Kết quả IFK Norrkoping FK vs Halmstads, 19h00 ngày 21/07
Kết quả IFK Norrkoping FK vs Halmstads
Nhận định IFK Norrkoping vs Halmstads, 19h00 ngày 21/7
Đối đầu IFK Norrkoping FK vs Halmstads
Phong độ IFK Norrkoping FK gần đây
Phong độ Halmstads gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 21/07/202419:00
-
Halmstads 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
1.02O 2.5
0.50U 2.5
1.401
1.85X
3.602
3.30Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.85O 1.25
1.14U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IFK Norrkoping FK vs Halmstads
-
Sân vận động: Idrottsparken
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 15
-
IFK Norrkoping FK vs Halmstads: Diễn biến chính
-
27'Christoffer Nyman (Assist:Arnor Ingvi Traustason)1-0
-
62'Carl Bjork
Christoffer Nyman1-0 -
62'1-0Birnir Snaer Ingason
Blair Turgott -
68'Kristoffer Khazeni
Moutaz Neffati1-0 -
72'1-0Rasmus Wiedesheim Paul
Joel Allansson -
84'1-0Albin Ahlstrand
Marcus Olsson -
90'David Nilsson1-0
-
90'1-0Joseph Baffo
-
90'Leo Jonsson
Isak Andri Sigurgeirsson1-0 -
90'Amadeus Sogaard
Vito Hammershoj Mistrati1-0
-
IFK Norrkoping FK vs Halmstads: Đội hình chính và dự bị
-
IFK Norrkoping FK4-2-3-191David Nilsson14Yahya Kalley6Isak Ssewankambo19Max Watson16Dino Salihovic9Arnor Ingvi Traustason11Ismet Lushaku8Isak Andri Sigurgeirsson10Vito Hammershoj Mistrati37Moutaz Neffati5Christoffer Nyman11Villiam Granath14Blair Turgott13Gisli Eyjolfsson8Jonathan Svedberg6Joel Allansson27Vinicius Nogueira17Andre Boman3Gabriel Wallentin5Joseph Baffo21Marcus Olsson12Tim Erlandsson
- Đội hình dự bị
-
40David Andersson3Marcus Baggesen15Carl Bjork21Jesper Ceesay25Kevin Hoog Jansson31Leo Jonsson26Kristoffer Khazeni17Laorent Shabani4Amadeus SogaardAlbin Ahlstrand 10Thomas Boakye 2Birnir Snaer Ingason 7Andreas Johansson 4Bleon Kurtulus 26Tim Ronning 1Rasmus Wiedesheim Paul 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
GLEN RIDDERSHOLMMagnus Haglund
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IFK Norrkoping FK vs Halmstads: Số liệu thống kê
-
IFK Norrkoping FKHalmstads
-
4Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
5Sút Phạt13
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
561Số đường chuyền377
-
-
11Phạm lỗi5
-
-
1Việt vị0
-
-
5Cứu thua6
-
-
11Rê bóng thành công13
-
-
8Đánh chặn5
-
-
0Woodwork2
-
-
8Thử thách6
-
-
127Pha tấn công90
-
-
55Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 19 | 8 | 3 | 67 | 25 | 42 | 65 | T H H T H T |
2 | Hammarby | 30 | 16 | 6 | 8 | 48 | 25 | 23 | 54 | B T T T H B |
3 | AIK Solna | 30 | 17 | 3 | 10 | 46 | 41 | 5 | 54 | T B T T B T |
4 | Djurgardens | 30 | 16 | 5 | 9 | 45 | 35 | 10 | 53 | H H B T B T |
5 | Mjallby AIF | 30 | 14 | 8 | 8 | 44 | 35 | 9 | 50 | B T T H H T |
6 | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 36 | 34 | 2 | 48 | B B H H T T |
7 | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 52 | 44 | 8 | 45 | T B B B T H |
8 | Hacken | 30 | 12 | 6 | 12 | 54 | 51 | 3 | 42 | T T T B B B |
9 | IK Sirius FK | 30 | 12 | 5 | 13 | 47 | 46 | 1 | 41 | T T B B H B |
10 | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | 46 | 53 | -7 | 34 | T T H B B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 57 | -21 | 34 | B B H T T B |
12 | Halmstads | 30 | 10 | 3 | 17 | 32 | 50 | -18 | 33 | H B T T T B |
13 | IFK Goteborg | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 31 | T T B B H B |
14 | IFK Varnamo | 30 | 7 | 10 | 13 | 30 | 40 | -10 | 31 | H H H B T H |
15 | Kalmar | 30 | 8 | 6 | 16 | 38 | 58 | -20 | 30 | B H B T H T |
16 | Vasteras SK FK | 30 | 6 | 5 | 19 | 26 | 43 | -17 | 23 | B B H B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển