Kết quả IFK Norrkoping FK vs Halmstads, 19h00 ngày 21/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 15

  • IFK Norrkoping FK vs Halmstads: Diễn biến chính

  • 27'
    Christoffer Nyman (Assist:Arnor Ingvi Traustason) goal 
    1-0
  • 62'
    Carl Bjork  
    Christoffer Nyman  
    1-0
  • 62'
    1-0
     Birnir Snaer Ingason
     Blair Turgott
  • 68'
    Kristoffer Khazeni  
    Moutaz Neffati  
    1-0
  • 72'
    1-0
     Rasmus Wiedesheim Paul
     Joel Allansson
  • 84'
    1-0
     Albin Ahlstrand
     Marcus Olsson
  • 90'
    David Nilsson
    1-0
  • 90'
    1-0
    Joseph Baffo
  • 90'
    Leo Jonsson  
    Isak Andri Sigurgeirsson  
    1-0
  • 90'
    Amadeus Sogaard  
    Vito Hammershoj Mistrati  
    1-0
  • IFK Norrkoping FK vs Halmstads: Đội hình chính và dự bị

  • IFK Norrkoping FK4-2-3-1
    91
    David Nilsson
    14
    Yahya Kalley
    6
    Isak Ssewankambo
    19
    Max Watson
    16
    Dino Salihovic
    9
    Arnor Ingvi Traustason
    11
    Ismet Lushaku
    8
    Isak Andri Sigurgeirsson
    10
    Vito Hammershoj Mistrati
    37
    Moutaz Neffati
    5
    Christoffer Nyman
    11
    Villiam Granath
    14
    Blair Turgott
    13
    Gisli Eyjolfsson
    8
    Jonathan Svedberg
    6
    Joel Allansson
    27
    Vinicius Nogueira
    17
    Andre Boman
    3
    Gabriel Wallentin
    5
    Joseph Baffo
    21
    Marcus Olsson
    12
    Tim Erlandsson
    Halmstads4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 40David Andersson
    3Marcus Baggesen
    15Carl Bjork
    21Jesper Ceesay
    25Kevin Hoog Jansson
    31Leo Jonsson
    26Kristoffer Khazeni
    17Laorent Shabani
    4Amadeus Sogaard
    Albin Ahlstrand 10
    Thomas Boakye 2
    Birnir Snaer Ingason 7
    Andreas Johansson 4
    Bleon Kurtulus 26
    Tim Ronning 1
    Rasmus Wiedesheim Paul 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • GLEN RIDDERSHOLM
    Magnus Haglund
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IFK Norrkoping FK vs Halmstads: Số liệu thống kê

  • IFK Norrkoping FK
    Halmstads
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 5
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 561
    Số đường chuyền
    377
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 127
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation