Kết quả IFK Goteborg vs Hammarby, 21h30 ngày 01/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 21

  • IFK Goteborg vs Hammarby: Diễn biến chính

  • 55'
    0-0
     Simon Strand
     Ibrahima Fofana
  • 56'
    0-0
    Shaquille Pinas
  • 56'
    Nikolai Baden Frederiksen
    0-0
  • 59'
    0-0
    Fredrik Hammar
  • 64'
    Laurs Skjellerup  
    Nikolai Baden Frederiksen  
    0-0
  • 64'
    Gustaf Norlin  
    David Kjaer Kruse  
    0-0
  • 73'
    August Erlingmark
    0-0
  • 73'
    0-0
    Bazoumana Toure
  • 76'
    Adam Carlen  
    Anders Trondsen  
    0-0
  • 80'
    0-0
     Montader Madjed
     Bazoumana Toure
  • 81'
    0-0
    Simon Strand
  • 83'
    Hussein Carneil  
    Paulos Abraham  
    0-0
  • 86'
    Kolbeinn Thórdarson
    0-0
  • 87'
    Hussein Carneil
    0-0
  • 89'
    0-0
     Mads Fenger
     Fredrik Hammar
  • 89'
    0-0
     Divine Roosevelt Teah
     Oscar Johansson
  • 90'
    Jonas Bager
    0-0
  • 90'
    0-1
    goal Jusef Erabi (Assist:Montader Madjed)
  • IFK Goteborg vs Hammarby: Đội hình chính và dự bị

  • IFK Goteborg5-3-2
    12
    Jacob Karlstrom
    6
    Anders Trondsen
    17
    Oscar Wendt
    3
    August Erlingmark
    13
    Gustav Svensson
    8
    Jonas Bager
    15
    David Kjaer Kruse
    23
    Kolbeinn Thórdarson
    30
    Ramon Pascal Lundqvist
    22
    Nikolai Baden Frederiksen
    11
    Paulos Abraham
    9
    Jusef Erabi
    11
    Oscar Johansson
    20
    Nahir Besara
    28
    Bazoumana Toure
    8
    Fredrik Hammar
    22
    Markus Karlsson
    17
    Ibrahima Fofana
    6
    Pavle Vagic
    4
    Victor Eriksson
    30
    Shaquille Pinas
    1
    Warner Hahn
    Hammarby4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Elis Bishesari
    21Adam Carlen
    16Linus Carlstrand
    10Hussein Carneil
    28Lucas Kahed
    14Gustaf Norlin
    7Oscar Pettersson
    2Emil Salomonsson
    9Laurs Skjellerup
    Davor Blazevic 25
    Sebastian Clemmensen 19
    Dennis Collander 14
    Gent Elezaj 38
    Mads Fenger 13
    Montader Madjed 18
    Marc Llinares 15
    Simon Strand 21
    Divine Roosevelt Teah 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jens Berthel Askou
    Marti Cifuentes
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IFK Goteborg vs Hammarby: Số liệu thống kê

  • IFK Goteborg
    Hammarby
  • 3
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    24
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 260
    Số đường chuyền
    438
  •  
     
  • 71%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 19
    Long pass
    22
  •  
     
  • 59
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation