Kết quả IFK Varnamo vs Brommapojkarna, 21h30 ngày 12/05
Kết quả IFK Varnamo vs Brommapojkarna
Đối đầu IFK Varnamo vs Brommapojkarna
Phong độ IFK Varnamo gần đây
Phong độ Brommapojkarna gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/05/202421:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
1.02O 2.75
1.04U 2.75
0.841
2.79X
3.602
2.26Hiệp 1+0
1.13-0
0.78O 1
0.78U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IFK Varnamo vs Brommapojkarna
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 8
-
IFK Varnamo vs Brommapojkarna: Diễn biến chính
-
27'Viktor Bergh0-0
-
43'Johnbosco Samuel Kalu (Assist:Viktor Bergh)1-0
-
46'1-0Tim Soderstrom
-
57'1-0Ludvig Fritzson
-
62'Ajdin Zeljkovic
Albin Lohikangas1-0 -
69'Mohammad Alsalkhadi
Johnbosco Samuel Kalu1-0 -
71'1-0Adam Jakobsen
Rasmus Orqvist -
83'Gunnar Hampus Nasstrom1-0
-
87'1-0Kaare Barslund
Alexander Abrahamsson -
87'1-0Paya Pichkah
Andre Calisir -
87'Carl Johansson
Frank Junior Adjei1-0 -
87'Samuel Kotto
Gustav Engvall1-0 -
87'1-0Leonard Zuta
Wilmer Odefalk -
90'1-1
Adam Jakobsen (Assist:Nikola Vasic)
-
IFK Varnamo vs Brommapojkarna: Đội hình chính và dự bị
-
IFK Varnamo4-3-31Jonathan Rasheed16Albin Lohikangas4Emin Hasic5Victor Larsson20Freddy Winsth6Gunnar Hampus Nasstrom11Wenderson Oliveira28Frank Junior Adjei3Viktor Bergh9Johnbosco Samuel Kalu14Gustav Engvall9Nikola Vasic21Alex Timossi Andersson13Ludvig Fritzson26Andre Calisir10Wilmer Odefalk11Rasmus Orqvist17Alexander Jensen3Alexander Abrahamsson2Torbjorn Heggem720Filip Sidklev
- Đội hình dự bị
-
18Mohammad Alsalkhadi39Viktor Alexandersson32Kenan Bilalovic19Marco Bustos7Carl Johansson23Samuel Kotto2Johan Rapp22Simon Thern10Ajdin ZeljkovicKaare Barslund 27Lucas Bergstrom 35Eric Bjorkander 4Adam Jakobsen 16Paya Pichkah 15Tim Soderstrom 23Leonard Zuta 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kim HellbergOlof Mellberg
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IFK Varnamo vs Brommapojkarna: Số liệu thống kê
-
IFK VarnamoBrommapojkarna
-
7Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài10
-
-
3Cản sút2
-
-
15Sút Phạt12
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
430Số đường chuyền452
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị1
-
-
17Đánh đầu thành công21
-
-
2Cứu thua1
-
-
10Rê bóng thành công18
-
-
14Đánh chặn9
-
-
1Woodwork1
-
-
8Thử thách15
-
-
103Pha tấn công102
-
-
82Tấn công nguy hiểm69
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 13 | 10 | 2 | 1 | 34 | 9 | 25 | 32 | T T H T T H |
2 | Djurgardens | 12 | 8 | 1 | 3 | 24 | 11 | 13 | 25 | T T T T T B |
3 | Mjallby AIF | 13 | 7 | 2 | 4 | 22 | 15 | 7 | 23 | T T B B T T |
4 | Hammarby | 12 | 7 | 0 | 5 | 21 | 15 | 6 | 21 | B T B T T T |
5 | GAIS | 12 | 7 | 0 | 5 | 16 | 17 | -1 | 21 | T T B T T B |
6 | Hacken | 13 | 6 | 2 | 5 | 24 | 22 | 2 | 20 | T B H B B T |
7 | Halmstads | 12 | 6 | 0 | 6 | 17 | 19 | -2 | 18 | B B T B B T |
8 | AIK Solna | 12 | 5 | 2 | 5 | 23 | 27 | -4 | 17 | T B B B T B |
9 | Elfsborg | 13 | 5 | 1 | 7 | 21 | 20 | 1 | 16 | B T B T B B |
10 | IK Sirius FK | 12 | 4 | 3 | 5 | 16 | 17 | -1 | 15 | B T H H B T |
11 | Brommapojkarna | 12 | 3 | 6 | 3 | 19 | 21 | -2 | 15 | H H B T H H |
12 | IFK Varnamo | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 19 | -4 | 14 | T H T B T B |
13 | IFK Goteborg | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 19 | -6 | 14 | B B H T B T |
14 | IFK Norrkoping FK | 12 | 3 | 2 | 7 | 15 | 32 | -17 | 11 | B B H B B B |
15 | Kalmar | 12 | 3 | 1 | 8 | 17 | 28 | -11 | 10 | T B H T B B |
16 | Vasteras SK FK | 12 | 2 | 2 | 8 | 8 | 14 | -6 | 8 | B B B H H T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển