Kết quả IFK Norrkoping FK vs Mjallby AIF, 00h00 ngày 27/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 20

  • IFK Norrkoping FK vs Mjallby AIF: Diễn biến chính

  • 14'
    0-1
    goal Seedy Jagne (Assist:Timo Stavitski)
  • 19'
    0-1
    Manasse Kusu
  • 29'
    0-2
    goal Timo Stavitski (Assist:Elliot Stroud)
  • 44'
    0-2
     Alexander Lundin
     Noel Tornqvist
  • 46'
    Jesper Ceesay  
    Arnor Ingvi Traustason  
    0-2
  • 46'
    0-2
     Abdullah Iqbal
     Tom Pettersson
  • 63'
    Tim Prica  
    Isak Andri Sigurgeirsson  
    0-2
  • 63'
    Carl Bjork  
    Kristoffer Khazeni  
    0-2
  • 69'
    Christoffer Nyman (Assist:Tim Prica) goal 
    1-2
  • 70'
    David Moberg-Karlsson  
    Moutaz Neffati  
    1-2
  • 73'
    1-2
     Alexander Johansson
     Timo Stavitski
  • 85'
    1-2
     Filip Akesson Linderoth
     Manasse Kusu
  • 85'
    1-2
     Abdoulie Manneh
     Seedy Jagne
  • 88'
    Laorent Shabani  
    Dino Salihovic  
    1-2
  • 90'
    Ismet Lushaku
    1-2
  • 90'
    1-2
    Herman Johansson
  • 90'
    Max Watson
    1-2
  • IFK Norrkoping FK vs Mjallby AIF: Đội hình chính và dự bị

  • IFK Norrkoping FK4-2-3-1
    91
    David Nilsson
    14
    Yahya Kalley
    19
    Max Watson
    24
    Anton Eriksson
    16
    Dino Salihovic
    11
    Ismet Lushaku
    9
    Arnor Ingvi Traustason
    8
    Isak Andri Sigurgeirsson
    26
    Kristoffer Khazeni
    37
    Moutaz Neffati
    5
    Christoffer Nyman
    6
    Seedy Jagne
    18
    Jacob Bergstrom
    17
    Elliot Stroud
    14
    Herman Johansson
    3
    Arvid Brorsson
    8
    Manasse Kusu
    11
    Timo Stavitski
    4
    Rasmus Wikstrom
    13
    Jakob Kiilerich
    24
    Tom Pettersson
    1
    Noel Tornqvist
    Mjallby AIF3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 28Ake Andersson
    40David Andersson
    3Marcus Baggesen
    15Carl Bjork
    21Jesper Ceesay
    23David Moberg-Karlsson
    22Tim Prica
    17Laorent Shabani
    4Amadeus Sogaard
    Filip Akesson Linderoth 23
    Abdullah Iqbal 5
    Alexander Johansson 16
    Isac Johnsson 29
    Alexander Lundin 35
    Abdoulie Manneh 19
    Liam Svensson 15
    Ludvig Tidstrand 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • GLEN RIDDERSHOLM
    Anders Torstensson
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IFK Norrkoping FK vs Mjallby AIF: Số liệu thống kê

  • IFK Norrkoping FK
    Mjallby AIF
  • 8
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 462
    Số đường chuyền
    392
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 24 16 5 3 57 19 38 53 T H T H H T
2 Djurgardens 24 14 3 7 38 28 10 45 T B H T B T
3 Hammarby 24 13 5 6 40 21 19 44 T H T H H T
4 AIK Solna 24 13 3 8 36 35 1 42 T T T H T T
5 GAIS 24 12 4 8 31 27 4 40 T H H T H T
6 Mjallby AIF 24 11 6 7 36 30 6 39 H T T H H H
7 Elfsborg 24 11 5 8 45 34 11 38 H T H T H H
8 IK Sirius FK 23 10 4 9 38 34 4 34 T H B T T B
9 Hacken 24 9 6 9 46 46 0 33 H H H B B B
10 Brommapojkarna 24 6 9 9 39 46 -7 27 B B H B H B
11 IFK Norrkoping FK 23 7 5 11 31 48 -17 26 T B B H H H
12 IFK Varnamo 24 6 6 12 26 36 -10 24 B H B B T H
13 IFK Goteborg 24 5 9 10 26 37 -11 24 H B B H H H
14 Halmstads 24 7 2 15 26 43 -17 23 B B B B H H
15 Kalmar 24 6 4 14 32 49 -17 22 B H H T B H
16 Vasteras SK FK 24 5 4 15 21 35 -14 19 T T B B B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation