Kết quả IK Sirius FK vs AIK Solna, 00h00 ngày 26/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 24

  • IK Sirius FK vs AIK Solna: Diễn biến chính

  • 8'
    Adam Wikman
    0-0
  • 44'
    Leo Walta
    0-0
  • 55'
    0-0
     Bersant Celina
     Victor Andersson
  • 62'
    0-1
    goal Benjamin Hansen (Assist:Onni Valakari)
  • 70'
    Noel Milleskog  
    Melker Heier  
    0-1
  • 70'
    Andreas Murbeck  
    Patrick Nwadike  
    0-1
  • 70'
    Pyndt Andreas  
    Leo Walta  
    0-1
  • 70'
    Filip Olsson  
    Marcus Lindberg  
    0-1
  • 84'
    0-1
     Alexander Milosevic
     Thomas Isherwood
  • 84'
    0-1
     Dino Besirevic
     Onni Valakari
  • 89'
    Jakob Voelkerling Persson  
    Dennis Widgren  
    0-1
  • 90'
    0-1
     John Guidetti
     Ioannis Pittas
  • 90'
    Andreas Murbeck
    0-1
  • 90'
    0-1
    Alexander Milosevic
  • IK Sirius FK vs AIK Solna: Đội hình chính và dự bị

  • IK Sirius FK4-2-3-1
    30
    Jakob Tannander
    21
    Dennis Widgren
    31
    Malcolm Jeng
    2
    Patrick Nwadike
    4
    Henrik Castegren
    14
    Leo Walta
    18
    Adam Wikman
    10
    Melker Heier
    17
    Marcus Lindberg
    7
    Joakim Persson
    9
    Yousef Salech
    8
    Onni Valakari
    28
    Ioannis Pittas
    43
    Victor Andersson
    17
    Mads Thychosen
    7
    Anton Saletros
    24
    Lamine Dabo
    2
    Eskil Edh
    16
    Benjamin Hansen
    4
    Sotiris Papagiannopoulos
    3
    Thomas Isherwood
    15
    Kristoffer Nordfeldt
    AIK Solna3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 34David Celic
    20Victor Ekstrom
    36August Ljungberg
    33Saba Mamatsashvili
    19Noel Milleskog
    15Andreas Murbeck
    11Filip Olsson
    8Pyndt Andreas
    13Jakob Voelkerling Persson
    Dino Besirevic 19
    Axel Bjornstrom 12
    Bersant Celina 10
    Ismael Diawara 30
    Ahmad Faqa 37
    John Guidetti 11
    Alexander Milosevic 5
    Oscar Uddenas 20
    Stanley Wilson 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Christer Mattiasson
    Berg Henning
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IK Sirius FK vs AIK Solna: Số liệu thống kê

  • IK Sirius FK
    AIK Solna
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  •  
     
  • 72%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    28%
  •  
     
  • 669
    Số đường chuyền
    297
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    18
  •  
     
  • 39
    Long pass
    29
  •  
     
  • 128
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation