Kết quả IFK Goteborg vs Elfsborg, 20h00 ngày 01/06
Kết quả IFK Goteborg vs Elfsborg
Đối đầu IFK Goteborg vs Elfsborg
Phong độ IFK Goteborg gần đây
Phong độ Elfsborg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/06/202420:00
-
IFK Goteborg 11Elfsborg 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.01-0
0.89O 2.75
1.00U 2.75
0.891
2.75X
3.102
2.30Hiệp 1+0
0.90-0
0.90O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IFK Goteborg vs Elfsborg
-
Sân vận động: Ullevi Stadiums
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 12
-
IFK Goteborg vs Elfsborg: Diễn biến chính
-
34'0-0Jalal Abdullai
Per Frick -
34'Gustaf Norlin1-0
-
48'Sebastian Hausner1-0
-
54'1-0Jalal Abdullai
-
55'Pyndt Andreas
Lucas Kahed1-0 -
68'1-0Jens Thomasen
Simon Hedlund -
75'Anders Trondsen
Oscar Wendt1-0 -
75'Linus Carlstrand
Oscar Pettersson1-0 -
78'1-0Rami Kaib
Andre Boman -
78'1-0Besfort Zeneli
Arber Zeneli -
88'Laurs Skjellerup
Sebastian Ohlsson1-0 -
89'Benjamin Brantlind
Gustaf Norlin1-0
-
IFK Goteborg vs Elfsborg: Đội hình chính và dự bị
-
IFK Goteborg4-3-325Elis Bishesari17Oscar Wendt21Adam Carlen13Gustav Svensson15Sebastian Hausner28Lucas Kahed23Kolbeinn Thórdarson5Sebastian Ohlsson7Oscar Pettersson14Gustaf Norlin29Thomas Santos15Simon Hedlund17Per Frick9Arber Zeneli18Ahmed Qasem10Michael Baidoo6Andri Fannar Baldursson21Andre Boman8Sebastian Holmen4Gustav Henriksson23Niklas Hult30Marcus Bundgaard Sorensen
- Đội hình dự bị
-
12Adam Ingi Benediktsson26Benjamin Brantlind16Linus Carlstrand32Melvin Koliqi8Pyndt Andreas9Laurs Skjellerup35Oliver Thoreson33Noah Tolf6Anders TrondsenJalal Abdullai 14Ibrahim Buhari 29Rami Kaib 19Timothy Ouma 16Isak Pettersson 31Gottfrid Rapp 20Noah Soderberg 28Jens Thomasen 7Besfort Zeneli 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jens Berthel AskouJimmy Thelin
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IFK Goteborg vs Elfsborg: Số liệu thống kê
-
IFK GoteborgElfsborg
-
7Phạt góc8
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài12
-
-
13Sút Phạt6
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
374Số đường chuyền484
-
-
11Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị1
-
-
3Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công16
-
-
0Đánh chặn7
-
-
11Thử thách11
-
-
52Pha tấn công104
-
-
35Tấn công nguy hiểm65
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 29 | 18 | 8 | 3 | 65 | 24 | 41 | 62 | T T H H T H |
2 | Hammarby | 29 | 16 | 6 | 7 | 48 | 24 | 24 | 54 | T B T T T H |
3 | AIK Solna | 29 | 16 | 3 | 10 | 41 | 40 | 1 | 51 | T T B T T B |
4 | Djurgardens | 29 | 15 | 5 | 9 | 42 | 34 | 8 | 50 | T H H B T B |
5 | Mjallby AIF | 29 | 13 | 8 | 8 | 43 | 35 | 8 | 47 | H B T T H H |
6 | GAIS | 29 | 13 | 6 | 10 | 34 | 33 | 1 | 45 | T B B H H T |
7 | Elfsborg | 29 | 13 | 5 | 11 | 52 | 44 | 8 | 44 | H T B B B T |
8 | Hacken | 29 | 12 | 6 | 11 | 54 | 50 | 4 | 42 | B T T T B B |
9 | IK Sirius FK | 29 | 12 | 5 | 12 | 46 | 44 | 2 | 41 | B T T B B H |
10 | Brommapojkarna | 29 | 8 | 10 | 11 | 45 | 51 | -6 | 34 | B T T H B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 29 | 9 | 7 | 13 | 35 | 54 | -19 | 34 | H B B H T T |
12 | Halmstads | 29 | 10 | 3 | 16 | 31 | 45 | -14 | 33 | H H B T T T |
13 | IFK Goteborg | 29 | 7 | 10 | 12 | 33 | 42 | -9 | 31 | H T T B B H |
14 | IFK Varnamo | 29 | 7 | 9 | 13 | 30 | 40 | -10 | 30 | H H H H B T |
15 | Kalmar | 29 | 7 | 6 | 16 | 37 | 58 | -21 | 27 | H B H B T H |
16 | Vasteras SK FK | 29 | 5 | 5 | 19 | 25 | 43 | -18 | 20 | H B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển