Kết quả IFK Goteborg vs GAIS, 00h10 ngày 01/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 25

  • IFK Goteborg vs GAIS: Diễn biến chính

  • 20'
    Jonas Bager
    0-0
  • 31'
    0-0
    Axel Noren
  • 36'
    Kolbeinn Thórdarson goal 
    1-0
  • 42'
    1-0
    Alex Ahl-Holmstrom
  • 45'
    1-0
    Filip Beckman
  • 58'
    Sebastian Ohlsson  
    Jonas Bager  
    1-0
  • 58'
    Anders Trondsen  
    Oscar Wendt  
    1-0
  • 61'
    1-0
     Robin Wendin Thomasson
     William Milovanovic
  • 61'
    1-0
     Chovanie Amatkarijo
     Mervan Celik
  • 62'
    Laurs Skjellerup (Assist:Anders Trondsen) goal 
    2-0
  • 70'
    2-0
    Joackim Aberg
  • 71'
    2-0
     Richard Friday
     Harun Ibrahim
  • 77'
    2-0
     Amin Boudri
     Axel Henriksson
  • 84'
    Kolbeinn Thórdarson
    2-0
  • 88'
    Gustaf Norlin
    2-0
  • 89'
    2-0
    Gustav Lundgren
  • 90'
    Oscar Pettersson  
    Paulos Abraham  
    2-0
  • 90'
    David Kjaer Kruse  
    Kolbeinn Thórdarson  
    2-0
  • IFK Goteborg vs GAIS: Đội hình chính và dự bị

  • IFK Goteborg4-2-3-1
    12
    Jacob Karlstrom
    17
    Oscar Wendt
    3
    August Erlingmark
    13
    Gustav Svensson
    8
    Jonas Bager
    21
    Adam Carlen
    23
    Kolbeinn Thórdarson
    11
    Paulos Abraham
    30
    Ramon Pascal Lundqvist
    14
    Gustaf Norlin
    9
    Laurs Skjellerup
    9
    Gustav Lundgren
    18
    Alex Ahl-Holmstrom
    10
    Mervan Celik
    21
    Axel Henriksson
    7
    Joackim Aberg
    8
    William Milovanovic
    6
    August Wangberg
    4
    Axel Noren
    24
    Filip Beckman
    32
    Harun Ibrahim
    33
    Erik Krantz
    GAIS4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 25Elis Bishesari
    16Linus Carlstrand
    10Hussein Carneil
    15David Kjaer Kruse
    5Sebastian Ohlsson
    7Oscar Pettersson
    2Emil Salomonsson
    6Anders Trondsen
    4Rockson Yeboah
    Chovanie Amatkarijo 26
    Edvin Becirovic 11
    Amin Boudri 17
    Anes Cardaklija 22
    Richard Friday 19
    Filip Gustafsson 14
    Jonas Lindberg 25
    Kees Sims 13
    Robin Wendin Thomasson 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jens Berthel Askou
    Fredrik Holmberg
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IFK Goteborg vs GAIS: Số liệu thống kê

  • IFK Goteborg
    GAIS
  • 5
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    22
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 295
    Số đường chuyền
    420
  •  
     
  • 67%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    4
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 28
    Long pass
    32
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    115
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation