Kết quả IFK Varnamo vs Kalmar, 21h30 ngày 19/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 10

  • IFK Varnamo vs Kalmar: Diễn biến chính

  • 16'
    Emin Hasic
    0-0
  • 31'
    0-1
    goal Jonathan Ring (Assist:Abdussalam Magashy)
  • 35'
    0-2
    goal Simon Skrabb (Assist:Trenskow Jacob)
  • 44'
    0-2
    Simon Skrabb
  • 45'
    0-2
    Rony Jansson
  • 46'
    0-2
     Melker Hallberg
     Rasmus Sjostedt
  • 54'
    0-2
    Arash Motaraghebjafarpour
  • 58'
    Ajdin Zeljkovic  
    Gunnar Hampus Nasstrom  
    0-2
  • 58'
    Carl Johansson  
    Gustav Engvall  
    0-2
  • 60'
    0-2
     Alex Gersbach
     Rony Jansson
  • 60'
    0-2
     Kevin Jensen
     Jonathan Ring
  • 74'
    Johan Rapp  
    Freddy Winsth  
    0-2
  • 78'
    0-2
     Robert Gojani
     Abdussalam Magashy
  • 89'
    0-2
     Leon Isa
     Dino Islamovic
  • IFK Varnamo vs Kalmar: Đội hình chính và dự bị

  • IFK Varnamo4-3-3
    1
    Jonathan Rasheed
    3
    Viktor Bergh
    4
    Emin Hasic
    5
    Victor Larsson
    20
    Freddy Winsth
    22
    Simon Thern
    11
    Wenderson Oliveira
    6
    Gunnar Hampus Nasstrom
    14
    Gustav Engvall
    9
    Johnbosco Samuel Kalu
    28
    Frank Junior Adjei
    20
    Trenskow Jacob
    9
    Dino Islamovic
    11
    Jonathan Ring
    26
    Arash Motaraghebjafarpour
    29
    Romario Pereira Sipiao
    10
    Simon Skrabb
    21
    Abdussalam Magashy
    25
    Rony Jansson
    39
    Lars Saetra
    6
    Rasmus Sjostedt
    30
    Jakob Kindberg
    Kalmar3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 18Mohammad Alsalkhadi
    39Viktor Alexandersson
    19Marco Bustos
    24Emin Grozdanic
    7Carl Johansson
    8William Kenndal
    16Albin Lohikangas
    2Johan Rapp
    10Ajdin Zeljkovic
    William Andersson 16
    Samuel Brolin 1
    Alex Gersbach 3
    Melker Hallberg 5
    Leon Isa 14
    Kevin Jensen 7
    Robert Gojani 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kim Hellberg
    Henrik Jensen
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IFK Varnamo vs Kalmar: Số liệu thống kê

  • IFK Varnamo
    Kalmar
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 442
    Số đường chuyền
    504
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 16
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 119
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 24 16 5 3 57 19 38 53 T H T H H T
2 Djurgardens 24 14 3 7 38 28 10 45 T B H T B T
3 Hammarby 24 13 5 6 40 21 19 44 T H T H H T
4 AIK Solna 24 13 3 8 36 35 1 42 T T T H T T
5 GAIS 24 12 4 8 31 27 4 40 T H H T H T
6 Mjallby AIF 24 11 6 7 36 30 6 39 H T T H H H
7 Elfsborg 24 11 5 8 45 34 11 38 H T H T H H
8 IK Sirius FK 23 10 4 9 38 34 4 34 T H B T T B
9 Hacken 24 9 6 9 46 46 0 33 H H H B B B
10 Brommapojkarna 24 6 9 9 39 46 -7 27 B B H B H B
11 IFK Norrkoping FK 23 7 5 11 31 48 -17 26 T B B H H H
12 IFK Varnamo 24 6 6 12 26 36 -10 24 B H B B T H
13 IFK Goteborg 24 5 9 10 26 37 -11 24 H B B H H H
14 Halmstads 24 7 2 15 26 43 -17 23 B B B B H H
15 Kalmar 24 6 4 14 32 49 -17 22 B H H T B H
16 Vasteras SK FK 24 5 4 15 21 35 -14 19 T T B B B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation