Kết quả IFK Goteborg vs Elfsborg, 20h00 ngày 01/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 12

  • IFK Goteborg vs Elfsborg: Diễn biến chính

  • 34'
    0-0
     Jalal Abdullai
     Per Frick
  • 34'
    Gustaf Norlin goal 
    1-0
  • 48'
    Sebastian Hausner
    1-0
  • 54'
    1-0
    Jalal Abdullai
  • 55'
    Pyndt Andreas  
    Lucas Kahed  
    1-0
  • 68'
    1-0
     Jens Thomasen
     Simon Hedlund
  • 75'
    Anders Trondsen  
    Oscar Wendt  
    1-0
  • 75'
    Linus Carlstrand  
    Oscar Pettersson  
    1-0
  • 78'
    1-0
     Rami Kaib
     Andre Boman
  • 78'
    1-0
     Besfort Zeneli
     Arber Zeneli
  • 88'
    Laurs Skjellerup  
    Sebastian Ohlsson  
    1-0
  • 89'
    Benjamin Brantlind  
    Gustaf Norlin  
    1-0
  • IFK Goteborg vs Elfsborg: Đội hình chính và dự bị

  • IFK Goteborg4-3-3
    25
    Elis Bishesari
    17
    Oscar Wendt
    21
    Adam Carlen
    13
    Gustav Svensson
    15
    Sebastian Hausner
    28
    Lucas Kahed
    23
    Kolbeinn Thórdarson
    5
    Sebastian Ohlsson
    7
    Oscar Pettersson
    14
    Gustaf Norlin
    29
    Thomas Santos
    15
    Simon Hedlund
    17
    Per Frick
    9
    Arber Zeneli
    18
    Ahmed Qasem
    10
    Michael Baidoo
    6
    Andri Fannar Baldursson
    21
    Andre Boman
    8
    Sebastian Holmen
    4
    Gustav Henriksson
    23
    Niklas Hult
    30
    Marcus Bundgaard Sorensen
    Elfsborg4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 12Adam Ingi Benediktsson
    26Benjamin Brantlind
    16Linus Carlstrand
    32Melvin Koliqi
    8Pyndt Andreas
    9Laurs Skjellerup
    35Oliver Thoreson
    33Noah Tolf
    6Anders Trondsen
    Jalal Abdullai 14
    Ibrahim Buhari 29
    Rami Kaib 19
    Timothy Ouma 16
    Isak Pettersson 31
    Gottfrid Rapp 20
    Noah Soderberg 28
    Jens Thomasen 7
    Besfort Zeneli 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jens Berthel Askou
    Jimmy Thelin
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IFK Goteborg vs Elfsborg: Số liệu thống kê

  • IFK Goteborg
    Elfsborg
  • 7
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 374
    Số đường chuyền
    484
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 0
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 52
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    65
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 29 18 8 3 65 24 41 62 T T H H T H
2 Hammarby 29 16 6 7 48 24 24 54 T B T T T H
3 AIK Solna 29 16 3 10 41 40 1 51 T T B T T B
4 Djurgardens 29 15 5 9 42 34 8 50 T H H B T B
5 Mjallby AIF 29 13 8 8 43 35 8 47 H B T T H H
6 GAIS 29 13 6 10 34 33 1 45 T B B H H T
7 Elfsborg 29 13 5 11 52 44 8 44 H T B B B T
8 Hacken 29 12 6 11 54 50 4 42 B T T T B B
9 IK Sirius FK 29 12 5 12 46 44 2 41 B T T B B H
10 Brommapojkarna 29 8 10 11 45 51 -6 34 B T T H B B
11 IFK Norrkoping FK 29 9 7 13 35 54 -19 34 H B B H T T
12 Halmstads 29 10 3 16 31 45 -14 33 H H B T T T
13 IFK Goteborg 29 7 10 12 33 42 -9 31 H T T B B H
14 IFK Varnamo 29 7 9 13 30 40 -10 30 H H H H B T
15 Kalmar 29 7 6 16 37 58 -21 27 H B H B T H
16 Vasteras SK FK 29 5 5 19 25 43 -18 20 H B B H B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation