Kết quả IFK Goteborg vs Mjallby AIF, 00h00 ngày 22/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 10

  • IFK Goteborg vs Mjallby AIF: Diễn biến chính

  • 23'
    0-0
    Silas Nwankwo
  • 45'
    0-0
    Rasmus Wikstrom
  • 46'
    Anders Trondsen  
    Lucas Kahed  
    0-0
  • 46'
    0-0
     Abdoulie Manneh
     Silas Nwankwo
  • 64'
    0-0
     Tom Pettersson
     Rasmus Wikstrom
  • 64'
    0-0
     Viktor Gustafsson
     Arvid Brorsson
  • 71'
    Gustaf Norlin  
    Linus Carlstrand  
    0-0
  • 83'
    0-0
     Alexander Johansson
     Seedy Jagne
  • 83'
    Oscar Wendt  
    Paulos Abraham  
    0-0
  • 89'
    Gustaf Norlin (Assist:Kolbeinn Thórdarson) goal 
    1-0
  • 90'
    Sebastian Hausner  
    Oscar Pettersson  
    1-0
  • IFK Goteborg vs Mjallby AIF: Đội hình chính và dự bị

  • IFK Goteborg4-3-3
    25
    Elis Bishesari
    5
    Sebastian Ohlsson
    21
    Adam Carlen
    13
    Gustav Svensson
    29
    Thomas Santos
    28
    Lucas Kahed
    23
    Kolbeinn Thórdarson
    30
    Malick Yalcouye
    11
    Paulos Abraham
    16
    Linus Carlstrand
    7
    Oscar Pettersson
    14
    Herman Johansson
    31
    Silas Nwankwo
    17
    Elliot Stroud
    6
    Seedy Jagne
    22
    Jesper Gustavsson
    10
    Nicklas Rojkjaer
    4
    Rasmus Wikstrom
    3
    Arvid Brorsson
    5
    Colin Rosler
    11
    Adam Stahl
    1
    Noel Tornqvist
    Mjallby AIF4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 12Adam Ingi Benediktsson
    36Lion Beqiri
    26Benjamin Brantlind
    15Sebastian Hausner
    14Gustaf Norlin
    35Oliver Thoreson
    33Noah Tolf
    6Anders Trondsen
    17Oscar Wendt
    Viktor Gustafsson 7
    Alexander Johansson 16
    Isac Johnsson 29
    Jakob Kiilerich 13
    Vilmer Lindberg 28
    Alexander Lundin 35
    Abdoulie Manneh 19
    Kimmen Nennesson 26
    Tom Pettersson 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jens Berthel Askou
    Anders Torstensson
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IFK Goteborg vs Mjallby AIF: Số liệu thống kê

  • IFK Goteborg
    Mjallby AIF
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 23
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 412
    Số đường chuyền
    495
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 24 16 5 3 57 19 38 53 T H T H H T
2 Djurgardens 24 14 3 7 38 28 10 45 T B H T B T
3 Hammarby 24 13 5 6 40 21 19 44 T H T H H T
4 AIK Solna 24 13 3 8 36 35 1 42 T T T H T T
5 GAIS 24 12 4 8 31 27 4 40 T H H T H T
6 Mjallby AIF 24 11 6 7 36 30 6 39 H T T H H H
7 Elfsborg 24 11 5 8 45 34 11 38 H T H T H H
8 IK Sirius FK 23 10 4 9 38 34 4 34 T H B T T B
9 Hacken 24 9 6 9 46 46 0 33 H H H B B B
10 Brommapojkarna 24 6 9 9 39 46 -7 27 B B H B H B
11 IFK Norrkoping FK 23 7 5 11 31 48 -17 26 T B B H H H
12 IFK Varnamo 24 6 6 12 26 36 -10 24 B H B B T H
13 IFK Goteborg 24 5 9 10 26 37 -11 24 H B B H H H
14 Halmstads 24 7 2 15 26 43 -17 23 B B B B H H
15 Kalmar 24 6 4 14 32 49 -17 22 B H H T B H
16 Vasteras SK FK 24 5 4 15 21 35 -14 19 T T B B B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation