Kết quả IFK Varnamo vs Kalmar, 21h30 ngày 19/05
Kết quả IFK Varnamo vs Kalmar
Đối đầu IFK Varnamo vs Kalmar
Phong độ IFK Varnamo gần đây
Phong độ Kalmar gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/05/202421:30
-
IFK Varnamo 10Kalmar 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
1.07O 2.5
1.00U 2.5
0.861
2.40X
3.302
2.63Hiệp 1+0
0.86-0
1.04O 1
0.97U 1
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IFK Varnamo vs Kalmar
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 10
-
IFK Varnamo vs Kalmar: Diễn biến chính
-
16'Emin Hasic0-0
-
31'0-1Jonathan Ring (Assist:Abdussalam Magashy)
-
35'0-2Simon Skrabb (Assist:Trenskow Jacob)
-
44'0-2Simon Skrabb
-
45'0-2Rony Jansson
-
46'0-2Melker Hallberg
Rasmus Sjostedt -
54'0-2Arash Motaraghebjafarpour
-
58'Ajdin Zeljkovic
Gunnar Hampus Nasstrom0-2 -
58'Carl Johansson
Gustav Engvall0-2 -
60'0-2Alex Gersbach
Rony Jansson -
60'0-2Kevin Jensen
Jonathan Ring -
74'Johan Rapp
Freddy Winsth0-2 -
78'0-2Robert Gojani
Abdussalam Magashy -
89'0-2Leon Isa
Dino Islamovic
-
IFK Varnamo vs Kalmar: Đội hình chính và dự bị
-
IFK Varnamo4-3-31Jonathan Rasheed3Viktor Bergh4Emin Hasic5Victor Larsson20Freddy Winsth22Simon Thern11Wenderson Oliveira6Gunnar Hampus Nasstrom14Gustav Engvall9Johnbosco Samuel Kalu28Frank Junior Adjei20Trenskow Jacob9Dino Islamovic11Jonathan Ring26Arash Motaraghebjafarpour29Romario Pereira Sipiao10Simon Skrabb21Abdussalam Magashy25Rony Jansson39Lars Saetra6Rasmus Sjostedt30Jakob Kindberg
- Đội hình dự bị
-
18Mohammad Alsalkhadi39Viktor Alexandersson19Marco Bustos24Emin Grozdanic7Carl Johansson8William Kenndal16Albin Lohikangas2Johan Rapp10Ajdin ZeljkovicWilliam Andersson 16Samuel Brolin 1Alex Gersbach 3Melker Hallberg 5Leon Isa 14Kevin Jensen 7Robert Gojani 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kim HellbergHenrik Jensen
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IFK Varnamo vs Kalmar: Số liệu thống kê
-
IFK VarnamoKalmar
-
8Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
10Sút ra ngoài2
-
-
9Sút Phạt12
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
442Số đường chuyền504
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị2
-
-
4Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công21
-
-
16Đánh chặn6
-
-
12Thử thách5
-
-
119Pha tấn công76
-
-
61Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 24 | 16 | 5 | 3 | 57 | 19 | 38 | 53 | T H T H H T |
2 | Djurgardens | 24 | 14 | 3 | 7 | 38 | 28 | 10 | 45 | T B H T B T |
3 | Hammarby | 24 | 13 | 5 | 6 | 40 | 21 | 19 | 44 | T H T H H T |
4 | AIK Solna | 24 | 13 | 3 | 8 | 36 | 35 | 1 | 42 | T T T H T T |
5 | GAIS | 24 | 12 | 4 | 8 | 31 | 27 | 4 | 40 | T H H T H T |
6 | Mjallby AIF | 24 | 11 | 6 | 7 | 36 | 30 | 6 | 39 | H T T H H H |
7 | Elfsborg | 24 | 11 | 5 | 8 | 45 | 34 | 11 | 38 | H T H T H H |
8 | IK Sirius FK | 23 | 10 | 4 | 9 | 38 | 34 | 4 | 34 | T H B T T B |
9 | Hacken | 24 | 9 | 6 | 9 | 46 | 46 | 0 | 33 | H H H B B B |
10 | Brommapojkarna | 24 | 6 | 9 | 9 | 39 | 46 | -7 | 27 | B B H B H B |
11 | IFK Norrkoping FK | 23 | 7 | 5 | 11 | 31 | 48 | -17 | 26 | T B B H H H |
12 | IFK Varnamo | 24 | 6 | 6 | 12 | 26 | 36 | -10 | 24 | B H B B T H |
13 | IFK Goteborg | 24 | 5 | 9 | 10 | 26 | 37 | -11 | 24 | H B B H H H |
14 | Halmstads | 24 | 7 | 2 | 15 | 26 | 43 | -17 | 23 | B B B B H H |
15 | Kalmar | 24 | 6 | 4 | 14 | 32 | 49 | -17 | 22 | B H H T B H |
16 | Vasteras SK FK | 24 | 5 | 4 | 15 | 21 | 35 | -14 | 19 | T T B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển