Kết quả IFK Goteborg vs Brommapojkarna, 22h30 ngày 27/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 16

  • IFK Goteborg vs Brommapojkarna: Diễn biến chính

  • 2'
    Gustav Svensson (Assist:Kolbeinn Thórdarson) goal 
    1-0
  • 39'
    Anders Kristiansen  
    Elis Bishesari  
    1-0
  • 45'
    1-1
    goal Nikola Vasic (Assist:Alex Timossi Andersson)
  • 46'
    Lucas Kahed  
    Laurs Skjellerup  
    1-1
  • 52'
    1-2
    goal Ludvig Fritzson (Assist:Wilmer Odefalk)
  • 54'
    August Erlingmark
    1-2
  • 56'
    Adam Carlen  
    August Erlingmark  
    1-2
  • 56'
    Mattias Johansson  
    Anders Trondsen  
    1-2
  • 57'
    1-2
    Adam Jakobsen
  • 64'
    1-3
    goal Nikola Vasic (Assist:)
  • 73'
    1-3
     Hlynur Freyr Karlsson
     Alexander Abrahamsson
  • 73'
    Arbnor Mucolli goal 
    2-3
  • 75'
    2-4
    Gustav Svensson(OW)
  • 78'
    Linus Carlstrand  
    Gustaf Norlin  
    2-4
  • 86'
    2-4
     Rasmus Orqvist
     Andre Calisir
  • 87'
    2-4
     Daleho Irandust
     Wilmer Odefalk
  • 88'
    Kolbeinn Thórdarson (Assist:Emil Salomonsson) goal 
    3-4
  • 90'
    3-4
     Evans Botchway
     Alex Timossi Andersson
  • IFK Goteborg vs Brommapojkarna: Đội hình chính và dự bị

  • IFK Goteborg4-2-3-1
    25
    Elis Bishesari
    6
    Anders Trondsen
    17
    Oscar Wendt
    13
    Gustav Svensson
    2
    Emil Salomonsson
    23
    Kolbeinn Thórdarson
    3
    August Erlingmark
    19
    Arbnor Mucolli
    14
    Gustaf Norlin
    29
    Thomas Santos
    9
    Laurs Skjellerup
    9
    Nikola Vasic
    21
    Alex Timossi Andersson
    13
    Ludvig Fritzson
    16
    Adam Jakobsen
    26
    Andre Calisir
    10
    Wilmer Odefalk
    17
    Alexander Jensen
    27
    Kaare Barslund
    3
    Alexander Abrahamsson
    7
    12
    Fabian Mrozek
    Brommapojkarna4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Jonas Bager
    26Benjamin Brantlind
    21Adam Carlen
    16Linus Carlstrand
    4Mattias Johansson
    28Lucas Kahed
    34Anders Kristiansen
    24Salaou Hachimou
    Evans Botchway 29
    Otega Ekperuoh 31
    Daleho Irandust 19
    Hlynur Freyr Karlsson 2
    Alfons Lohake 18
    Rasmus Orqvist 11
    Filip Sidklev 20
    Liam Tahwildaran 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jens Berthel Askou
    Olof Mellberg
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IFK Goteborg vs Brommapojkarna: Số liệu thống kê

  • IFK Goteborg
    Brommapojkarna
  • 10
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 394
    Số đường chuyền
    424
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    27
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    116
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation