6 | 12 | 54 | 51 | 3 | 42 | T T T B B B |
9 | IK Sirius FK | 30 | 12 | 5 | 13 | 47 | 46 | 1 | 41 | T T B B H B |
10 | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | 46 | 53 | -7 | 34 | T T H B B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 57 | -21 | 34 | B B H T T B |
12 | Halmstads | 30 | 10 | 3 | 17 | 32 | 50 | -18 | 33 | H B T T T B |
13 | IFK Goteborg | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 31 | T T B B H B |
14 | IFK Varnamo | 30 | 7 | 10 | 13 | 30 | 40 | -10 | 31 | H H H B T H |
15 | Kalmar | 30 | 8 | 6 | 16 | 38 | 58 | -20 | 30 | B H B T H T |
16 | Vasteras SK FK | 30 | 6 | 5 | 19 | 26 | 43 | -17 | 23 | B B H B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển