Kết quả IFK Varnamo vs Halmstads, 19h00 ngày 28/04
Kết quả IFK Varnamo vs Halmstads
Đối đầu IFK Varnamo vs Halmstads
Phong độ IFK Varnamo gần đây
Phong độ Halmstads gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/04/202419:00
-
IFK Varnamo 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.90O 2.5
1.03U 2.5
0.851
2.20X
3.302
2.90Hiệp 1+0
0.68-0
1.25O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IFK Varnamo vs Halmstads
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 6
-
IFK Varnamo vs Halmstads: Diễn biến chính
-
5'0-1Marcus Olsson (Assist:Vinicius Nogueira)
-
6'0-2Mohammed Naeem (Assist:Vinicius Nogueira)
-
17'Frank Junior Adjei0-2
-
44'0-3Mohammed Naeem (Assist:Marcus Olsson)
-
46'Freddy Winsth
Gunnar Hampus Nasstrom0-3 -
65'Marco Bustos
Simon Thern0-3 -
65'Emin Hasic
Samuel Kotto0-3 -
69'0-3Gisli Eyjolfsson
Viktor Granath -
73'Viktor Bergh (Assist:Gustav Engvall)1-3
-
76'1-3Bleon Kurtulus
Marcus Olsson -
76'1-3Thomas Boakye
Vinicius Nogueira -
82'Kenan Bilalovic
Carl Johansson1-3 -
88'1-3Alex Hall
Mohammed Naeem
-
IFK Varnamo vs Halmstads: Đội hình chính và dự bị
-
IFK Varnamo4-3-339Viktor Alexandersson3Viktor Bergh23Samuel Kotto5Victor Larsson7Carl Johansson22Simon Thern11Wenderson Oliveira6Gunnar Hampus Nasstrom14Gustav Engvall10Ajdin Zeljkovic28Frank Junior Adjei8Jonathan Svedberg9Viktor Granath27Vinicius Nogueira18Mohammed Naeem6Joel Allansson11Villiam Granath17Phil Ofosu-Ayeh3Gabriel Wallentin5Joseph Baffo21Marcus Olsson1Tim Ronning
- Đội hình dự bị
-
32Kenan Bilalovic19Marco Bustos4Emin Hasic9Johnbosco Samuel Kalu8William Kenndal16Albin Lohikangas2Johan Rapp1Jonathan Rasheed20Freddy WinsthAlbin Ahlstrand 10Thomas Boakye 2Tim Erlandsson 12Gisli Eyjolfsson 13Gustav Friberg 15Alex Hall 22Birnir Snaer Ingason 7Bleon Kurtulus 26Rasmus Wiedesheim Paul 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kim HellbergMagnus Haglund
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IFK Varnamo vs Halmstads: Số liệu thống kê
-
IFK VarnamoHalmstads
-
6Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút1
-
-
9Sút Phạt10
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
651Số đường chuyền276
-
-
9Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị0
-
-
15Đánh đầu thành công13
-
-
1Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công28
-
-
8Đánh chặn4
-
-
4Thử thách19
-
-
161Pha tấn công69
-
-
56Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 24 | 16 | 5 | 3 | 57 | 19 | 38 | 53 | T H T H H T |
2 | Djurgardens | 24 | 14 | 3 | 7 | 38 | 28 | 10 | 45 | T B H T B T |
3 | Hammarby | 24 | 13 | 5 | 6 | 40 | 21 | 19 | 44 | T H T H H T |
4 | AIK Solna | 24 | 13 | 3 | 8 | 36 | 35 | 1 | 42 | T T T H T T |
5 | GAIS | 24 | 12 | 4 | 8 | 31 | 27 | 4 | 40 | T H H T H T |
6 | Mjallby AIF | 24 | 11 | 6 | 7 | 36 | 30 | 6 | 39 | H T T H H H |
7 | Elfsborg | 24 | 11 | 5 | 8 | 45 | 34 | 11 | 38 | H T H T H H |
8 | IK Sirius FK | 23 | 10 | 4 | 9 | 38 | 34 | 4 | 34 | T H B T T B |
9 | Hacken | 24 | 9 | 6 | 9 | 46 | 46 | 0 | 33 | H H H B B B |
10 | Brommapojkarna | 24 | 6 | 9 | 9 | 39 | 46 | -7 | 27 | B B H B H B |
11 | IFK Norrkoping FK | 23 | 7 | 5 | 11 | 31 | 48 | -17 | 26 | T B B H H H |
12 | IFK Varnamo | 24 | 6 | 6 | 12 | 26 | 36 | -10 | 24 | B H B B T H |
13 | IFK Goteborg | 24 | 5 | 9 | 10 | 26 | 37 | -11 | 24 | H B B H H H |
14 | Halmstads | 24 | 7 | 2 | 15 | 26 | 43 | -17 | 23 | B B B B H H |
15 | Kalmar | 24 | 6 | 4 | 14 | 32 | 49 | -17 | 22 | B H H T B H |
16 | Vasteras SK FK | 24 | 5 | 4 | 15 | 21 | 35 | -14 | 19 | T T B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển